|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Tài chính

[Cập nhật] Tỷ giá 10 ngân hàng mới nhất ngày 31/12/2019

09:57 | 03/12/2019
Chia sẻ
Tại các ngân hàng, nhiều loại ngoại tệ được giao dịch hàng ngày với tỷ giá được cập nhật nhiều lần trong ngày. Những ngoại tệ phổ biến giao dịch như: USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật,... 1. Tỷ giá ngân hàng MB

1. Tỷ giá ngân hàng MB

NGOẠI TỆMUA VÀO (TIỀN MẶT)MUA VÀO (CHUYỂN KHOẢN)BÁN RA (TIỀN MẶT)BÁN RA (CHUYỂN KHOẢN)
USD (USD 50-100)23,095.0023,105.0023,235.0023,235.00
USD (USD 5 - 20)23,085.00---
USD (Dưới 5 USD)23,075.00---
EUR25,594.0025,723.0026,585.0026,585.00
GBP29,965.0030,116.0030,671.0030,671.00
JPY210.00211.47216.64216.64
HKD2,881.002,939.533,038.003,038.00
CNY-3,273.003,390.003,390.00
AUD15,957.0016,118.0016,577.0016,577.00
NZD15,295.0015,449.0015,868.0015,868.00
CAD17,402.0017,578.0018,097.0018,097.00
SGD16,880.0017,050.0017,433.0017,433.00
THB712.80720.00783.69783.69
CHF23,485.0023,722.0024,314.0024,314.00
RUB-300.05529.71529.71
KRW-18.9021.6621.66
LAK-2.532.962.96

2. Tỷ giá ngân hàng Đông Á

Loại ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK
USD 23.13 23.13 23.22 23.22
AUD 16.08 16.13 16.32 16.31
CAD 17.58 17.65 17.84 17.83
CHF 22.61 23.79 23.08 24.04
EUR 25.76 25.83 26.11 26.1
GBP 30.11 30.23 30.55 30.54
HKD 2.41 2.96 2.92 3
JPY 207,6 211,7 213,6 213,9
NZD 15.52   15.82
SGD 16.99 17.09 17.27 17.27
THB 710 760 790 790

3. Tỷ giá ngân hàng VPBank

Tên ngoại tệMã ngoại tệMua Tiền mặtMua chuyển khoảnBán ra
AUDĐô la Úc15,887.0015,997.0016,374.00
CADĐô la Canada17,418.0017,581.0017,872.00
CHFFranc Thuỵ Sĩ23,403.0023,603.0023,966.00
EUREuro25,514.0025,690.0026,373.00
GBPBảng Anh29,833.0030,063.0030,640.00
JPYYên Nhật208.56210.08213.68
SGDĐô la Singapore16,987.0017,021.0017,275.00
THBBạc Thái0.000.000.00
USDĐô la Mỹ23,105.0023,125.0023,225.00

4. Tỷ giá ngân hàng SCB

NGOẠI TỆ MUA TM MUA CK BÁN CK BÁN TM
USD 22,480 23,130 23,230 23,240
USD[5-20] 22,930 23,130 23,230 23,240
USD[50-100] 23,130 23,130 23,230 23,240
EUR 25,740 25,820 26,160 26,160
GBP 30,130 30,250 30,590 30,610
JPY 211.4 212 214.8 214.9
CHF 23,590 23,730 24,150 24,290
CAD 17,580 17,650 17,890 17,890
AUD 16,050 16,100 16,410 16,410
SGD 17,060 17,080 17,300 17,420
NZD 15,520 15,780  
KRW   19.8 21.9  

5. Tỷ giá ngân hàng HSBC

Tỷ giá Mua Bán
Tiền Mặt Chuyển Khoản Tiền Mặt Chuyển Khoản
Ðô la Mỹ (USD) 23.125 23.125 23.225 23.225
Bảng Anh  (GBP) 29.634 29.979 30.809 30.809
Ðồng Euro  (EUR) 25.447 25.612 26.321 26.321
Yên Nhật  (JPY) 207,61 210,24 215,63 215,63
Ðô la Úc  (AUD) 15.826 15.978 16.486 16.486
Ðô la Singapore  (SGD) 16.762 16.957 17.426 17.426
Ðô la Hồng Kông  (HKD) 2.902 2.936 3.017 3.017
Ðô la Ðài Loan  (TWD) 653 653 688 688
Ðô la Canada  (CAD) 17.307 17.508 17.993 17.993
Franc Thụy Sĩ  (CHF) 23.601 23.601 24.255 24.255
Ðô la New Zealand  (NZD) 15.395 15.395 15.822 15.822
Bat Thái Lan (THB) 748 748 799 799

