Tỷ giá ngoại tệ ngày 6/12: Đô la Úc giảm, nhiều đồng tiền tăng mạnh
Ảnh minh họa
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Hôm nay (6/12), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 7 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 211,44 VND/JPY là ACB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là DongA Bank và Sacombank với 213,00 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 202.82 | 209.42 | 216.07 | 202.82 | 209.42 | 216.07 |
Agribank | 210.25 | 211.60 | 214.08 | 210.25 | 211.60 | 214.08 |
ACB | 211.44 | 211.97 | 214.35 | 211.20 | 211.73 | 214.11 |
Techcombank | 209.48 | 210.72 | 216.72 | 209.68 | 210.92 | 216.94 |
VietinBank | 209.71 | 210.21 | 215.71 | 209.90 | 210.40 | 215.90 |
VPB | 209.47 | 211.00 | 214.59 | 209.47 | 211.00 | 214.59 |
DAB | 207.00 | 211.00 | 213.00 | 207.00 | 211.00 | 213.00 |
VIB | 209.00 | 211.00 | 214.00 | 209.00 | 211.00 | 214.00 |
STB | 210.00 | 211.00 | 213.00 | 210.00 | 211.00 | 213.00 |
NCB | 209.43 | 210.63 | 214.37 | 209.43 | 210.63 | 214.37 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 11 ngân hàng khảo sát vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 6 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 7 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.720 VND/AUD là DongA Bank và ngân hàng có giá bán thấp nhất là Eximbank với 15.754 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay (6/12/2019) | Tỷ giá AUD hôm qua (5/12/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,591.94 | 15,691.21 | 15,983.40 | 15,599.88 | 15,699.20 | 15,991.52 |
Agribank | 15,646.00 | 15,709.00 | 15,947.00 | 15,646.00 | 15,709.00 | 15,947.00 |
ACB | 15,684.00 | 15,747.00 | 15,940.00 | 15,679.00 | 15,742.00 | 15,935.00 |
Techcombank | 15,397.00 | 15,634.00 | 16,136.00 | 15,408.00 | 15,645.00 | 16,147.00 |
VietinBank | 15,594.00 | 15,724.00 | 16,194.00 | 15,596.00 | 15,726.00 | 16,196.00 |
VPB | 15,555.00 | 15,662.00 | 16,037.00 | 15,555.00 | 15,662.00 | 16,037.00 |
DAB | 15,720.00 | 15,770.00 | 15,930.00 | 15,720.00 | 15,780.00 | 15,950.00 |
VIB | 15,574.00 | 15,715.00 | 16,029.00 | 15,582.00 | 15,724.00 | 16,039.00 |
SCB | 15,660.00 | 15,710.00 | 16,050.00 | 15,660.00 | 15,710.00 | 16,050.00 |
STB | 15,636.00 | 15,736.00 | 15,942.00 | 15,647.00 | 15,747.00 | 15,951.00 |
EIB | 15,707.00 | 0.00 | 15,754.00 | 15,728.00 | 0.00 | 15,775.00 |
NCB | 15,626.00 | 15,716.00 | 16,001.00 | 15,626.00 | 15,716.00 | 16,001.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 7 ngân hàng tăng giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 7 ngân hàng tăng giá bán ra và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 30.277 VND/GBP áp dụng tại Sacombank và giá bán thấp nhất là 30.542 VND/GBP áp dụng tại NCB.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay (6/12/2019) | Tỷ giá GBP hôm qua (5/12/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 30,123.36 | 30,340.89 | 30,636.18 | 30,013.00 | 30,229.75 | 30,524.04 |
Agribank | 30,036.00 | 30,217.00 | 30,524.00 | 30,036.00 | 30,217.00 | 30,524.00 |
ACB | 0.00 | 30,321.00 | 0.00 | 0.00 | 30,203.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,846.00 | 30,182.00 | 30,785.00 | 29,792.00 | 30,128.00 | 30,733.00 |
VietinBank | 30,092.00 | 30,312.00 | 30,732.00 | 29,986.00 | 30,206.00 | 30,626.00 |
VPB | 29,852.00 | 30,082.00 | 30,659.00 | 29,852.00 | 30,082.00 | 30,659.00 |
DAB | 30,240.00 | 30,360.00 | 30,650.00 | 30,190.00 | 30,300.00 | 30,610.00 |
VIB | 30,032.00 | 30,305.00 | 30,673.00 | 30,001.00 | 30,273.00 | 30,641.00 |
SCB | 30,230.00 | 30,350.00 | 30,720.00 | 30,110.00 | 30,230.00 | 30,610.00 |
STB | 30,277.00 | 30,377.00 | 30,582.00 | 30,245.00 | 30,345.00 | 30,557.00 |
NCB | 30,100.00 | 30,220.00 | 30,542.00 | 30,100.00 | 30,220.00 | 30,542.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá bán ra và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 17,99 VND/KRW và Agribank có giá bán thấp nhất là 20,29 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 17.83 | 18.78 | 20.80 | 17.82 | 18.77 | 20.79 |
Agribank | 0.00 | 18.73 | 20.29 | 0.00 | 18.73 | 20.29 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 17.70 | 18.50 | 21.30 | 17.66 | 18.46 | 21.26 |
SCB | 0.00 | 19.30 | 21.40 | 0.00 | 19.30 | 21.30 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 17.99 | 18.59 | 20.81 | 17.99 | 18.59 | 20.81 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,230.00 | 3,364.00 | 0.00 | 3,221.00 | 3,358.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,259.00 | 3,319.00 | 0.00 | 3,255.00 | 3,315.00 |
STB | 0.00 | 3,219.00 | 3,390.00 | 0.00 | 3,219.00 | 3,390.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 714,45 - 788,42 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.823 - 17.148 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.338 - 17.741 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).