Danh sách ATM Vietcombank gần đây tại Hải Phòng
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) hiện đang phân bổ khoảng 39 điểm lắp đặt ATM tại nhiều khu vực trên địa bàn thành phố Hải Phòng.
Điểm đặt máy ATM ngân hàng Vietcombank tại Hải Phòng
Hệ thống ATM của ngân hàng Vietcombank tại Hải Phòng hoạt động 24/7 phục vụ nhiều nhu cầu giao dịch của khách hàng. Tại đây, các cây ATM Vietcombank được tập trung chủ yếu tại các quận, huyện có nền kinh tế trọng điểm như: quận Ngô Quyền, quận Hải An và huyện An Dương cùng có 6 điểm đặt; quận Lê Chân và huyện Thuỷ Nguyên cùng có 5 điểm đặt.
Ngoài ra, các quận, huyện khác trên địa bàn cũng có điểm đặt ATM ngân hàng Vietcombank có thể kể đến như: các quận Dương Kinh, Hồng Bàng, Kiến An và hai huyện còn lại là An Lão, Cát Hải.
Cây ATM Vietcombank quận Ngô Quyền
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
300012 |
TTTM Cát Bi Plaza, 01 Lê Hồng phong, Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
2 |
00300044, 00300048 |
27-29 Phạm Ngũ Lão, Ngô Quyền, Hải Phòng |
3 |
300010 |
35A Văn Cao, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
4 |
300036 |
Lô 7 Đường Lê Hồng Phòng, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
5 |
00300016, 00300051 |
9 Lô 22B, Lê Hồng Phong, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
6 |
00300001, 00300013, 00300003, 00300029, 00300022 |
275 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
Nguồn: Vietcombank.
Cây ATM Vietcombank quận Lê Chân
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00300011, 00300027 |
268C Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
2 |
00300004; 00300030; 00300037 |
58 Tô Hiệu, Lê Chân, Hải Phòng |
3 |
300042 |
122 Hai Bà Trưng, Quận Lê Chân, Hải Phòng |
4 |
300040 |
03 đường số 01 Water front city Vĩnh Niệm, Lê Chân, HP |
5 |
10300009 |
Tổ 31, Khu 5, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP Hải Phòng |
Nguồn: Vietcombank.
Cây ATM Vietcombank quận Hải An
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00300008, 00300031 |
Tòa nhà Đình Vũ Plaza, P.Đông Hải, Q.Hải An, TP Hải Phòng |
2 |
300039 |
Tòa nhà Hải An, Quận Hải An, TP Hải Phòng |
3 |
300041 |
Cảng Tân Vũ, Quận Hải An, TP Hải Phòng |
4 |
300035 |
Đông Hải, Quận Hải An, TP Hải Phòng |
5 |
10300002;10300006 |
441 Đà Nẵng, Hải An, Hải Phòng |
6 |
300021 |
Lô CN5.2D, khu hóa chất và hóa dầu, KCN Đình Vũ, Q Hải An, Hải Phòng |
Nguồn: Vietcombank.
Cây ATM Vietcombank huyện An Dương
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00300005; 00300009 |
Số 1, ĐT351, Thị trấn An Dương, Huyện An Dương, TP Hải Phòng |
2 |
300046 |
KCN Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, TP Hải Phòng |
3 |
00300015, 00300028, 00300045 |
KCN Nomura, Quận An Dương, TP Hải Phòng |
4 |
00300033, 00300034 |
KCN Tràng Duệ, Huyện An Dương, TP Hải Phòng |
5 |
300014 |
KCN Nomura, Phường Quán Toan, Quận An Dương, TP Hải Phòng |
6 |
10300004 |
NGÃ TƯ LONG THÀNH, AN DƯƠNG, HẢI PHÒNG |
Nguồn: Vietcombank.
Cây ATM Vietcombank huyện Thuỷ Nguyên
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
300050 |
288 Bạch Đằng, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng |
2 |
300043,003 |
Lưu Kiếm, Quận Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
3 |
300032 |
Số 9, đường Đông Tây, KCN VSIP, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
4 |
00300017, 00300025, 00300006 |
14 đường Đà Nẵng, TT Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
5 |
10300005 |
KCN Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, H. Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Nguồn: Vietcombank.
Cây ATM Vietcombank tại một số quận/huyện khác
STT |
Quận/huyện |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
Q. Hồng Bàng |
00300023, 00300024 |
88 đường Hùng Vương, Quán Toan, Hồng Bàng, TPHải Phòng |
2 |
300026 |
Km92 Quốc Lộ 5 mới, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
|
3 |
00300019, 00300038 |
655 Đường 5 cũ, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
|
4 |
10300001; 10300007; 10300008; 10300010 |
11 HOÀNG DIỆU, HỒNG BÀNG, HẢI PHÒNG |
|
5 |
Q. Kiến An |
10300003 |
285 TRƯỜNG CHINH, KIẾN AN, HẢI PHÒNG |
6 |
300047 |
171 Phan Đăng Lưu, Q.Kiến An, TP Hải Phòng |
|
7 |
Q. Dương Kinh |
300007 |
222 Mạc Đăng Doanh, Q. Dương Kinh, Hải Phòng |
8 |
300020 |
Khu nhà xưởng Hải Thành, Dương Kinh, TP Hải Phòng |
|
9 |
H. Cát Hải |
300002 |
Khu Đôn Lương, TT Cát Hải, H Cát Hải, TP Hải Phòng |
10 |
H. An Lão |
300018 |
Km35 Quốc Lộ10, Huyện An Lão, TP Hải Phòng |
Nguồn: Vietcombank.