Danh sách ATM Vietcombank gần nhất tại Hà Nội
Trên địa bàn của thành phố Hà Nội hiện đang có hơn 210 điểm lắp đặt máy rút tiền tự động ATM, có mặt tại 12 quận, 17 huyện và 1 thị xã trực thuộc địa bàn thành phố.
Địa chỉ máy ATM ngân hàng Vietcombank tại Hà Nội
Hệ thống các máy ATM Vietcombank có mặt dày đặc tại các quận nội thành Hà Nội. Đặc biệt các máy ATM có mặt nhiều nhất tại các quận như: Quận Ba Đình (15 điểm đặt ATM), quận Cầu Giấy (25 điểm đặt ATM), quận Đống Đa (24 điểm đặt ATM), quận Hoàn Kiếm (18 điểm đặt ATM), quận Long Biên (19 điểm đặt ATM)...
Bên cạnh đó, tại các huyện ngoại thành cũng được lắp đặt nhiều máy ATM Vietcombank để phục vụ nhu cầu rút tiền, thực hiện giao dịch của đông đảo khách hàng.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Ba Đình
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800631 |
33- 35 Phạm Hồng Thái, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
2 |
10800481 |
39 Đào Tấn, P Ngọc Khánh, Q Ba Đình |
3 |
10800389 |
183 Hoàng Hoa Thám Hà Nội, TP.Hà Nội |
4 |
10800724 |
12 Chu Van An, Ba Đình, Hà Nội |
5 |
10800112 |
Số 1 Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội |
6 |
10800106, 10800107 |
Số 09 Thanh Niên, Quận Ba Đình Hà Nội |
7 |
10800037 |
B6 Phố Nam Cao, Ba Đình, Hà Nội |
8 |
10800034, 10800035 |
Số 1 Đường Thanh Niên, quận Ba Đình, Hà Nội |
9 |
10800203 |
02 Ngọc Hà, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
10 |
10800241 |
02 Ngọc Hà, Quận Ba Đình, TP.Hà Nội |
11 |
10800053 |
Số 285 Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội |
12 |
10800003, 10800117, 10800001 |
Số 11 Láng Hạ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
13 |
10800113 |
Số 22 Hùng Vương |
14 |
10800349; 10800350 |
Lotte Department, 54 Liễu Giai |
15 |
10800012, 10800013 |
07 Phan Đình Phùng, quận Ba Đình, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Cầu Giấy
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800546 |
16 Vũ Phạm Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 |
10800482 |
Ô số D7.1 và D7.2 Mandarin Garden |
3 |
10800392, 10800393 |
15 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Q. Cầu Giấy , TP.Hà Nội |
4 |
10800396 |
239 Xuân Thủy, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
5 |
10800399 |
30 Phạm Văn Đồng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
6 |
10800398 |
Tòa nhà CT5A Khu tái định cư Kiều Mai Phú Diễn, TP.Hà Nội |
7 |
10800391 |
18 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Q Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
8 |
10800385 |
Số 18 Khúc Thừa Dụ, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
9 |
10800400 |
148 Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
10 |
10800383, 10800384 |
Nguyễn Văn Huyên, P Nghĩa Đô, Q Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
11 |
10800382 |
Số 35 Nguyễn Văn Huyên, P.Quan Hoa, Q.Cầu Giấy,TP. Hà Nội |
12 |
10800401, 10800402, 10800403 |
148 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội |
13 |
10800725 |
Lô D20 Tôn Thất Thuyết, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
14 |
10800109, 10800110 |
Số 299 Cầu Giấy , Quận Cầu Giấy Hà Nội |
15 |
10800050 |
Số 117 Trần Duy Hưng. Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
16 |
10800011 |
Số 1 Phạm Văn Bạch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
17 |
10800238 |
187 đường Trung Kính, Quận Cầu giấy Hà Nội |
18 |
10800237 |
187 Đường Trung Kính, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
19 |
10800223 |
Số 16C khu A10, đường Nguyễn Chánh. Quận Cầu giấy Hà Nội |
20 |
10800337 |
Tòa án Hà Nội, Phạm Văn Bạch, Cầu Giấy, Hà Nội |
21 |
10800341 |
Tòa nhà LOTUS, số 2 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
22 |
10800348 |
Big C Thăng Long, 222 Trần Duy Hưng |
23 |
10800549 |
29 Trung Hòa - Q Cầu Giấy - Hà Nội |
24 |
10800006 |
