Giá mua - bán Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank, Techcombank, Sacombank và các ngân hàng uy tín khác tại Việt Nam hôm nay được cập nhật được VietnamBiz tổng hợp từ các cơ quan báo chí chính thống và uy tín trong nước liên tục mỗi ngày.
Bảng Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất
Theo khảo sát, giá ngoại tệ đang được sử dụng rộng rãi phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn đến tài chính thế giới chính là hai loại ngoại tệ chính là đô la (USD) và Tỷ giá Euro (EUR).
Tổng hợp sẽ được thống kê dạng bảng giúp người đọc dễ dàng nhận biết được thông tin và so sánh ngoại tệ giữa các ngân hàng. Giá tổng hợp là giá ngoại tệ mua - bán bằng tiền mặt.
Các ngân hàng được khảo sát như: Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank, Eximbank, Sacombank, Techcombank, VIB, HSBC,…
Tin tỷ giá ngoại tệ hàng ngày được cung cấp từ thứ Hai đến thứ Bảy hàng tuần, với các mức so sánh với thời điểm khảo sát trong ngày hôm trước. Đối với một số ngân hàng không làm việc ngày thứ Bảy, giá sẽ được lấy là số liệu cuối ngày của ngân hàng của ngày thứ Sáu.
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản |
---|
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,706.98 | 14,855.54 | 15,321.10 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,190.29 | 16,353.83 | 16,866.35 |
SWISS FRANC | CHF | 23,505.91 | 23,743.34 | 24,487.45 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,231.98 | 3,264.63 | 3,367.45 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,339.08 | 3,464.45 |
EURO | EUR | 24,714.29 | 24,963.93 | 25,974.58 |
POUND STERLING | GBP | 27,913.44 | 28,195.39 | 29,079.02 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,938.51 | 2,968.19 | 3,061.21 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 309.69 | 321.84 |
YEN | JPY | 210.62 | 212.75 | 220.69 |
KOREAN WON | KRW | 16.47 | 18.30 | 20.06 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 75,391.11 | 78,348.81 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,331.83 | 5,444.20 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,253.61 | 2,347.60 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 317.07 | 353.31 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,202.66 | 6,446.00 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,343.13 | 2,440.86 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,069.19 | 16,231.51 | 16,740.20 |
THAILAND BAHT | THB | 643.70 | 715.22 | 742.08 |
US DOLLAR | USD | 23,230.00 | 23,260.00 | 23,440.00 |
Tỷ giá USD vietcombank có ba mức giá: giá mua tiền mặt, giá mua chuyển khoản và giá bán. Một số ngân hàng khác lại chia thêm giá bán riêng cho tiền mặt và chuyển khoản.
Các loại tiền được Vietcombank niêm yết Tỷ giá USD dollar Mỹ, dollar Australia (AUD), euro (EUR), bảng Anh (GBP), yen Nhật (JPY),…
Các điểm mua/bán thu đổi ngoại tệ của Vietcombank
STT | Tên chi nhánh | Địa chỉ |
1 | VCB Chi nhánh Ba Đình | 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
2 | VCB Chi nhánh Chương Dương | 564 Nguyễn Văn Cừ, P.Gia Thuỵ, Long Biên, Hà Nội |
3 | VCB Chi nhánh Hà Nội | 344 Bà Triệu, Hà Nội |
4 | VCB Chi nhánh Hà Tây | 484 Quang Trung – Hà Đông - HN |
5 | VCB Chi nhánh Hà Tây - PGD Quang Trung | Số 10A – Quang Trung – Hà Đông - HN |
6 | VCBChi nhánh Hà Tây - PGD Nam Thanh Xuân | Số 603 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội |
7 | VCB Chi nhánh Hoàn Kiếm | 23 PHAN CHU TRINH |
8 | Sở giao dịch - Phòng Kinh doanh dịch vụ | 31-33 Ngô Quyền |
9 | Sở Giao dịch - Phòng Khách hàng đặc biệt | 198 Trần Quang Khải |
10 | PGD số 16 | 198 Trần Quang Khải |
11 | VCB Chi nhánh Thăng Long | T1 số 98 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
12 | PGD Kim Liên Ô chợ Dừa | 390 Phố Xã Đàn, Q.Đống Đa, Hà Nội |
13 | PGD LẠC LONG QUÂN | 218 Lạc Long Quân, Q.Tây Hồ, Hà Nội |
14 | PGD LÊ VĂN LƯƠNG | T1 tòa nhà A1 - Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình 1, Hà Nội |
15 | PGD PHỐ VỌNG | 331 Phố Vọng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
16 | PGD XUÂN THỦY | 299 Cầu Giấy, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
17 | PGD PHẠM HÙNG | 15 Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội |
18 | VCB Chi nhánh Thành Công | Tòa nhà lô 3, ô 4.1 CC đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
19 | VCB Chi nhánh Thanh Xuân | 277 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |