Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 4/2022: Nhiều ưu đãi từ 10 đến 100 triệu đồng.
Theo trang oto.com.vn, giá xe ô tô VinFast với các mẫu xe VinFast Fadil từ 425 đến 499 triệu đồng, Lux A2.0 từ 1,115 đến 1,358 tỷ đồng, Lux SA2.0 từ 1,552 đến 1,835 tỷ đồng, VF e34 là 690 triệu đồng và VinFast President từ 4,6 tỷ đồng. Hãng cho ra mắt chuỗi SUV điện VinFast VF 9 có giá bán từ 1,443 tỷ đồng và VinFast VF 8 có giá từ 1,057 tỷ đồng.
Giá xe ô tô VinFast lăn bánh tham khảo tại Hà Nội và TP HCM đã bao gồm phí đăng kiểm 340.000 đồng, phí bảo trì đường bộ 1,56 triệu đồng, bảo hiểm vật chất xe 7,425 triệu đồng, bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng, phí biển số 20 triệu đồng và lệ phí trước bạ 10% đối với khu vực TP HCM và 12% đối với Hà Nội
Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 4/2022
Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 4/2022 bao gồm: Giá xe ô tô VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, President, VF e34, VinFast VF 8, VinFast VF 9.
Dòng xe/Phiên bản |
Giá niêm yết bán lẻ |
Giá ưu đãi kích cầu |
||
"Bảo lãnh lãi suất vượt trội" |
Trả thẳng 100% giá trị xe |
Ưu đãi giá (trừ vào giá bán) |
||
VinFast Fadil |
||||
Tiêu Chuẩn |
425.000.000 |
415.000.000 |
372.500.000 |
10.000.000 |
Nâng Cao |
459.000.000 |
449.000.000 |
403.100.000 |
|
Cao Cấp |
499.000.000 |
489.000.000 |
439.100.000 |
|
VinFast LUX A2.0 |
||||
Tiêu chuẩn |
1.115.120.000 |
1.027.380.000 |
929.435.000 |
20.000.000 |
Nâng cao |
1.206.240.000 |
1.113.220.000 |
1.001.595.000 |
|
Cao Cấp |
1.358.554.000 |
1.256.162.000 |
1.136.842.000 |
|
VinFast LUX SA2.0 |
||||
Tiêu chuẩn |
1.552.090.000 |
1.357.290.000 |
1.220.965.000 |
100.000.000 |
Nâng cao |
1.642.968.000 |
1.463.104.000 |
1.318.704.000 |
80.000.000 |
Cao Cấp |
1.835.693.000 |
1.644.159.000 |
1.483.134.000 |
|
VinFast VF e34 |
||||
VF e34 |
690.000.000 |
Đặt cọc 30 triệu đồng sẽ được hoàn cọc nếu không nhận xe |
||
VinFast President |
||||
President |
4.600.000.000 |
3.800.000.000 |
||
VinFast VF 9 |
||||
VF 9 Eco |
1.443.200.000 |
Đặt cọc 10 triệu đồng sẽ được hoàn cọc nếu không nhận xe |
||
VF 9 Plus |
1.571.900.000 |
|||
VinFast VF 8 |
||||
VF 8 Eco |
1.057.100.000 |
Đặt cọc 10 triệu đồng sẽ được hoàn cọc nếu không nhận xe |
||
VF 8 Plus |
1.237.500.000 |
|||
VinFast VF 7 |
||||
VF 7 |
Chưa công bố |
|||
VinFast VF 6 |
||||
VF 6 |
Chưa công bố |
|||
VinFast VF 5 |
||||
VF 5 |
Chưa công bố |