Bảng giá xe ô tô Honda tháng 2/2023: Tiếp tục ổn định trong tháng mới
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Honda tháng 3/2023
Khảo sát thực tế cho thấy, giá xe ô tô Honda vẫn đang được duy trì ở mức cũ trong tháng này.
Trong đó, mẫu xe Honda Brio phiên bản Brio G có giá bán thấp nhất, tương đương với 418 triệu đồng. Ngược lại, mẫu xe Civic Type R có giá bán cao nhất là 2,399 tỷ đồng.
Đối với mẫu xe Honda City, giá thành sẽ dao động từ 529 triệu đồng đến 599 triệu đồng.
Nhìn chung, các dòng xe Honda Civic có giá thành phù hợp với phân khúc tầm trung, hiện có giá bán thấp nhất là 730 triệu đồng. Tương tự, Honda HR-V có giá bán nằm trong khoảng từ 699 triệu đồng đến 876 triệu đồng.
Honda CR-V là mẫu xe có giá thành tương đối cao của hãng, trong đó New CR-V LSE là phiên bản có giá cao nhất, được giao dịch với giá 1,138 tỷ đồng.
Chương trình “Khai xuân rước lộc” - Nhận ưu đãi 100% lệ phí trước bạ khi mua Honda CR-V và Honda City
Công ty Honda Việt Nam phối hợp cùng các Nhà Phân phối ô tô triển khai chương trình khuyến mại “Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ cho khách hàng mua xe Honda CR-V và Honda City” từ ngày 4/2/2023 đến hết ngày 28/2/2023.
Chi tiết bao gồm:
- Điều kiện áp dụng: Khách hàng ký hợp đồng mua xe Honda CR-V hoặc Honda City và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 4 đến hết ngày 28/2/2023.
- Giá trị khuyến mại: Khách hàng tham gia chương trình khuyến mại và thỏa mãn điều kiện của chương trình sẽ nhận được mức hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT nếu có) cho mỗi xe Honda CR-V và Honda City.
Lưu ý:
- Khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối để biết thêm chi tiết về điều kiện áp dụng chương trình.
- Khách hàng hưởng khuyến mại theo chương trình này sẽ không được hưởng các ưu đãi khác theo thỏa thuận trước đó giữa khách hàng và Nhà Phân phối, trừ khi có sự chấp thuận của Nhà Phân phối.
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 2/2023
Bảng giá xe Honda mới nhất tháng 2/2023 bao gồm: Giá xe ô tô Honda Brio, Honda City, Honda Civic, Honda Accord, Honda CR-V và Honda HR-V.
Theo giá xe ô tô mới nhất hiện nay, các dòng xe của Honda có giá thành cụ thể như sau:
Bảng giá xe ô tô Honda 2023 |
||||
Honda |
Động cơ/hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn |
Giá xe (triệu đồng) |
Ưu đãi |
Brio |
||||
Brio G |
1.2L-CVT |
89-110 |
418 |
- |
Brio RS |
1.2-CVT |
89-110 |
448 |
|
Brio RS Op1 |
1.2L-CVT |
89-110 |
452 |
|
City |
||||
City G |
1.5L-CVT |
119/145 |
529 |
100% lệ phí trước bạ |
City L |
1.5L-CVT |
119/145 |
569 |
|
City RS |
1.5L-CVT |
119/145 |
599 |
|
Civic |
||||
Civic Type R |
K20C1 I-4 TURBO |
315/420 |
2.399 |
|
Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
875 |
- |
Civic RS (Đen ánh, Xám) |
1.5L VTEC TURBOL-CVT |
176/240 |
870 |
|
Civic G (Trắng Ngọc) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
775 |
|
Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
770 |
|
Civic E (Trắng Ngọc) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
735 |
|
Civic E (Đen ánh, Xám) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
730 |
|
Accord |
||||
Accord |
1.5L-CVT |
188/260 |
1,319 |
|
CR-V |
||||
New CR-V LSE |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,138 |
Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ |
New CR-V L |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,118 |
|
New CR-V G |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,048 |
|
New CR-V E |
1.5L-CVT |
188/240 |
998 |
|
HR-V |
||||
Honda HR-V G |
1.5 L i-VTEC |
119/145 |
699 |
|
Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái) |
1.5 L i-VTEC |
119/145 |
704 |
|
Honda HR-V L |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
826 |
- |
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
831 |
|
Honda HR-V RS |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
871 |
|
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
876 |
Lưu ý: Đây là bảng giá xe ô tô Honda niêm yết tại một số showroom, chỉ mang tính chất tham khảo.