Công an quận Cầu Giấy, số 68 Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
25 |
10800406 |
148 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Đống Đa
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800542, 10800543 |
75 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
2 |
10800575 |
07 Xã đàn, P Phương Liên, Q Đống Đa, Hà Nội |
3 |
10800451 |
Số 105A12 Khương Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội |
4 |
10800054 |
Số 1 Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội |
5 |
10800096, 10800097, 10800098 |
Số 175 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội |
6 |
10800111 |
Số 96 Định Công, Quận Đống Đa, Hà Nội |
7 |
10800031 |
Số 18 Giải Phóng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
8 |
10800065, 10800066 |
Số 110 Thái Thịnh, Quận Đống Đa. Hà Nội |
9 |
10800047 |
Số 91 Chù Láng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
10 |
10800044 |
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội |
11 |
10800033 |
Số 25 Yên Lãng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
12 |
10800030 |
Số 195 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
13 |
10800010 |
18 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
14 |
10800225 |
Số 1 phố Đào Duy Anh , Quận Đống Đa Hà Nội |
15 |
10800222 |
Số 36 đường Hoàng Cầu, Đống Đa Hà Nội |
16 |
10800218 |
Số 2B đường Láng Hạ, Đống Đa Hà Nội |
17 |
10800217 |
Số 2B đường Láng Hạ Quận Đống Đa Hà Nội |
18 |
10800207 |
số 11B phố Cát Linh Quận Đống Đa Hà Nội |
19 |
10800206 |
số 11B phố Cát Linh Quận Đống Đa Hà Nội |
20 |
10800205 |
số 11B phố Cát Linh Quận Đống Đa Hà Nội |
21 |
10800351 |
Bên trong trụ sở Chi nhánh - Số 1 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội |
22 |
10800333; 10800334; 10800335 |
30-32 Láng Hạ - Hà Nội |
23 |
10800338 |
Học viện Ngân hàng, Chùa Bộc |
24 |
10800344; 10800345 |
VCB Thành Công, số 1 Thái Hà |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Hà Đông
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800545 |
BT 8, Lô 44 , KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
2 |
10800544 |
Km 10 đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội |
3 |
10800520 |
PGD Xa La, BT7-VT9 Khu nhà ở Xa La - P. Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội |
4 |
10800516, 10800517 |
80 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. |
5 |
10800514, 10800515 |
10 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. |
6 |
10800523, 10800525 |
Lô HH03 Đường Tố Hữu - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội |
7 |
10800397 |
CT1 KĐT Mỗ Lao Hà Đông, TP.Hà Nội |
8 |
10800336 |
Trường ĐH Phenikaa - đường Nguyễn Văn Trác - Yên Nghĩa - Hà Đông |
9 |
10800609 |
TTTM AEON Hà Đông, Tầng 1, TDP Hoàng Văn Thụ, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, Hà Nội |
10 |
10800527 |
Lô HH3, Tố Hữu, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
11 |
10800051 |
Trung tâm tập huấn CAHN, số 09 Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
12 |
10800088 |
Công an quận Hà Đông, số 15 Ngô Thì Nhậm, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Hai Bà Trưng
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800571, 10800572, 10800573 |
344 Bà Triệu, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2 |
10800607 |
222 Lò Đúc, Phường Ô Đông Mác, quận Hai Bà Trưng Hà Nội |
3 |
10800606 |
Tòa nhà Hàn Việt, 203 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
4 |
10800601, 10800602, 10800603 |
Tower 1, Timescity, 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
5 |
10800028, 10800029 |
Số 1 Trần Khánh Dư, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
6 |
10800019, 10800020, 10800021 |
Số 27 Lạc Trung, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
7 |
10800017 |
Số 84 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội |
8 |
10800224 |
số 123 phố Lò Đúc, Quận Hai Bà trưng, Hà Nội |
