Bảng giá xe ô tô Vinfast tháng 1/2023: Đồng loạt đi ngang tại các dòng xe
Theo bảng giá được cập nhật từ trang oto.com.vn, giá xe ô tô VinFast không ghi nhận thay đổi mới tại dòng xe so với giá bán vào tháng 12/2022, chi tiết như sau:
- Giá các mẫu xe của dòng VinFast Fadil hiện đang được bán khoảng 425 - 499 triệu đồng
- Giá các mẫu xe của dòng VinFast LUX A2.0 ổn định tại mức 1,115 - 1,358 tỷ đồng
- Giá các mẫu xe của dòng VinFast LUX SA2.0 hiện duy trì trong khoảng 1,552 - 1,835 tỷ đồng
- Giá xe VinFast VF e34 đang được bán với giá 710 triệu đồng (không bao gồm pin) và 900 triệu đồng (đã bao gồm pin)
- Giá xe VinFast President hiện đang ở mức 4,6 tỷ đồng, cao nhất trong các dòng xe đang khảo sát
- Giá xe VinFast VF 9 duy trì ở mức 1,491 - 1,685 tỷ đồng (không bao gồm pin) và 1,97 - 2,178 tỷ đồng (đã bao gồm pin)
- Giá xe VinFast VF 8 hiện ở mức 1,129 - 1,309 tỷ đồng (không bao gồm pin) và 1,459 - 1,639 tỷ đồng (đã bao gồm pin)
- Giá xe VinFast VF 5 đang có giá khoảng 5,38 triệu đồng, mới được công bố giá trên thị trường
Trong đó, với các mẫu xe VinFast VF 7 và VinFast VF 6, hãng VinFast vẫn chưa được công bố giá trên thị trường.
Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 1/2023
Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 1/2023 bao gồm: Giá xe ô tô VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, VinFast VF e34, VinFast President, VinFast VF 9, VinFast VF 8 và VinFast VF 5.
Theo giá xe ô tô mới nhất hiện nay, các dòng xe của VinFast có giá thành cụ thể như sau (Đơn vị: đồng):
Dòng xe/Phiên bản |
Phiên bản pin |
Giá bán lẻ (VNĐ) |
|
Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin) |
Giá xe bao gồm pin (KH mua đứt pin) |
||
VinFast Fadil |
|||
Tiêu Chuẩn |
425.000.000 |
Ngừng bán |
|
Nâng Cao |
459.000.000 |
||
Cao Cấp |
499.000.000 |
||
VinFast LUX A2.0 |
|||
Tiêu chuẩn |
1.115.120.000 |
Ngừng bán |
|
Nâng cao |
1.206.240.000 |
||
Cao Cấp |
1.358.554.000 |
||
VinFast LUX SA2.0 |
|||
Tiêu chuẩn |
1.552.090.000 |
Ngừng bán |
|
Nâng cao |
1.642.968.000 |
||
Cao Cấp |
1.835.693.000 |
||
VinFast VF e34 |
|||
VF e34 |
- |
710.000.000 |
900.000.000 |
VinFast President |
|||
President |
4.600.000.000 |
||
VinFast VF 9 |
|||
VF 9 Eco |
438 km |
1.491.000.000 |
1.970.000.000 |
VF 9 Plus |
423 km |
1.685.000.000 |
2.178.000.000 |
VinFast VF 8 |
|||
VF 8 Eco |
420 km |
1.129.000.000 |
1.459.000.000 |
VF 8 Plus |
400 km |
1.309.000.000 |
1.639.000.000 |
VinFast VF 7 |
|||
VF 7 |
Chưa công bố |
||
VinFast VF 6 |
|||
VF 6 |
Chưa công bố |
||
VinFast VF 5 |
|||
VF 5 |
458.000.000 |
538.000.000 |
*Với gói bảo lãnh lãi suất vượt trội, VinFast sẽ hỗ trợ lãi suất hai năm đầu và bảo lãnh lãi suất không vượt quá 10.5% từ năm thứ 3 đến năm thứ 8.