Tỷ giá ngoại tệ ngày 13/11: Yen Nhật tăng giá
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay:
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 14/11
Hôm nay (13/11), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 6 ngân hàng tăng giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 211,34 VND/JPY là ACB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 211,39 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay (13/11/2019) | Tỷ giá JPY hôm qua (12/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 200.44 | 207.02 | 213.54 | 200.44 | 207.02 | 213.54 |
Agribank | 209.97 | 211.32 | 213.80 | 209.97 | 211.32 | 213.80 |
ACB | 211.34 | 211.87 | 214.25 | 210.92 | 211.45 | 213.82 |
Techcombank | 209.30 | 210.43 | 216.45 | 209.21 | 210.35 | 216.37 |
Vietinbank | 210.01 | 210.51 | 216.01 | 209.31 | 209.81 | 215.31 |
VPB | 209.19 | 210.72 | 214.30 | 209.19 | 210.72 | 214.30 |
DAB | 207.00 | 212.00 | 213.00 | 207.00 | 211.00 | 213.00 |
SeABank | 209.49 | 209.49 | 211.39 | 209.00 | 209.00 | 210.90 |
VIB | 209.00 | 211.00 | 214.00 | 209.00 | 210.00 | 214.00 |
STB | 210.00 | 211.00 | 213.00 | 209.00 | 211.00 | 213.00 |
HSBC | 207.68 | 210.31 | 215.70 | 207.01 | 209.64 | 215.01 |
NCB | 210.20 | 211.40 | 213.75 | 210.20 | 211.40 | 213.75 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc được điều chỉnh giảm giá chiều mua ở nhiều ngân hàng. Trong 13 ngân hàng khảo sát vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 8 ngân hàng giảm giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 8 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.730 VND/AUD là Dong A Bank và ngân hàng có giá bán thấp nhất là Eximbank với 15.771 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay (13/11/2019) | Tỷ giá AUD hôm qua (12/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,643.09 | 15,742.67 | 16,035.72 | 15,643.09 | 15,742.67 | 16,035.72 |
Agribank | 15,702.00 | 15,765.00 | 16,003.00 | 15,702.00 | 15,765.00 | 16,003.00 |
ACB | 15,693.00 | 15,756.00 | 15,949.00 | 15,739.00 | 15,802.00 | 15,996.00 |
Techcombank | 15,451.00 | 15,682.00 | 16,182.00 | 15,473.00 | 15,704.00 | 16,207.00 |
Vietinbank | 15,650.00 | 15,780.00 | 16,250.00 | 15,655.00 | 15,785.00 | 16,255.00 |
VPB | 15,591.00 | 15,699.00 | 16,074.00 | 15,591.00 | 15,699.00 | 16,074.00 |
DAB | 15,730.00 | 15,780.00 | 15,940.00 | 15,750.00 | 15,810.00 | 15,970.00 |
SeABank | 15,672.00 | 15,672.00 | 15,772.00 | 15,663.00 | 15,663.00 | 15,763.00 |
VIB | 15,624.00 | 15,766.00 | 16,082.00 | 15,629.00 | 15,771.00 | 16,086.00 |
STB | 15,662.00 | 15,762.00 | 15,966.00 | 15,701.00 | 15,801.00 | 16,004.00 |
EIB | 15,724.00 | 0.00 | 15,771.00 | 15,768.00 | 0.00 | 15,815.00 |
HSBC | 15,466.00 | 15,614.00 | 16,111.00 | 15,513.00 | 15,661.00 | 16,159.00 |
NCB | 15,665.00 | 15,755.00 | 16,014.00 | 15,665.00 | 15,755.00 | 16,014.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào có 7 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 7 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 29.610 VND/GBP áp dụng tại Sacombank và giá bán thấp nhất là 29.704 VND/GBP áp dụng tại SeABank .
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay (13/11/2019) | Tỷ giá GBP hôm qua (12/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,472.42 | 29,685.36 | 29,974.78 | 29,472.42 | 29,685.36 | 29,974.78 |
Agribank | 29,503.00 | 29,681.00 | 29,986.00 | 29,503.00 | 29,681.00 | 29,986.00 |
ACB | 0.00 | 29,646.00 | 0.00 | 0.00 | 29,673.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,203.00 | 29,518.00 | 30,123.00 | 29,257.00 | 29,573.00 | 30,177.00 |
Vietinbank | 29,442.00 | 29,662.00 | 30,082.00 | 29,448.00 | 29,668.00 | 30,088.00 |
VPB | 29,312.00 | 29,539.00 | 30,116.00 | 29,312.00 | 29,539.00 | 30,116.00 |
DAB | 29,570.00 | 29,680.00 | 29,970.00 | 29,600.00 | 29,710.00 | 29,990.00 |
SeABank | 29,454.00 | 29,454.00 | 29,704.00 | 29,457.00 | 29,457.00 | 29,707.00 |
VIB | 29,377.00 | 29,644.00 | 30,004.00 | 29,388.00 | 29,655.00 | 30,015.00 |
STB | 29,610.00 | 29,710.00 | 29,919.00 | 29,638.00 | 29,738.00 | 29,940.00 |
HSBC | 29,075.00 | 29,413.00 | 30,227.00 | 29,078.00 | 29,416.00 | 30,231.00 |
NCB | 29,549.00 | 29,669.00 | 29,964.00 | 29,549.00 | 29,669.00 | 29,964.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 1 ngân hàng giảm giá và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng giảm giá bán ra và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, Ngân hàng Quốc Dân (NCB) có giá mua cao nhất là 18,44 VND/KRW và Sacombank có giá bán thấp nhất là 21,00 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.23 | 19.20 | 21.25 | 18.23 | 19.20 | 21.25 |
Agribank | 0.00 | 19.16 | 20.79 | 0.00 | 19.16 | 20.79 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
Vietinbank | 18.08 | 18.88 | 21.68 | 18.19 | 18.99 | 21.79 |
SeABank | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.44 | 19.04 | 21.05 | 18.44 | 19.04 | 21.05 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại các ngân hàng được khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra cả 3 ngân hàng này đều giảm giá.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,251.00 | 3,382.00 | 0.00 | 3,255.00 | 3,385.00 |
Vietinbank | 0.00 | 3,281.00 | 3,341.00 | 0.00 | 3,285.00 | 3,345.00 |
STB | 0.00 | 3,240.00 | 3,411.00 | 0.00 | 3,245.00 | 3,416.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 719,28 - 789,91 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.810 - 17.149 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.261 - 17.691 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).