Tỷ giá ngoại tệ ngày 14/11: Yên Nhật tiếp tục tăng giá, đô la Úc giảm ở nhiều ngân hàng
Tỷ giá yên Nhật tại các ngân hàng hôm nay:
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 15/11
Hôm nay (14/11), tỷ giá yên Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 7 ngân hàng tăng giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 8 ngân hàng tăng giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 211,65 VND/JPY là ACB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 211,60 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay (14/11/2019) | Tỷ giá JPY hôm qua (13/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 201.14 | 207.72 | 214.26 | 200.86 | 207.44 | 213.97 |
Agribank | 210.38 | 211.73 | 214.21 | 210.38 | 211.73 | 214.21 |
ACB | 211.65 | 212.18 | 214.57 | 211.34 | 211.87 | 214.25 |
Techcombank | 209.95 | 211.10 | 217.10 | 209.59 | 210.73 | 216.75 |
VietinBank | 210.26 | 210.76 | 216.26 | 209.71 | 210.21 | 215.71 |
VPB | 209.75 | 211.29 | 214.66 | 209.75 | 211.29 | 214.66 |
DAB | 208.00 | 212.00 | 214.00 | 207.00 | 211.00 | 213.00 |
SeABank | 209.70 | 209.70 | 211.60 | 209.49 | 209.49 | 211.39 |
VIB | 209.00 | 211.00 | 214.00 | 209.00 | 211.00 | 214.00 |
STB | 210.00 | 212.00 | 214.00 | 210.00 | 211.00 | 213.00 |
HSBC | 207.94 | 210.57 | 215.97 | 207.37 | 210.00 | 215.38 |
NCB | 210.69 | 211.89 | 214.24 | 210.69 | 211.89 | 214.24 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc được điều chỉnh giảm giá chiều mua ở nhiều ngân hàng. Trong 13 ngân hàng khảo sát vào có 10 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 10 ngân hàng giảm giá bán ra và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.707 VND/AUD là Agribank và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 15.673 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay (14/11/2019) | Tỷ giá AUD hôm qua (13/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,540.20 | 15,639.15 | 15,930.44 | 15,645.38 | 15,744.97 | 16,038.06 |
Agribank | 15,707.00 | 15,770.00 | 16,008.00 | 15,707.00 | 15,770.00 | 16,008.00 |
ACB | 15,642.00 | 15,704.00 | 15,897.00 | 15,693.00 | 15,756.00 | 15,949.00 |
Techcombank | 15,421.00 | 15,652.00 | 16,154.00 | 15,453.00 | 15,684.00 | 16,186.00 |
VietinBank | 15,544.00 | 15,674.00 | 16,144.00 | 15,635.00 | 15,765.00 | 16,235.00 |
VPB | 15,603.00 | 15,710.00 | 16,062.00 | 15,603.00 | 15,710.00 | 16,062.00 |
DAB | 15,660.00 | 15,720.00 | 15,880.00 | 15,750.00 | 15,800.00 | 15,960.00 |
SeABank | 15,573.00 | 15,573.00 | 15,673.00 | 15,672.00 | 15,672.00 | 15,772.00 |
VIB | 15,522.00 | 15,663.00 | 15,976.00 | 15,624.00 | 15,766.00 | 16,082.00 |
STB | 15,662.00 | 15,762.00 | 15,964.00 | 15,674.00 | 15,774.00 | 15,979.00 |
EIB | 15,657.00 | 0.00 | 15,704.00 | 15,754.00 | 0.00 | 15,801.00 |
HSBC | 15,403.00 | 15,550.00 | 16,045.00 | 15,484.00 | 15,632.00 | 16,129.00 |
NCB | 15,667.00 | 15,757.00 | 16,024.00 | 15,667.00 | 15,757.00 | 16,024.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 2 ngân hàng tăng giá mua, 6 ngân hàng giảm giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra, 6 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 29.617 VND/GBP áp dụng tại Sacombank và giá bán thấp nhất là 29.680 VND/GBP áp dụng tại SeABank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay (14/11/2019) | Tỷ giá GBP hôm qua (13/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,440.31 | 29,653.02 | 29,942.16 | 29,451.78 | 29,664.57 | 29,953.81 |
Agribank | 29,490.00 | 29,668.00 | 29,973.00 | 29,490.00 | 29,668.00 | 29,973.00 |
ACB | 0.00 | 29,648.00 | 0.00 | 0.00 | 29,646.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,265.00 | 29,581.00 | 30,183.00 | 29,256.00 | 29,572.00 | 30,174.00 |
VietinBank | 29,421.00 | 29,641.00 | 30,061.00 | 29,442.00 | 29,662.00 | 30,082.00 |
VPB | 29,314.00 | 29,541.00 | 30,102.00 | 29,314.00 | 29,541.00 | 30,102.00 |
DAB | 29,560.00 | 29,680.00 | 29,960.00 | 29,570.00 | 29,680.00 | 29,970.00 |
SeABank | 29,430.00 | 29,430.00 | 29,680.00 | 29,454.00 | 29,454.00 | 29,704.00 |
VIB | 29,363.00 | 29,630.00 | 29,990.00 | 29,377.00 | 29,644.00 | 30,004.00 |
STB | 29,617.00 | 29,717.00 | 29,919.00 | 29,599.00 | 29,699.00 | 29,902.00 |
HSBC | 29,066.00 | 29,405.00 | 30,219.00 | 29,073.00 | 29,411.00 | 30,226.00 |
NCB | 29,533.00 | 29,653.00 | 29,958.00 | 29,533.00 | 29,653.00 | 29,958.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 2 ngân hàng giảm giá và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, Ngân hàng Quốc Dân (NCB) có giá mua cao nhất là 18,35 VND/KRW và SeABank có giá bán thấp nhất là 19,06 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.11 | 19.08 | 21.12 | 18.17 | 19.14 | 21.19 |
Agribank | 0.00 | 19.10 | 20.72 | 0.00 | 19.10 | 20.72 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 18.03 | 18.83 | 21.63 | 18.07 | 18.87 | 21.67 |
SeABank | 0.00 | 0.00 | 19.06 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.35 | 18.95 | 20.98 | 18.35 | 18.95 | 20.98 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại các ngân hàng được khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng giảm giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,245.00 | 3,375.00 | 0.00 | 3,245.00 | 3,376.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,274.00 | 3,334.00 | 0.00 | 3,274.00 | 3,334.00 |
STB | 0.00 | 3,233.00 | 3,404.00 | 0.00 | 3,235.00 | 3,406.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 720,28 - 791,17 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.799 - 17.135 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD)giao dịch trong khoảng từ: 17.246 - 17.650 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).