|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Kinh doanh

Bảng giá xe ô tô Vinfast tháng 1/2023: Đồng loạt đi ngang tại các dòng xe

12:38 | 03/01/2023
Chia sẻ
Giá xe ô tô Vinfast tháng 1/2023 ghi nhận ổn định tại dòng xe so với tháng 12/2022. Trong đó, dòng xe VinFast VF 5 đã công bố giá bán trên thị trường, hiện đang ở mức 538 triệu đồng.

Theo bảng giá được cập nhật từ trang oto.com.vn, giá xe ô tô VinFast không ghi nhận thay đổi mới tại dòng xe so với giá bán vào tháng 12/2022, chi tiết như sau:

- Giá các mẫu xe của dòng VinFast Fadil hiện đang được bán khoảng 425 - 499 triệu đồng

- Giá các mẫu xe của dòng VinFast LUX A2.0 ổn định tại mức 1,115 - 1,358 tỷ đồng

- Giá các mẫu xe của dòng VinFast LUX SA2.0 hiện duy trì trong khoảng 1,552 - 1,835 tỷ đồng

- Giá xe VinFast VF e34 đang được bán với giá 710 triệu đồng (không bao gồm pin) và 900 triệu đồng (đã bao gồm pin)

- Giá xe VinFast President hiện đang ở mức 4,6 tỷ đồng, cao nhất trong các dòng xe đang khảo sát

- Giá xe VinFast VF 9 duy trì ở mức 1,491 - 1,685 tỷ đồng (không bao gồm pin) và 1,97 - 2,178 tỷ đồng (đã bao gồm pin)

- Giá xe VinFast VF 8 hiện ở mức 1,129 - 1,309 tỷ đồng (không bao gồm pin) và 1,459 - 1,639 tỷ đồng (đã bao gồm pin)

- Giá xe VinFast VF 5 đang có giá khoảng 5,38 triệu đồng, mới được công bố giá trên thị trường

Trong đó, với các mẫu xe VinFast VF 7 và VinFast VF 6, hãng VinFast vẫn chưa được công bố giá trên thị trường.

Ảnh: Vinfast Sơn La

Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 1/2023

Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 1/2023 bao gồm: Giá xe ô tô VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, VinFast VF e34, VinFast President, VinFast VF 9, VinFast VF 8 và VinFast VF 5.

Theo giá xe ô tô mới nhất hiện nay, các dòng xe của VinFast có giá thành cụ thể như sau (Đơn vị: đồng):

Dòng xe/Phiên bản   

Phiên bản pin

Giá bán lẻ (VNĐ)

Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin)

Giá xe bao gồm pin

(KH mua đứt pin)

VinFast Fadil

Tiêu Chuẩn  

425.000.000  

Ngừng bán

Nâng Cao  

459.000.000

Cao Cấp  

499.000.000

VinFast LUX A2.0

Tiêu chuẩn     

1.115.120.000

Ngừng bán

Nâng cao     

1.206.240.000

Cao Cấp     

1.358.554.000

VinFast LUX SA2.0

Tiêu chuẩn   

1.552.090.000

Ngừng bán

Nâng cao     

1.642.968.000

Cao Cấp     

1.835.693.000

VinFast VF e34

VF e34

-

710.000.000

900.000.000

VinFast President

President

4.600.000.000

   

VinFast VF 9

VF 9 Eco  

438 km

1.491.000.000  

1.970.000.000

VF 9 Plus  

423 km  

1.685.000.000  

2.178.000.000

VinFast VF 8

VF 8 Eco  

420 km  

1.129.000.000  

1.459.000.000

VF 8 Plus  

400 km  

1.309.000.000 

1.639.000.000

VinFast VF 7

VF 7

Chưa công bố

VinFast VF 6

VF 6

Chưa công bố

VinFast VF 5

VF 5

458.000.000

538.000.000

*Với gói bảo lãnh lãi suất vượt trội, VinFast sẽ hỗ trợ lãi suất hai năm đầu và bảo lãnh lãi suất không vượt quá 10.5% từ năm thứ 3 đến năm thứ 8.

Lạc Yên