Tỷ giá ngoại tệ ngày 10/12: Dao động nhẹ ở hầu hết ngân hàng
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ 11/12
Hôm nay (10/12), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua, 1 ngân hàng giảm giá mua và 7 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra, 1 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 211,63 VND/JPY là ACB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là DongA Bank và Sacombank với 214,00 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 203.38 | 209.98 | 216.64 | 203.38 | 209.98 | 216.64 |
Agribank | 210.81 | 212.16 | 214.66 | 210.81 | 212.16 | 214.66 |
ACB | 211.63 | 212.16 | 214.55 | 211.67 | 212.20 | 214.59 |
Techcombank | 210.33 | 211.58 | 217.58 | 210.23 | 211.48 | 217.50 |
VietinBank | 210.60 | 211.10 | 216.60 | 210.33 | 210.83 | 216.33 |
VPB | 210.08 | 211.61 | 215.22 | 210.08 | 211.61 | 215.22 |
DAB | 208.00 | 212.00 | 214.00 | N/A | N/A | N/A |
VIB | 209.00 | 211.00 | 215.00 | 209.00 | 211.00 | 215.00 |
STB | 210.00 | 212.00 | 214.00 | 210.00 | 212.00 | 214.00 |
NCB | 210.12 | 211.32 | 215.05 | 210.12 | 211.32 | 215.05 |
Ảnh minh họa
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 11 ngân hàng khảo sát vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 3 ngân hàng giảm giá mua và 7 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 4 ngân hàng giảm giá bán và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.700 VND/AUD là DongA Bank còn Eximbank là ngân hàng có giá bán thấp nhất với 15.735 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,575.95 | 15,675.12 | 15,967.04 | 15,575.95 | 15,675.12 | 15,967.04 |
Agribank | 15,633.00 | 15,696.00 | 15,934.00 | 15,633.00 | 15,696.00 | 15,934.00 |
ACB | 15,658.00 | 15,721.00 | 15,913.00 | 15,676.00 | 15,739.00 | 15,932.00 |
Techcombank | 15,379.00 | 15,615.00 | 16,117.00 | 15,368.00 | 15,605.00 | 16,107.00 |
VietinBank | 15,563.00 | 15,693.00 | 16,163.00 | 15,586.00 | 15,716.00 | 16,186.00 |
VPB | 15,545.00 | 15,652.00 | 16,027.00 | 15,545.00 | 15,652.00 | 16,027.00 |
DAB | 15,700.00 | 15,750.00 | 15,910.00 | N/A | N/A | N/A |
VIB | 15,562.00 | 15,703.00 | 16,018.00 | 15,562.00 | 15,703.00 | 16,018.00 |
STB | 15,614.00 | 15,714.00 | 15,918.00 | 15,614.00 | 15,714.00 | 15,920.00 |
EIB | 15,688.00 | 0.00 | 15,735.00 | 15,703.00 | 0.00 | 15,750.00 |
NCB | 15,601.00 | 15,691.00 | 15,973.00 | 15,601.00 | 15,691.00 | 15,973.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 1 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 7 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 30.252 VND/GBP và giá bán thấp nhất là 30.564 VND/GBP đều áp dụng tại Sacombank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 30,091.29 | 30,308.59 | 30,603.59 | 30,091.29 | 30,308.59 | 30,603.59 |
Agribank | 30,121.00 | 30,303.00 | 30,611.00 | 30,121.00 | 30,303.00 | 30,611.00 |
ACB | 0.00 | 30,291.00 | 0.00 | 0.00 | 30,294.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,903.00 | 30,240.00 | 30,843.00 | 29,884.00 | 30,222.00 | 30,824.00 |
VietinBank | 30,108.00 | 30,328.00 | 30,748.00 | 30,128.00 | 30,348.00 | 30,768.00 |
VPB | 29,949.00 | 30,180.00 | 30,757.00 | 29,949.00 | 30,180.00 | 30,757.00 |
DAB | 30,210.00 | 30,320.00 | 30,620.00 | N/A | N/A | N/A |
VIB | 30,007.00 | 30,280.00 | 30,648.00 | 30,007.00 | 30,280.00 | 30,648.00 |
STB | 30,252.00 | 30,352.00 | 30,564.00 | 30,285.00 | 30,385.00 | 30,597.00 |
NCB | 30,184.00 | 30,304.00 | 30,628.00 | 30,184.00 | 30,304.00 | 30,628.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 1 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 17,97 VND/KRW và Sacombank có giá bán thấp nhất là 20,00 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 17.81 | 18.76 | 20.77 | 17.81 | 18.76 | 20.77 |
Agribank | 0.00 | 18.73 | 20.29 | 0.00 | 18.73 | 20.29 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 17.65 | 18.45 | 21.25 | 17.67 | 18.47 | 21.27 |
STB | 0.00 | 18.00 | 20.00 | 0.00 | 18.00 | 20.00 |
NCB | 17.97 | 18.57 | 20.80 | 17.97 | 18.57 | 20.80 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng giảm giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,230.00 | 3,361.00 | 0.00 | 3,230.00 | 3,362.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,260.00 | 3,320.00 | 0.00 | 3,262.00 | 3,322.00 |
STB | 0.00 | 3,221.00 | 3,392.00 | 0.00 | 3,221.00 | 3,392.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 714,63 - 801,72 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.826 - 17.158 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.237 - 17.645 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).