[Cập nhật] Tỷ giá ngân hàng Techcombank trong ngày
Theo bảng tỷ giá ngân hàng Techcombank niêm yết vào chiều 28/8, giá mua tiền mặt USD giao dịch ở mức 23.130 VND/USD (đối với đồng 50 USD và 100 USD), giá bán ở 23.270 VND/USD.
Ngoài USD, Techcombank còn thực hiện giao dịch mua - bán ngoại tệ với nhiều loại tiền khác nhau như Euro, yen Nhật, dollar Australia,...
Tuy nhiên, để xác minh rõ được thông tin về giao dịch ngoại tệ, khách hàng có thể liên hệ hoặc ra trực tiếp chi nhánh ngân hàng Techcombank để được cung cấp thêm thông tin.
Không phải tại bất cứ chi nhánh nào cũng thực hiện giao dịch tất cả các loại ngoại tệ và những giao dịch như mua ngoại tệ từ ngân hàng cần có những thủ tục nhất định. Khách hàng cần nắm rõ các thông tin này trước khi thực hiện giao dịch.
Bảng tỷ giá ngân hàng Techcombank chiều 28/8
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,619 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,719 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 23,139 | 23,159 | 23,279 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 216.06 | 217.35 | 223.37 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 15,215 | 15,443 | 15,943 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,040 | 17,237 | 17,739 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 27,938 | 28,234 | 28,837 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 23,196 | 23,418 | 23,920 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,411 | 16,559 | 16,960 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 25,291 | 25,586 | 26,286 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | - | 3,179 | 3,316 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | - | 2,828 | 3,028 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 728 | 733 | 873 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | - | 5,441 | 5,593 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | - | 22 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,129 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,435 | 23,823 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 23,162 | 23,290 | |
7 | 23,167 | 23,305 | |
30 | 23,192 | 23,389 | |
90 | 23,259 | 23,609 | |
180 | 23,359 | 23,939 | |
360 | 23,564 | 24,618 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 4,240,000 | 4,280,000 | |
28-Aug-19 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 2.14438 | 2.08013 | 2.0285 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.44871 | -0.44043 | -0.385 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/08/2019 02:01 PM và chỉ mang tính chất tham khảo. |
Nguồn: Website Techcombank