9 |
10800221 |
Số 68 Phố Nguyễn Du, Hai Bà Trưng Hà Nội |
10 |
10800219 |
Số 49 Đại Cồ Việt, hai Bà Trưng Hà Nội |
11 |
10800202 |
68 Phố Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
12 |
10800610, 10800611 |
Tower 1, KĐT Times City, 458 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13 |
10800119 |
96 Tô Hiến Thành, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
14 |
10800306 |
B101 Nguyễn Hiền, Phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Hoàn Kiếm
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800302, 10800303 |
23 Phan Chu Trinh, P. Phan Chu Chinh, Q. Hoàn Kiếm |
2 |
10800446 |
Số 24-26 Trần Nhật Duật, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
3 |
10800450 |
Số 02 Chương Dương Độ, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội |
4 |
10800485, 10800486 |
72 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
5 |
10800395 |
BHXH, Số 7 Tràng Thi, Q.Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội |
6 |
10800104 |
Số 35 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
7 |
10800115, 10800116 |
Số 87 TRần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
8 |
10800009 |
Số 110 Cầu Gỗ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
9 |
10800077, 10800078 |
Số 49 Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
10 |
10800064 |
Số 1 Quang Trung, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
11 |
10800063 |
Số 44 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12 |
10800018 |
Số 28 TRần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13 |
10800014, 10800015 |
số 34B Trần phú, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
14 |
10800118, 10800002,10800005, 10800073, 10800074, 10800076 |
Tầng 1, 198 Trần Quang Khải, P Lý Thái Tổ |
15 |
10800236 |
Số 44B phố Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm Hà Nội |
16 |
10800235 |
Số 44B phố Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm Hà Nội |
17 |
10800220 |
14 Yết Kiêu, Hoàn Kiếm Hà Nội |
18 |
10800004 |
Công an Quận Hoàn Kiếm, số 2 Trang Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, TP HN |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Hoàng Mai
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800445 |
Tòa nhà ICT - Lô 02-9a KCN Hoàng Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
2 |
10800691 10800692 |
Số 1277 đường Giải phóng |
3 |
10800213 |
số CC2 khu đô thị Bắc Linh Đàm , Quận Hoàng Mai Hà Nội |
4 |
10800212 |
số CC2 khu đô thị Bắc Linh Đàm , Quận Hoàng Mai Hà Nội |
5 |
10800211 |
số CC2 khu đô thị Bắc Linh Đàm , Quận Hoàng Mai Hà Nội |
6 |
10800210 |
số CC2 khu đô thị Bắc Linh Đàm , Quận Hoàng Mai Hà Nội |
7 |
10800209 |
số CC2 khu đô thị Bắc Linh Đàm , Quận Hoàng Mai Hà Nội |
8 |
10800208 |
số CC2 khu đô thị Bắc Linh Đàm , Quận Hoàng Mai Hà Nội |
9 |
10800204 |
số 461 đường Trương Định, ,Quận Hoàng Mai Hà Nội |
10 |
10800201 |
461 đường Trương Định ,Quận Hoàng Mai Hà Nội |
11 |
10800090 |
Công an quận Hoàng Mai, số 6 Bùi Huy Bích, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP HN |
12 |
10800042 |
Cục C10 và C11 Số 17 ngõ 175 Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
13 |
10800304, 10800305 |
Lô CN2 KĐT mới Định Công, Hoàng Mai, HN |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Long Biên
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800436 |
Số 59 Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội |
2 |
10800454 |
KCN Sài Đồng, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội |
3 |
10800447 |
Số 136 Phố Sài Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội |
4 |
10800441 |
Số 07 - 09 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, Hà Nội |
5 |
10800449 |
Số 564 Nguyễn Văn Cừ - Q. Long Biên - Hà Nội |
6 |
10800453, 10800440 |
Số 765 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, Hà Nội |
7 |
10800442; 10800448 |
