Các tỉ lệ cân đối kế toán (tiếng Anh: Balance Sheet Ratios) là tỉ lệ dùng để xác định tình trạng tài chính và các thay đổi vị thế tài chính của công ty.
Lí thuyết chính sách cổ tức không liên quan (tiếng Anh: Dividend Irrelevance Theory) là lí thuyết mà các nhà đầu tư không cần quan tâm đến chính sách cổ tức của công ty vì họ có thể bán một phần danh mục đầu tư của mình nếu họ muốn có tiền mặt.
Công ty tương hỗ (tiếng Anh: Mutual company) là một công ty tư nhân được sở hữu bởi khách hàng hoặc chủ hợp đồng (nếu công ty hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm) của nó.
Musharakah là một doanh nghiệp hoặc công ty hợp doanh trong tài chính Hồi giáo, trong đó các đối tác chia sẻ lợi nhuận và thua lỗ của một doanh nghiệp.
Cấu trúc tài chính (tiếng Anh: Financial structure) đề cập đến sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà một công ty sử dụng để tài trợ cho hoạt động của mình.
Tốc độ tăng trưởng cổ tức (tiếng Anh: Dividend Growth Rate) là tỉ lệ phần trăm tăng trưởng hàng năm mà cổ tức của một cổ phiếu cụ thể trong một khoảng thời gian.
Lợi tức phân phối (tiếng Anh: Distribution Yield) là phép đo dòng tiền được thanh toán bởi một quĩ hoán đổi danh mục, quĩ tín thác đầu tư bất động sản hoặc một hình thức phương tiện thanh toán thu nhập khác.
Hợp đồng vô hiệu (tiếng Anh: Void Contract) là một thỏa thuận chính thức có hiệu lực bất hợp pháp và không thể thực thi được kể từ thời điểm hợp đồng đó được tạo ra.
Công ty đại chúng chưa niêm yết (tiếng Anh: Unquoted Public Company) là công ty đã phát hành cổ phiếu nhưng không được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán.
Nhà quản lí rủi ro tài chính (tiếng Anh: Financial Risk Managers - FRM) là một người có chứng chỉ quản lí rủi ro tài chính (FRM) do Hiệp hội các chuyên gia rủi ro toàn cầu (GARP) ban hành.