Bảng giá xe máy Honda tháng 9/2022: Xe tay ga có giá đại lý giảm mạnh
Bảng giá xe số Honda
Giá xe máy Honda dạng xe số được hãng niêm yết tiếp tục không đổi trong tháng 9. Các mẫu xe đang được đề xuất với giá bán dao động trong khoảng 17,86 - 85,8 triệu đồng.
Hiện tại, dòng Wave RSX FI 110 đang có ba mẫu xe cho khách hàng lựa chọn, gồm Vành nan hoa phanh cơ (21,68 triệu đồng), Vành nan hoa phanh đĩa (22,67 triệu đồng) và Vành đúc phanh đĩa (24,63 triệu đồng).
Tương tự, các đại lý cũng không thực hiện điều chỉnh giá bán của các mẫu xe số trong tháng này. Qua so sánh, giá thực tế hiện cao hơn 4,01 - 9,4 triệu đồng so với mức giá đề xuất của hãng, vào khoảng 22,9 - 95,2 triệu đồng.
Bảng giá xe số Honda tháng 9/2022 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Dòng xe |
Mẫu xe |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Wave Alpha 110cc |
Phanh cơ vành nan hoa |
17,86 |
23,20 |
Blade 110 |
Phanh cơ vành nan hoa |
18,84 |
22,90 |
Phanh đĩa vành nan hoa |
19,82 |
23,90 |
|
Phanh đĩa vành đúc |
21,29 |
25,30 |
|
Wave RSX FI 110 |
Vành nan hoa phanh cơ |
21,68 |
26,30 |
Vành nan hoa phanh đĩa |
22,67 |
27,30 |
|
Vành đúc phanh đĩa |
24,63 |
29,30 |
|
Future 125 FI |
Vành nan hoa |
30,32 |
38,30 |
Vành đúc |
31,50 |
40,20 |
|
Super Cub C125 |
C125 |
85,80 |
95,20 |
Bảng giá xe tay ga Honda
Hãng Honda cũng tiếp tục giữ nguyên giá niêm yết của nhiều dòng xe tay ga trong tháng mới, điển hình là Vision, Lead 125 FI, SH Mode 125, SH 125i/150i và SH350i ABS.
Riêng đối với hai mẫu xe Air Blade 125 - Phiên bản Tiêu chuẩn và Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt, giá đề xuất giảm lần lượt 0,77 triệu đồng và 0,79 triệu đồng, xuống mức tương ứng là 41,32 triệu đồng và 42,5 triệu đồng.
Khảo sát tại các đại lý cho thấy, giá bán của phần lớn các dòng xe đều giảm. Cụ thể, dòng Vision giảm 6,5 - 9 triệu đồng; dòng Lead 125 FI giảm 5 - 7,5 triệu đồng; dòng Air Blade 125/160 giảm 2 - 5,5 triệu đồng; và dòng SH350i ABS giảm mạnh nhất lên đến 10 - 11 triệu đồng.
Sau đợt điều chỉnh này, các cửa hàng phân phối đang bán xe tay ga với giá cao hơn 5,44 - 27,34 triệu đồng, và mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe SH Mode 125 Phiên bản Thời trang (ABS).
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 9/2022 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Dòng xe |
Mẫu xe |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Vision |
Phiên bản Tiêu chuẩn |
30,23 |
37,50 |
Phiên bản Cao cấp |
31,89 |
40 |
|
Phiên bản Đặc biệt |
33,27 |
41,50 |
|
Phiên bản Cá tính |
34,94 |
44 |
|
Lead 125 FI |
Phiên bản Tiêu chuẩn |
39,06 |
44,50 |
Phiên bản Cao cấp |
41,22 |
49 |
|
Phiên bản Đen mờ |
42,30 |
50 |
|
Air Blade 125/160 |
Air Blade 125 - Phiên bản Tiêu chuẩn |
41,32 |
48,50 |
Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt |
42,50 |
51,50 |
|
Air Blade 160 - Phiên bản Tiêu chuẩn |
55,99 |
65 |
|
Air Blade 160 - Phiên bản Đặc biệt |
57,19 |
67 |
|
SH Mode 125 |
Phiên bản Thời trang (CBS) |
55,65 |
76,30 |
Phiên bản Thời trang (ABS) |
60,66 |
88 |
|
Phiên bản Cá tính (ABS) |
61,84 |
89 |
|
SH 125i/150i |
SH 125i phanh CBS |
71,95 |
91 |
SH 125i phanh ABS |
79,81 |
98 |
|
SH 150i phanh CBS |
90,29 |
114 |
|
SH 150i phanh ABS |
99,49 |
125 |
|
SH350i |
Phiên bản Cao cấp |
148,99 |
158 |
Phiên bản Đặc biệt |
149,99 |
159 |
|
Phiên bản Thể thao |
150,49 |
161 |
Bảng giá xe côn tay Honda
Sang tháng 9, các dòng xe côn tay Honda tiếp tục được hãng niêm yết với giá trong khoảng 46,16 - 105,50 triệu đồng. Trong đó, dòng xe Winner X có ba mẫu cho khách hàng lựa chọn, gồm: Phiên bản Tiêu chuẩn (46,16 triệu đồng), Phiên bản Đặc biệt (50,06 triệu đồng) và Phiên bản Thể thao (50,56 triệu đồng).
Tương tự như các dòng xe số, giá đại lý của các mẫu xe côn tay cũng không có thay đổi mới trong tháng này. Hai mẫu CBR150R và CB150R The Streetster đang được các cửa hàng phân phối bán ra với giá tương ứng là 78,6 triệu đồng và 106,7 triệu đồng, lần lượt cao hơn 7,31 triệu đồng và 1,20 triệu đồng so với giá của hãng.
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 9/2022 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Dòng xe |
Mẫu xe |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Winner X |
Phiên bản Tiêu chuẩn |
46,16 |
45 |
Phiên bản Đặc biệt |
50,06 |
48,5 |
|
Phiên bản Thể thao |
50,56 |
48 |
|
CBR150R |
CBR150R |
71,29 |
78,60 |
CB150R The Streetster |
105,50 |
106,70 |