Lô 6 dãy N01A Khu ĐTM Sài Đồng P.Phúc Đồng, Q. Long Biên Hà Nội |
8 |
10800452, 10800458 |
564 Nguyễn Văn Cừ, Q. Long Biên, Hà Nội |
9 |
10800605, 10800608 |
Siêu thị AEON Long Biên, số 27 Cổ Linh, P.Long Biên, Q.Long Biên, Hà Nội |
10 |
10800084 |
Số 200 Nguyễn Sơn, Quận Long Biên, Hà Nội |
11 |
10800062 |
Số 6/200 Nguyễn Sơn, Quận Long Biên, Hà Nội |
12 |
10800055 |
Số 200 Nguyễn Sơn, Quận Long Biên, Hà Nội |
13 |
10800026, 10800027 |
Cty Sumi-Hanel 1, KCN Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội |
14 |
10800024, 10800025 |
Lô A7 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, Hà Nội |
15 |
10800438 |
672 Ngô Gia Tự, Hà Nội |
16 |
10800451 |
Công May Đức Giang, Long Biên, HN |
17 |
10800439 |
01 Vạn Hạnh, Q.Long Biên, Hà Nội |
18 |
10800082 |
Công an quận Long Biên số 1 Đoàn Khuê, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
19 |
10800453 |
Tổng CT May 10, 765 Nguyễn Văn Linh, Long Biên HN |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Nam từ Liêm
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800386, 10800387 |
Tầng 1 nhà A1 Nguyễn Cơ Thạch Từ Liêm, TP.Hà Nội |
2 |
10800056, 10800057, 10800058, 10800059 |
Số 1 Thanh Lâm, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
3 |
10800339; 10800340 |
PGD HH4 Sông Đà, Phạm Hùng |
4 |
10800332 |
Tầng 1+2, CT02A Vinhomes Gardennia, Hàm Nghi, HN |
5 |
10800036 |
Công an quận Nam Từ Liêm, Ngõ 25 Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
6 |
10800086 |
Trại giam số 1- PC11A Ngõ 702 Phúc Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bắc Từ Liêm
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800394 |
Tầng 1, Tòa nhà Viettel Post Center, KM12 QL12 P.Minh Khai, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội |
2 |
10800342 |
PGD Tây Hồ - Nhà NO1-T5 Khu Ngoại giao Đoàn |
3 |
10800548 |
58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
4 |
10800352 |
Tầng 1+2 Tòa Nhà Metro, P. Xuân Táo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Tây Hồ
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800483 |
82 Yên Phụ, P Yên Phụ, Q Tây Hồ |
2 |
10800404 |
152 Thụy Khuê , Q.Tây Hồ, TP.Hà Nội |
3 |
10800381 |
152 Thụy Khuê, Q.Tây Hồ, TP.Hà Nội |
4 |
10800721, 10800722, 10800723, 10800726 |
565 Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
5 |
10800108 |
Số 14 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ Hà Nội |
6 |
10800105 |
Số 51 Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
7 |
10800048 |
Số 11 Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
8 |
10800046 |
Số 1A Nghi Tàm, quận Tây Hồ, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Thanh Xuân
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800541,10800550 |
452 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
2 |
10800083 |
Số 01 Đại lộ Thăng Long, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
10800052 |
Số 61 Ngụy Như Kon Tum, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
4 |
10800022, 10800023 |
Số 336 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
5 |
10800518 |
ROYGENT PARK, 289 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, HN |
6 |
10800519 |
54 Chiều Khúc, Thanh Xuân, HN |
7 |
10800347 |
Lô 3 Ô 4.1 CC Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội |
8 |
10800040, 10800041 |
Số 3 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
9 |
10800032 |
Số 58 Vũ Trọng Phụng, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
10 |
10800488 |
PGD Lê Văn Thiêm - Nhà 24T3 Thanh Xuân Complex, Số 6 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Đông Anh
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10800663 |
Công ty TNHH TOTO Việt Nam |
2 |
10800443; 10800459 |
Khối 2A - Thị trấn Đông Anh, H. Đông Anh, Hà Nội |
3 |
10800664 |
PGD Đông Anh, Tổ 4 TT Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội |
4 |
