11 nhà đầu tư vĩ đại nhất thế giới: Ngoài Warren Buffett và Peter Lynch còn có những ai?
Benjamin Graham
Ben Graham vừa là nhà đầu tư xuất sắc vừa là nhà giáo dục tài ba. Ông là tác giả của hai tác phẩm kinh điển về đầu tư có tầm quan trọng lớn. Ông cũng được công nhận là cha đẻ của hai nguyên tắc đầu tư cơ bản: phân tích cổ phiếu và đầu tư giá trị.
Bản chất nguyên tắc đầu tư giá trị của Graham là bất kỳ khoản đầu tư nào cũng cần giá trị hơn nhiều số tiền mà nhà đầu tư phải trả cho nó. Ông tin vào phân tích cơ bản và tìm kiếm công ty có bảng cân đối kế toán vững mạnh, cụ thể là những công ty ít nợ, biên lợi nhuận trên mức trung bình và dòng tiền dồi dào.
John Templeton
John Templeton được coi là một trong những nhà đầu tư đi ngược lại xu thế hàng đầu của thế kỷ trước. Ông mua chứng khoán với giá rẻ trong thời kỳ Đại Khủng hoảng 1929 - 1933, bán ra trong bong bóng công nghệ năm 2000 và ra nhiều quyết định đúng đắn trong giai đoạn giữa.
Một số quỹ do Templeton thành lập nằm trong nhóm quỹ đầu tư quốc tế lớn và thành công nhất. Ông bán lại các quỹ của mình cho Tập đoàn Franklin vào năm 1992. Năm 1999, tạp chí Money nhận xét Templeton "có thể được coi là người chọn cổ phiếu giỏi nhất toàn cầu trong thế kỷ 20".
Templeton được phong tước hiệp sĩ bởi Nữ hoàng Elizabeth II vì nhiều thành tích to lớn.
Thomas Rowe Price Jr.
Thomas Rowe Price Jr. được cho là "cha đẻ của đầu tư tăng trưởng". Ông dành nhiều năm vật lộn với cuộc Đại khủng hoảng, và bài học ông rút ra được không phải là tránh xa chứng khoán mà là nắm lấy chúng.
Price đánh giá thị trường tài chính theo tính chu kỳ. Là người đi ngược với đám đông, ông đầu tư vào doanh nghiệp tốt với cái nhìn dài hạn, một điều hoàn toàn mới lạ vào thời điểm đó.
Triết lý của ông là nhà đầu tư phải tập trung nhiều hơn vào việc lựa chọn cổ phiếu cho dài hạn. Kỷ luật, quy trình, tính nhất quán và nghiên cứu cơ bản trở thành nền tảng cho sự nghiệp thành công vượt trội của Price.
John Neff
John Neff tham gia Wellington Management vào năm 1964 và ở lại công ty hơn 30 năm, quản lý ba quỹ. Chiến thuật ưa thích của ông bao gồm đầu tư vào các ngành phổ biến thông qua con đường gián tiếp. Ông được nhìn nhận là nhà đầu tư giá trị do tập trung vào các công ty có hệ số P/E thấp và tỷ lệ cổ tức lớn.
Ông điều hành quỹ Windsor trong 31 năm kể từ 1964 và đạt tỷ suất sinh lời 13,7%; đánh bại thành tích 10,6% của chỉ số S&P 500 trong cùng giai đoạn. Như vậy, khoản đầu tư ban đầu của Neff vào năm 1964 sẽ đáng giá gấp 53 lần vào năm 1995.
Jesse Livermore
Jesse Livermore không có nền tảng giáo dục chính thống hay kinh nghiệm chơi chứng khoán. Ông tự học hỏi từ những lựa chọn đúng đắn và sai lầm của mình. Chính những thất bại và thành công này đã củng cố những ý tưởng đầu tư vẫn tồn tại trên thị trường chứng khoán ngày nay.
Livermore chơi chứng khoán khi còn là thiếu niên. Đến năm 16 tuổi, ông được cho là đã tạo ra lợi nhuận 1.000 USD, tương đương gần 30.000 USD vào năm 2021.
Trong vài năm tiếp theo, ông kiếm tiền nhờ cách đặt cược chống lại những công ty môi giới chứng khoán tham gia giao dịch phi đạo đức, để khách hàng đánh cược giá cổ phiếu chống lại nhà cái.