6. Tỷ giá ngân hàng TPBank

MÃ NGOẠI TỆTÊN NGOẠI TỆMUA TIỀN MẶTMUA CHUYỂN KHOẢNBÁN
USDUS Dollar23,05823,10623,228
THBBaht/Satang737.19752.53783.93
SGDSingapore Dollar17,02217,07617,302
SEKKrona/Ore2,3102,4542,516
SARSaudi Rial6,0426,1606,404
RUBRUBLE/Kopecks313373415
NZDDollar/Cents15,38115,47915,851
NOKKrona/Ore2,4572,5912,669
MYRMALAYSIA RINGIT/Sen5,6155,5925,857
KWDKuwaiti Dinar77,10777,15777,993
KRWWON19.2419.2721.34
JPYJapanese Yen207.72210.45215.96
INRIndian Rupee312324336
HKDDollar HongKong/Cents2,7202,9343,050
GBPGreat British Pound30,06430,22930,526
EUREuro25,66825,80726,606
DKKKrona/Ore3,3993,4193,527
CNYChinese Yuan3,2983,2823,436
CHFFranc/Centimes23,62423,69924,306
CADCanadian Dollar17,45617,57717,898
AUDAustralian Dollar16,01916,07116,367

7. Tỷ giá ngân hàng SHB

Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán
USD 23,095 23,125 23,225
EUR 25,571 25,571 25,891
JPY 209.52 210.32 213.12
AUD 15,885 15,975 16,215
SGD 16,941 17,011 17,231
GBP 29,794 29,914 30,304
CAD 17,461 17,561 17,766
HKD 2,915 2,955 3,005
CHF 23,379 23,509 23,809
THB 731 753 798
CNY --- 3,280 3,345

8. Tỷ giá ngân hàng SeABank

Code Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Australian Dollars 16,014.00 16,114.00 16,414.00 16,514.00
CAD Canadian Dollar. 17,480.00 17,630.00 17,950.00 18,050.00
CHF CHF 23,609.00 23,759.00 24,109.00 24,209.00
CNY Yuan Renminbi, Chian 2,508.00 2,508.00 2,993.00 2,993.00
EUR EUR. 25,699.00 25,779.00 26,379.00 26,439.00
GBP Pound Sterling 29,956.00 30,206.00 30,706.00 30,806.00
HKD Hong Kong Dollar. 2,566.00 2,866.00 3,086.00 3,096.00
JPY Japanese Yen 209.56 211.46 216.01 216.51
KRW DONG WON HAN QUOC 19.25 19.23 21.33 21.31
NOK Norwegian Krone 0 2,528.74 2,569.52 0
NZD Australian Dollars 0 1.37 1.37 0
SEK Swedish Krone 0 2,181.38 2,216.56 0
SGD SINGAPORE DOLLAR. 16,975.00 17,075.00 17,375.00 17,475.00
THB Thai Baht 738 758 790 795
USD US Dollar. 23,110.00 23,110.00 23,240.00 23,240.00

9. Tỷ giá ngân hàng MSB

TỶ GIÁ MUA BÁN
USD 23,115 23,225
AUD 16,063 16,398
CAD 17,649 17,906
CHF 23,749 24,099
DKK 3,286 3,670
EUR 25,695 26,231
GBP 30,232 30,559
HKD 2,913 3,037
JPY 211.6 214.34
NOK 2,473 2,795
SEK 2,381 2,580
SGD 17,016 17,362
THB 745 799
CNY 3,240 3,401
KRW 18.82 20.81
NZD 15,330 15,882

10. Tỷ giá ngân hàng ABBank

Loại tiềnTiền mặt/sécChuyển khoảnTỉ giá bán
USD23.10023.12023.210
USD-223.08023.12023.210
EUR25.67425.77726.134
GBP30.07530.19630.574
JPY210,6211,5214,4
AUD15.99716.06116.324
CAD17.53417.65717.851
SGD017.07817.288
CHF023.73424.097
HKD02.9413.009
NZD015.44715.755

Bảng tỷ giá ngân hàng được thống kê từ website các ngân hàng và được cập nhật hàng ngày. Tỷ giá ngân hàng ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết được con số tỷ giá ngân hàng chính xác theo từng thời điểm bạn nên liên lạc trực tiếp với ngân hàng để chốt tỷ giá cho giao dịch của mình.

Thành Nguyên