Bảng giá xe ô tô KIA tháng 3/2022: KIA K3 thêm phiên bản 1.6 Turbo GT với giá 759 triệu đồng
Giá xe ô tô của hãng KIA tháng 3/2022 xuất hiện điều chỉnh nhẹ so với tháng trước. Cụ thể, giá xe KIA Morning từ 304 triệu đồng, giá xe Soluto giao động từ 369 đến 469 triệu đồng, mẫu Cerato có giá từ 559 đến 659 triệu đồng, tùy loại và vùng miền. Giá xe K3 giá từ 559 đến 689 triệu đồng, giá xe Sedona có giá từ 1,019 đến 1,519 tỷ đồng và mẫu xe Sorento có giá từ 999 triệu đồng đến 1,289 tỷ đồng, KIA Carnival từ 1,199 tỷ đồng.
Giá xe ô tô KIA lăn bánh tham khảo tại Hà Nội và TP HCM đã bao gồm phí đăng kiểm 340.000 đồng, phí bảo trì đường bộ 1,56 triệu đồng, bảo hiểm vật chất xe 7,4 triệu đồng, bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng, phí biển số 20 triệu đồng và lệ phí trước bạ 10% đối với khu vực TP HCM và 12% đối với Hà Nội.
Chương trình ưu đãi đặc biệt trong tháng 3 khi khách hàng mua xe có cơ hội nhận được ưu đãi đặc biệt từ Kia Việt Nam. Tổng giá trị ưu đãi là 57 triệu đồng, bao gồm ưu đãi giá, bảo hiểm vật chất và quà tặng trang bị chính hãng.
Bảng giá xe ô tô KIA tháng 3/2022
Cập nhật bảng giá xe KIA mới nhất tháng 3/2022 bao gồm: Giá xe ô tô KIA Morning, Seltos, Soluto, K3, Sorento, Sedona, Carnival , KIA Quoris.
Mẫu xe | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng) | Các ưu đãi trong tháng 3/2022 |
Giá xe ô tô KIA Morning | ||||
Morning GT-Line | 439 | 494 | 489 | Vay mua xe với lãi suất thấp nhất thị trường |
Morning X-Line | 439 | 494 | 489 | |
Morning Standard MT | 304 | 349 | 346 | |
Morning Standard | 329 | 371 | 367 | |
Morning Deluxe | 349 | 392 | 388 | |
Morning Luxury | 383 | 428 | 424 | |
Giá xe ô tô KIA K3 | ||||
KIA K3 1.6 Deluxe MT | 559 | 648 | 637 | - |
KIA K3 1.6 Luxury | 639 (+10) | 738 | 725 | |
KIA K3 1.6 Premium | 669 (+5) | 771 | 758 | |
KIA K3 2.0 Premium | 689 | 794 | 780 | |
KIA K3 1.6 Turbo GT | 759 | 872 | 857 |
|
Giá xe ô tô KIA Sorento | ||||
Sorento 2.2D Deluxe | 999 | 1.142 | 1.122 | Tặng một năm bảo hiểm vật chất có thể quy đổi |
Sorento 2.2D Luxury | 1.119 | 1.276 | 1.254 | |
Sorento 2.2D Premium AWD | 1.219 | 1.388 | 1.364 | |
Sorento 2.2D Signature AWD(6 ghế) | 1.289 | 1.446 | 1.441 | |
Sorento 2.2D Signature AWD(7 ghế) | 1.289 | 1.446 | 1.441 | |
Sorento 2.5G Luxury | 999 | 1.142 | 1.122 | |
Sorento 2.5G Premium AWD | 1.139 | 1.298 | 1.275 | |
Sorento 2.5G Signature AWD(6 ghế) | 1.299 | 1.399 | 1.375 | |
Sorento 2.5G Signature AWD(7 ghế) | 1.299 | 1.399 | 1.375 | |
Giá xe ô tô KIA Soluto | ||||
Soluto MT | 369 | 413 | 409 | - |
Soluto MT Deluxe | 404 | 456 | 452 | |
Soluto AT Deluxe | 429 | 477 | 472 | |
Soluto AT Luxury | 469 | 519 | 514 | |
Các mẫu khác | ||||
Seltos 1.4 Deluxe | 639 (+5) | 738 | 725 | - |
Seltos 1.4 Luxury | 699 (+5) | 805 | 791 | |
Seltos 1.4 Premium | 749 (+5) | 861 | 846 | |
Giá xe KIA Carnival | ||||
2.2D Luxury 8 ghế | 1.199 | 1.365 | 1.341 | - |
2.2D Premium 8 ghế | 1.319 | 1.500 | 1.473 | |
2.2D Premium 7 ghế | 1.389 | 1.578 | 1.550 | |
2.2D Signature 7 ghế | 1469 (+20) | 1.668 | 1.638 | |
3.5G Signature 7 ghế | 1.839 | 2.082 | 2.045 | |
Royal (7 ghế) | 2.399 | 2.709 | 2.661 | |
Royal (4 ghế) | 2.379 | 2.686 | 2.639 | |
| ||||
Kia Quoris 2021 3.8 GAT | 2.708 | 3.062 | 3.008 | - |