Tỷ giá ngoại tệ ngày 11/12: Yen Nhật, đô la Úc giảm giá
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ 12/12
Hôm nay (11/12), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 4 ngân hàng giảm giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 5 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 211,50 VND/JPY là SCB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là DongA Bank với 213,00 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 202.96 | 209.56 | 216.22 | 203.20 | 209.80 | 216.45 |
Agribank | 210.81 | 212.16 | 214.66 | 210.81 | 212.16 | 214.66 |
ACB | 211.36 | 211.89 | 214.27 | 211.63 | 212.16 | 214.55 |
Techcombank | 210.06 | 211.31 | 217.31 | 210.01 | 211.26 | 217.28 |
VietinBank | 210.03 | 210.53 | 216.03 | 210.26 | 210.76 | 216.26 |
VPB | 209.95 | 211.48 | 215.10 | 209.95 | 211.48 | 215.10 |
DAB | 208.00 | 212.00 | 213.00 | 208.00 | 212.00 | 214.00 |
VIB | 209.00 | 211.00 | 214.00 | 209.00 | 211.00 | 214.00 |
SCB | 211.50 | 212.10 | 215.00 | 211.80 | 212.40 | 215.30 |
STB | 210.00 | 211.00 | 214.00 | 210.00 | 212.00 | 214.00 |
NCB | 210.02 | 211.22 | 214.96 | 210.02 | 211.22 | 214.96 |
Ảnh minh họa
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 12 ngân hàng khảo sát vào có 9 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 9 ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.660 VND/AUD là DongA Bank và Eximbank là ngân hàng có giá bán thấp nhất với 15.701 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,529.19 | 15,628.08 | 15,919.20 | 15,561.17 | 15,660.25 | 15,951.91 |
Agribank | 15,633.00 | 15,696.00 | 15,934.00 | 15,633.00 | 15,696.00 | 15,934.00 |
ACB | 15,625.00 | 15,688.00 | 15,880.00 | 15,658.00 | 15,721.00 | 15,913.00 |
Techcombank | 15,349.00 | 15,585.00 | 16,085.00 | 15,383.00 | 15,620.00 | 16,120.00 |
VietinBank | 15,530.00 | 15,660.00 | 16,130.00 | 15,561.00 | 15,691.00 | 16,161.00 |
VPB | 15,524.00 | 15,631.00 | 16,008.00 | 15,524.00 | 15,631.00 | 16,008.00 |
DAB | 15,660.00 | 15,720.00 | 15,870.00 | 15,690.00 | 15,750.00 | 15,900.00 |
VIB | 15,519.00 | 15,660.00 | 15,973.00 | 15,546.00 | 15,687.00 | 16,001.00 |
SCB | 15,600.00 | 15,650.00 | 15,960.00 | 15,630.00 | 15,680.00 | 15,990.00 |
STB | 15,580.00 | 15,680.00 | 15,883.00 | 15,618.00 | 15,718.00 | 15,921.00 |
EIB | 15,654.00 | 0.00 | 15,701.00 | 15,688.00 | 0.00 | 15,735.00 |
NCB | 15,582.00 | 15,672.00 | 15,955.00 | 15,582.00 | 15,672.00 | 15,955.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 1 ngân hàng tăng giá mua, 6 ngân hàng giảm giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 6 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 30.224 VND/GBP và giá bán thấp nhất là 30.538 VND/GBP đều áp dụng tại Sacombank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 30,048.14 | 30,265.14 | 30,559.75 | 30,084.79 | 30,302.04 | 30,596.99 |
Agribank | 30,121.00 | 30,303.00 | 30,611.00 | 30,121.00 | 30,303.00 | 30,611.00 |
ACB | 0.00 | 30,254.00 | 0.00 | 0.00 | 30,291.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,913.00 | 30,251.00 | 30,854.00 | 29,880.00 | 30,218.00 | 30,820.00 |
VietinBank | 30,036.00 | 30,256.00 | 30,676.00 | 30,088.00 | 30,308.00 | 30,728.00 |
VPB | 29,950.00 | 30,181.00 | 30,761.00 | 29,950.00 | 30,181.00 | 30,761.00 |
DAB | 30,170.00 | 30,290.00 | 30,580.00 | 30,230.00 | 30,350.00 | 30,640.00 |
VIB | 29,989.00 | 30,261.00 | 30,629.00 | 30,011.00 | 30,284.00 | 30,652.00 |
SCB | 30,160.00 | 30,280.00 | 30,640.00 | 30,200.00 | 30,320.00 | 30,670.00 |
STB | 30,224.00 | 30,324.00 | 30,538.00 | 30,270.00 | 30,370.00 | 30,575.00 |
NCB | 30,186.00 | 30,306.00 | 30,628.00 | 30,186.00 | 30,306.00 | 30,628.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 2 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 17,94 VND/KRW và Sacombank có giá bán thấp nhất là 20,00 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 17.74 | 18.69 | 20.70 | 17.77 | 18.72 | 20.74 |
Agribank | 0.00 | 18.73 | 20.29 | 0.00 | 18.73 | 20.29 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 17.62 | 18.42 | 21.22 | 17.63 | 18.43 | 21.23 |
SCB | 0.00 | 19.20 | 21.20 | 0.00 | 19.30 | 21.30 |
STB | 0.00 | 18.00 | 20.00 | 0.00 | 18.00 | 20.00 |
NCB | 17.94 | 18.54 | 20.77 | 17.94 | 18.54 | 20.77 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá, 1 ngân hàng giảm giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,230.00 | 3,362.00 | 0.00 | 3,232.00 | 3,363.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,263.00 | 3,323.00 | 0.00 | 3,261.00 | 3,321.00 |
STB | 0.00 | 3,223.00 | 3,395.00 | 0.00 | 3,222.00 | 3,394.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 714,89 - 801,94 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.848 - 17.169 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.264 - 17.663 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).