Tỷ giá ngoại tệ ngày 8/11: Các đồng tiền chính có đà tăng giá, trừ yen Nhật
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Hôm nay (8/11), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 4 ngân hàng giảm giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng giảm giá bán và 8 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 210,81 VND/JPY là Ngân hàng Quốc Dân (NCB) và ngân hàng có giá bán thấp nhất là Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) với 211,49 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay (8/11/2019) | Tỷ giá JPY hôm qua (7/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 201.20 | 207.78 | 214.32 | 201.20 | 207.78 | 214.32 |
Agribank | 210.46 | 211.81 | 214.29 | 210.46 | 211.81 | 214.29 |
ACB | 210.51 | 211.04 | 213.41 | 211.30 | 211.83 | 214.21 |
Techcombank | 209.68 | 210.82 | 216.84 | 210.20 | 211.35 | 217.35 |
Vietinbank | 209.75 | 210.25 | 215.75 | 210.35 | 210.85 | 216.35 |
VPB | 209.72 | 211.25 | 214.87 | 209.72 | 211.25 | 214.87 |
DAB | 207.00 | 211.00 | 213.00 | 208.00 | 212.00 | 214.00 |
SeABank | 209.59 | 209.59 | 211.49 | 209.59 | 209.59 | 211.49 |
VIB | 209.00 | 211.00 | 214.00 | 209.00 | 211.00 | 214.00 |
STB | 209.00 | 209.00 | 213.00 | 209.00 | 209.00 | 213.00 |
HSBC | 207.57 | 210.20 | 215.58 | 207.57 | 210.20 | 215.58 |
NCB | 210.81 | 212.01 | 214.32 | 210.81 | 212.01 | 214.32 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc ổn định giá chiều mua ở nhiều ngân hàng. Trong 14 ngân hàng khảo sát vào có 5 ngân hàng tăng giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá bán ra và 8 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất ở 15.880 VND/AUD là Ngân hàng Đông Á (DongA Bank) và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 15.826 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay (8/11/2019) | Tỷ giá AUD hôm qua (7/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,688.83 | 15,788.68 | 16,082.51 | 15,688.83 | 15,788.68 | 16,082.51 |
Agribank | 15,758.00 | 15,821.00 | 16,059.00 | 15,758.00 | 15,821.00 | 16,059.00 |
ACB | 15,836.00 | 15,899.00 | 16,094.00 | 15,792.00 | 15,855.00 | 16,050.00 |
Techcombank | 15,586.00 | 15,820.00 | 16,322.00 | 15,511.00 | 15,743.00 | 16,245.00 |
Vietinbank | 15,763.00 | 15,893.00 | 16,363.00 | 15,696.00 | 15,826.00 | 16,296.00 |
VPB | 15,651.00 | 15,759.00 | 16,136.00 | 15,651.00 | 15,759.00 | 16,136.00 |
DAB | 15,880.00 | 15,940.00 | 16,100.00 | 15,810.00 | 15,860.00 | 16,020.00 |
SeABank | 15,726.00 | 15,726.00 | 15,826.00 | 15,726.00 | 15,726.00 | 15,826.00 |
VIB | 15,682.00 | 15,824.00 | 16,140.00 | 15,682.00 | 15,824.00 | 16,140.00 |
STB | 15,795.00 | 15,895.00 | 16,097.00 | 15,795.00 | 15,895.00 | 16,097.00 |
EIB | 15,871.00 | 0.00 | 15,919.00 | 15,864.00 | 0.00 | 15,912.00 |
HSBC | 15,582.00 | 15,731.00 | 16,231.00 | 15,582.00 | 15,731.00 | 16,231.00 |
NCB | 15,714.00 | 15,804.00 | 16,065.00 | 15,714.00 | 15,804.00 | 16,065.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 3 ngân hàng tăng giá mua và 9 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá bán ra và 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 29.637 VND/GBP áp dụng tại Sacombank và giá bán thấp nhất là 29.695 VND/GBP áp dụng tại SeABank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay (8/11/2019) | Tỷ giá GBP hôm qua (7/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,438.02 | 29,650.71 | 29,939.83 | 29,438.02 | 29,650.71 | 29,939.83 |
Agribank | 29,485.00 | 29,663.00 | 29,968.00 | 29,485.00 | 29,663.00 | 29,968.00 |
ACB | 0.00 | 29,563.00 | 0.00 | 0.00 | 29,653.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,283.00 | 29,599.00 | 30,201.00 | 29,238.00 | 29,553.00 | 30,157.00 |
Vietinbank | 29,457.00 | 29,677.00 | 30,097.00 | 29,410.00 | 29,630.00 | 30,050.00 |
VPB | 29,305.00 | 29,532.00 | 30,113.00 | 29,305.00 | 29,532.00 | 30,113.00 |
DAB | 29,600.00 | 29,710.00 | 30,000.00 | 29,560.00 | 29,670.00 | 29,950.00 |
SeABank | 29,445.00 | 29,445.00 | 29,695.00 | 29,445.00 | 29,445.00 | 29,695.00 |
VIB | 29,379.00 | 29,646.00 | 30,006.00 | 29,379.00 | 29,646.00 | 30,006.00 |
STB | 29,637.00 | 29,737.00 | 29,947.00 | 29,637.00 | 29,737.00 | 29,947.00 |
HSBC | 29,056.00 | 29,395.00 | 30,208.00 | 29,056.00 | 29,395.00 | 30,208.00 |
NCB | 29,521.00 | 29,641.00 | 29,941.00 | 29,521.00 | 29,641.00 | 29,941.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, Ngân hàng Quốc Dân (NCB) có giá mua cao nhất là 18,48 VND/KRW và SeABank có giá bán thấp nhất là 19,23 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.29 | 19.27 | 21.33 | 18.29 | 19.27 | 21.33 |
Agribank | 0.00 | 19.20 | 20.84 | 0.00 | 19.20 | 20.84 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
Vietinbank | 18.30 | 19.10 | 21.90 | 18.21 | 19.01 | 21.81 |
SeABank | 0.00 | 0.00 | 19.23 | 0.00 | 0.00 | 19.23 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.48 | 19.08 | 21.09 | 18.48 | 19.08 | 21.09 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại các ngân hàng đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,264.00 | 3,395.00 | 0.00 | 3,247.00 | 3,377.00 |
Vietinbank | 0.00 | 3,294.00 | 3,354.00 | 0.00 | 3,278.00 | 3,338.00 |
STB | 0.00 | 3,250.00 | 3,421.00 | 0.00 | 3,250.00 | 3,421.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 720,23 - 785,23 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.845 - 17.183 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD)giao dịch trong khoảng từ: 17.338 - 17.745 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).