Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 4/2023: Đi ngang, giá cao nhất 4,6 tỷ đồng
Dựa theo bảng giá được cập nhật từ trang oto.com.vn, giá xe ô tô VinFast vẫn duy trì giá ổn định so với tháng 3/2023, hiện dao động từ 425 triệu đồng đến 4,6 tỷ đồng.
Theo đó, dòng xe VinFast Fadil hiện có giá dao động trong khoảng 425 - 499 triệu đồng đối với các phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp.
Hãng VinFast cũng duy trì giá bán của dòng xe VinFast LUX A2.0 phiên bản Tiêu chuẩn là 1,115 tỷ đồng, phiên bản Nâng cao là 1,206 tỷ đồng và phiên bản Cao cấp là 1,358 tỷ đồng. Tương tự, VinFast LUX SA2.0 cũng được bán ra với giá thành từ 1,552 tỷ đồng đến 1,835 tỷ đồng.
- TIN LIÊN QUAN
-
Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 5/2023: Giữ ổn định, giá thấp nhất 425 triệu đồng 11/05/2023 - 16:50
Tiếp đến, giá bán của các dòng xe ô tô điện phiên bản VinFast VF 5, VinFast VF 8 và VinFast VF 9 khách hàng mua đứt pin lần lượt là 538 triệu đồng, 1,459 tỷ đồng và 1,97 tỷ đồng. Riêng dòng xe ô tô điện đầu tiên của VinFast - VF e34 tiếp tục giữ nguyên giá thành là 710 triệu đồng.
Hiện tại, VinFast President hiện đang là mẫu xe có giá thành cao nhất, ứng với mức giá 4,6 tỷ đồng. Trong khi đó, giá của hai dòng xe VinFast VF 6 và VinFast VF 7 vẫn chưa được nhà sản xuất công bố.
Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 4/2023
Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 4/2023 bao gồm: Giá xe ô tô VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, VinFast VF e34, VinFast President, VinFast VF 9, VinFast VF 8 và VinFast VF 5.
Theo giá xe ô tô mới nhất hiện nay, các dòng xe của VinFast có giá thành cụ thể như sau (Đơn vị: đồng)
Dòng xe/Phiên bản |
Phiên bản pin |
Giá bán lẻ (VNĐ) |
|
Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin) |
Giá xe bao gồm pin (KH mua đứt pin) |
||
VinFast Fadil |
|||
Tiêu Chuẩn |
425.000.000 |
Ngừng bán |
|
Nâng Cao |
459.000.000 |
||
Cao Cấp |
499.000.000 |
||
VinFast LUX A2.0 |
|||
Tiêu chuẩn |
1.115.120.000 |
Ngừng bán |
|
Nâng cao |
1.206.240.000 |
||
Cao Cấp |
1.358.554.000 |
||
VinFast LUX SA2.0 |
|||
Tiêu chuẩn |
1.552.090.000 |
Ngừng bán |
|
Nâng cao |
1.642.968.000 |
||
Cao Cấp |
1.835.693.000 |
||
VinFast VF e34 |
|||
VF e34 |
- |
710.000.000 |
900.000.000 |
VinFast President |
|||
President |
4.600.000.000 |
||
VinFast VF 9 |
|||
VF 9 Eco |
438 km |
1.491.000.000 |
1.970.000.000 |
VF 9 Plus |
423 km |
1.685.000.000 |
2.178.000.000 |
VinFast VF 8 |
|||
VF 8 Eco |
420 km |
1.129.000.000 |
1.459.000.000 |
VF 8 Plus |
400 km |
1.309.000.000 |
1.639.000.000 |
VinFast VF 7 |
|||
VF 7 |
Chưa công bố |
||
VinFast VF 6 |
|||
VF 6 |
Chưa công bố |
||
VinFast VF 5 |
|||
VF 5 |
458.000.000 |
538.000.000 |
*Với gói bảo lãnh lãi suất vượt trội, VinFast sẽ hỗ trợ lãi suất hai năm đầu và bảo lãnh lãi suất không vượt quá 10.5% từ năm thứ 3 đến năm thứ 8.