10800661, 10800662 |
VCB Đông Anh, Km 10, Quốc Lộ 3, Cầu Đôi, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
5 |
10800101, 10800102 |
KCN Bắc Thăng Long, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
6 |
10800099, 10800100 |
KCN Bắc Thăng Long, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
7 |
10800666, 10800667 |
Cổng B, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Hà Nội |
8 |
10800407 |
Cổng B KCN Thăng Long Xã Kim Chung Huyện Đông Anh Hà Nội |
9 |
10800080 |
Công an huyện Đông Anh, tổ 4 Thị trấn Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại các huyện khác
STT |
Huyện |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
Đan Phượng |
10800521, 10800522 |
TTTM Tuấn Quỳnh Thị Trấn Phùng |
2 |
10800085 |
Công an huyện Đan Phượng, Đường Tân Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
|
3 |
10800521 |
PGD Đan Phượng - TTTM Tuấn Quỳnh, TT Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
|
4 |
Gia Lâm |
10800433; 10800434, 10800457 |
KCN Dương Xá, H. Gia Lâm, Hà Nội |
5 |
10800665 |
PGD Yên Viên, 455 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
|
6 |
10800071 |
Số 114 Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
|
7 |
10800460 |
Số 59 Cổ Bi, Huyên Gia Lâm, TP Hà Nội |
|
8 |
10800462 |
Số 1 Thuận An, TT Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
|
9 |
Hoài Đức |
09400002 |
Cụm Công nghiệp Lai Xá, đường Vạn Xuân, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội |
10 |
10800547 |
Ô số 1, Lô số A10 - NV4, khu A, khu đô thị mới Lê Trọng Tấn - Geleximco, xã An Khánh, H. Hoài Đức, TP. Hà Nội |
|
11 |
10800039 |
Công an huyện Hoài Đức thuộc Khu 6 Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
|
12 |
Chương Mỹ |
10800511, 10800512, 10800513 |
KCN Phú Nghĩa Chương Mỹ Hà Nội |
13 |
10800091 |
Công an huyện Chương Mỹ, Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
|
14 |
Quốc Oai |
10800230 |
Lô CN 01, KCN Thạch Thất, Huyện Quốc Oai, Hà Nội |
15 |
10800229 |
Lô CN 01, KCN Thạch Thất, Huyện Quốc Oai, Hà Nội |
|
16 |
10800228 |
Lô CN 01, KCN Thạch Thất, Huyện Quốc Oai, Hà Nội |
|
17 |
10800093 |
Công an huyện Quốc Oai, Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
|
18 |
Thanh Trì |
10800081 |
Công an huyện Thanh Trì, Khu đấu giá Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
19 |
Mê Linh |
10800234 |
Lô 41B khu CN Quang Minh. Huyện Mê Linh Hà Nội |
20 |
10800233 |
Lô 41B khu CN Quang Minh. Huyện Mê Linh Hà Nội |
|
21 |
10800079 |
Công an huyện Mê Linh, Khu hành chính, QL 32 xã Đại Thinh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
|
22 |
Phúc Thọ |
10800038 |
Công an huyện Phúc Thọ, Cụm 1 Thị Trấn Phúc Thọ , huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
23 |
Sóc Sơn |
10800633 |
Số nhà 60 khu đô thị mới Thị trấn Sóc Sơn - huyện Sóc Sơn - Hà Nội |
24 |
10800632 |
Trường An Ninh, Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
25 |
10800216 |
Xã Quang Tiến Sóc Sơn Hà Nội |
|
26 |
10800215 |
Xã Quang Tiến , Huyện Sóc Sơn Hà Nội |
|
27 |
10800214 |
Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn Hà Nội |
|
28 |
Thị xã Sơn Tây |
06900008 |
120 Lê lợi - Thị xã Sơn Tây - Hà Nội |
29 |
Thạch Thất |
10800346 |
Kho bạc Nhà nước Thạch Thất - Thị trấn Liên Quan - H.Thạch Thất |
30 |
10800092 |
Công an huyện Thạch Thất, Đồng Cam, Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
|
31 |
Thanh Oai |
10800087 |
Công an huyện Thanh Oai, số 93, tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
32 |
Thường Tín |
10800604, 10800612 |
Cụm Công nghiệp Quất Động, xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Hà Nội |
33 |
10800089 |
Công an huyện Thường Tín, số 240 Phố Ga, Thị Trấn Thường Tín, TP Hà Nội |
|
34 |
Từ Liêm |
10800388 |
Mỹ Đình, Mễ Trì, H .Từ Liêm, TP.Hà Nội |
35 |
Mỹ Đức |
10800512, 10800513 |
Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.