Peter Lynch
Peter Lynch quản lý quỹ Fidelity Magellan Fund từ năm 1977 đến 1990. Trong khoảng thời gian này, tài sản của quỹ tăng từ 18 triệu USD lên 14 tỷ USD. Trong 13 năm thì Lynch đánh bại chỉ số S&P 500 tới 11 lần, đạt tỷ suất lợi nhuận hàng năm trung bình là 29%.
Thường được mô tả như "tắc kè hoa", Peter Lynch vận dụng bất kỳ phong cách đầu tư nào phù hợp với từng thời kỳ. Nhưng khi lựa chọn cổ phiếu cụ thể, ông chỉ chọn những cổ phiếu mà ông biết hoặc có thể hiểu dễ dàng.
George Soros
George Soros là bậc thầy trong việc vận dụng xu hướng kinh tế chung vào các giao dịch trái phiếu và tiền tệ dùng đòn bẩy cao. George Soros là nhà đầu cơ ngắn hạn, thực hiện những món cược lớn dựa theo hướng đi của thị trường tài chính.
Năm 1973, George Soros thành lập công ty quản lý quỹ đầu cơ Soros Fund Management rồi sau này phát triển thành Quantum Fund. Trong gần hai thập kỷ, ông điều hành quỹ đầu cơ cực kỳ thành công này, báo cáo tỷ suất sinh lời hàng năm hơn 30%, và có tới hai năm đạt tỷ suất lợi nhuận hơn 100%.
Warren Buffett
Nhà hiền triết xứ Omaha là một trong những nhà đầu tư thành công nhất lịch sử.
Dựa theo các nguyên tắc được vạch ra bởi Benjamin Graham, Warren Buffett đã tạo dựng gia sản khổng lồ với việc mua cổ phiếu và doanh nghiệp thông qua tập đoàn Berkshire Hathaway. Những người bỏ 10.000 USD đầu tư vào Berkshire Hathaway năm 1965 và nắm giữ đến tận giờ có trong tay hơn 165 triệu USD.
Phong cách đầu tư giá trị, kỷ luật và kiên nhẫn của Warren Buffett liên tục đánh bại thị trường trong nhiều thập kỷ.
John Bogle
John Bogle thành lập Vanguard Group vào năm 1975 và biến nó thành một trong những công ty quản lý quỹ lớn nhất và danh giá nhất thế giới. Ông tiên phong trong lĩnh vực quỹ tương hỗ chi phí thấp và giới thiệu đầu tư theo chỉ số cho hàng triệu người.b
John Bogle thành lập Vanguard 500, quỹ đầu tư chỉ số đầu tiên trên thế giới, vào năm 1976.
Triết lý của ông tập trung vào nắm bắt lợi nhuận thị trường bằng cách đầu tư vào các quỹ tương hỗ chỉ số có đặc điểm là chi phí thấp, tuân theo chiến lược nắm giữ lâu dài, được quản lý thụ động.
Carl Icahn
Carl Icahn là nhà đầu tư chủ động sử dụng cổ phần trong các công ty đại chúng để buộc tạo ra những thay đổi nhằm làm tăng giá của cổ phiếu. Ông bắt đầu nghiêm túc thâu tóm doanh nghiệp vào cuối những năm 1970 và trở thành tên tuổi lớn với việc tiếp quản hãng hàng không TWA vào năm 1985.
Carl Icahn nổi tiếng nhất với hiệu ứng "cú hích Icahn", thuật ngữ mà Phố Wall sử dụng để mô tả hiện tượng giá cổ phiếu tăng khi Carl Icahn bắt đầu xây dựng vị thế trong một công ty.
William H. Gross
Với danh hiệu "vua trái phiếu", William H. Gross là một trong những nhà quản lý quỹ trái phiếu hàng đầu của thế giới. Ông là nhà đồng sáng lập Công ty quản lý đầu tư Thái Bình Dương (PIMCO). Ông từng điều hành quỹ trái phiếu lớn nhất thế giới với quy mô trên 2.000 tỷ USD.
Năm 1996, Gross là nhà quản lý danh mục đầu tiên được ghi tên trong danh sách được trọng vọng của Fixed-Income Analyst Society với sự đóng góp trong việc thúc đẩy phân tích danh mục và trái phiếu.