Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 8/2022: Không có thay đổi giá so với tháng trước
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 9/2022
Theo thống kê số liệu được cập nhật từ trang oto.com.vn, giá xe ô tô Hyundai có thông tin cụ thể như sau:
- Mức giá của Hyundai Santa Fe từ 1,030 đến 1,360 tỷ đồng
- Mức giá của Hyundai Creta từ 620 đến 730 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Tucson từ 799 đến 940 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Starex từ 863 đến 909 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Elantra từ 580 đến 769 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Accent từ 426,1 đến 542,1 triệu đồng
- Giá bán của Hyundai i30 là 758 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Grand i10 từ 330 đến 415 triệu đồng
- Giá bán của Hyundai Solati là 1,068 tỷ đồng
- Mức giá của Hyundai Kona từ 636 đến 750 triệu đồng
- Giá bán của Hyundai Palisade là 2,200 tỷ đồng
Hyundai hiện là một trong những thương hiệu xe từ Hàn Quốc thịnh hành nhất trên thị trường, nhờ các ưu điểm nổi bật như trải nghiệm lái tốt, độ bền và tuổi thọ cao.
Chưa có ưu đãi mới trong tháng 8/2022
Hyundai vẫn chưa có chương trình ưu đãi mới dành cho khách hàng khi mua các dòng xe vào tháng 8/2022.
Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 8/2022
Bảng giá xe Hyundai mới nhất tháng 8/2022 bao gồm: Giá xe ô tô Hyundai Santa Fe, Hyundai Creta, Hyundai Tucson, Hyundai Starex, Hyundai Elantra, Hyundai Accent, Hyundai i30, Hyundai Grand i10, Hyundai Solati, Hyundai Kona và Hyundai Palisade.
Dựa trên số liệu giá xe ô tô hiện nay trên thị trường, các dòng xe của Hyundai có giá thành cụ thể như sau:
Bảng giá xe ô tô Hyundai 2022 |
||||
Hyundai |
Động cơ/Hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn |
Giá xe(triệu đồng) |
Ưu đãi(triệu đồng) |
Hyundai Santa Fe |
||||
Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn |
2.5L-6AT |
180-232 |
1.030 |
|
Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn |
2.2L-8DCT |
202-441 |
1.130 |
|
Santa Fe 2.5 Xăng Đặc biệt |
2.5L-6AT |
180-232 |
1.190 |
Ngừng bán |
Santa Fe 2.2 Dầu Đặc biệt |
2.2L-8DCT |
202-441 |
1.290 |
Ngừng bán |
Santa Fe 2.5 Xăng Cao cấp |
2.5L-6AT |
180-232 |
1.260 |
|
Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp |
2.2L-8DCT |
202-441 |
1.360 |
|
Hyundai Creta |
||||
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn |
1.5L- iVT |
115-144 |
620 |
|
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt |
1.5L- iVT |
115-144 |
670 |
|
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp |
1.5L- iVT |
115-144 |
730 |
|
Hyundai Sonata |
||||
Sonata |
2.0L-6AT |
157-200 |
ngừng bán |
|
Hyundai Tucson |
||||
Tucson (xăng tiêu chuẩn) |
2.0L-6AT |
155-192 |
799 |
- |
Tucson (xăng đặc biệt) |
2.0L-6AT |
155-192 |
878 |
|
Tucson (dầu đặc biệt) |
2.0L-8AT |
185-400 |
940 |
|
Tucson Turbo (đặc biệt) |
1.6L-7AT |
177-265 |
932 |
|
Hyundai Starex |
||||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) |
2.4L-5MT |
171-232 |
863 |
|
Starex 9 chỗ (Máy dầu) |
2.4L-5MT |
171-232 |
909 |
|
Hyundai Elantra |
||||
Elantra 1.6 MT |
1.6L - MT |
128-155 |
580 |
- |
Elantra 1.6 AT |
1.6L -AT |
128-155 |
655 |
|
Elantra 2.0 AT |
2.0L -AT |
126-196 |
699 |
|
Elantra Sport |
1.6L-7AT |
204-265 |
769 |
|
Hyundai Accent |
||||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn |
1.4 - 6MT |
- |
426,1 |
- |
Accent 1.4 MT |
1.4 - 6MT |
- |
472,1 |
|
Accent 1.4 AT |
1.4 - 6AT |
- |
501,1 |
|
Accent 1.4 AT Đặc biệt |
1.4 - 6AT |
- |
542,1 |
|
Hyundai i30 |
||||
i30 |
1.6L-6AT |
- |
758 |
|
Hyundai Grand i10 |
||||
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn |
- |
- |
330 |
- |
Hyundai Grand i10 1.2 MT |
- |
- |
370 |
|
Hyundai Grand i10 1.2 AT |
- |
- |
402 |
|
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
- |
- |
350 |
|
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT |
- |
- |
390 |
|
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT |
- |
- |
415 |
|
Hyundai Solati |
||||
Solati |
- |
- |
1068 |
|
Hyundai Kona |
||||
Kona 2.0 AT Atkinson |
2.0 AT Base |
149 -180 |
636 |
- |
Kona 2.0 AT Atkinson đặc biệt |
2.0 AT đặc biệt |
149-180 |
699 |
|
Kona 1.6 Turbo |
1.6 Turbo |
177-265 |
750 |
|
Hyundai Palisade |
||||
Palisade |
2.2L-8AT |
197-441 |
2.200 |
|
Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo. Nếu như bạn đang có nhu cầu mua các dòng xe Hyundai, vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý bán hàng để nhận báo giá mới nhất.