[Cập nhật] Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hàng ngày
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank được cập nhật hàng ngày trên website của ngân hàng. Theo bảng niêm yết vào lúc 9h- 9h30 sáng hàng ngày tại Sở giao dịch Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank).
Sáng nay (29/8), đồng USD được giao dịch ở mức 23.145 - 23.265 VND/USD, tăng 10 đồng ở cả hai chiều so với phiên giao dịch cuối tuần trước. Tỷ giá Euro giảm và giao dịch ở mức 25.583 - 26.351 VND/EUR.
Tại Vietcombank giao dịch ngoại tệ mua - bán được thực hiện với 19 loại tiền tệ của các nước khác nhau. Trong đó, với những ngoại tệ phổ biến như USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật, bath Thái, ... được giao dịch cả bằng tiền mặt và chuyển khoản.
Các ngoại tệ ít phổ biến chỉ được giao dịch bằng hình thức chuyển khoản như đồng rup Nga, Krone Đan Mạch, Rupee Ấn Độ,...
Khi giao dịch ngoại tệ tại Vietcombank, khách hàng cần lưu ý về loại ngoại tệ mình cần giao dịch, tỷ giá và phương thức giao dịch để tránh những rủi ro ngoài ý muốn.
Trước khi tới các chi nhánh Vietcombank để giao dịch, khách hàng nên gọi điện trước để hỏi về các thủ tục và việc chấp nhận giao dịch ngoại tệ của chi nhánh mình muốn tới để thực hiện. Khi mua ngoại tệ, khách hàng cần có mục đích hợp pháp được xác thực tuỳ theo yêu cầu của ngân hàng.
Bảng tỷ giá ngân hàng Vietcombank lúc 10h30h sáng ngày 29/8
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | Dollar Mỹ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
EUR | Euro | 25,506 | 25,583 | 26,351 |
GBP | Bảng Anh | 28,017 | 28,215 | 28,466 |
JPY | Yen Nhật | 212 | 214 | 220 |
RUB | Rúp Nga | - | 347 | 387 |
THB | Bath Thái Lan | 743 | 743 | 774 |
AUD | Dollar Australia | 15,413 | 15,506 | 15,770 |
CAD | Dollar Canada | 17,138 | 17,294 | 17,588 |
CHF | Franc Thuỵ Sỹ | 23,300 | 23,464 | 23,863 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,398 | 3,504 |
HKD | Dollar Hong Kong | 2,916 | 2,937 | 2,981 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | 322 | 335 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 18 | 20 |
KWD | Dinar Kuwait | - | 76,197 | 79,187 |
MYR | Ringit Malaysia | - | 5,474 | 5,545 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,528 | 2,607 |
SAR | Rial Ả Rập | - | 6,173 | 6,415 |
SEK | Krona Thuỵ Điển | - | 2,358 | 2,418 |
SGD | Dollar Singapore | 16,509 | 16,626 | 16,807 |
Nguồn: Website Vietcombank