Bảng giá xe máy Honda tháng 7/2022: Đại lý đẩy giá, Vision gần chạm ngưỡng 60 triệu đồng
Xem thêm: Bảng giá xe máy Honda tháng 8/2022
Bảng giá xe số Honda
Giá xe máy Honda dạng xe số tiếp tục được niêm yết ở mức cũ. Cụ thể: Wave Alpha 110cc có giá 17,86 triệu đồng; Blade 110 trong khoảng 18,84 - 21,29 triệu đồng; Wave RSX FI 110 trong khoảng 21,68 - 24,63 triệu đồng; Future 125 FI trong khoảng 30,32 - 31,5 triệu đồng; và Super Cub C125 là 85,8 triệu đồng.
Các cửa hàng phân phối nhìn chung cũng giữ nguyên giá bán đối với các dòng xe số Honda trong tháng này. Hiện, có ba mẫu xe đang được bán với giá thực tế trên 30 triệu đồng, gồm Future 125 FI Vành nan hoa, Future 125 FI Vành đúc và Super Cub C125. So với mức giá đề xuất của hãng, giá đại lý hiện đang cao hơn khoảng 4,01 - 9,40 triệu đồng.
Bảng giá xe số Honda tháng 7/2022 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Dòng xe |
Mẫu xe |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Wave Alpha 110cc |
Phanh cơ vành nan hoa |
17,86 |
23,20 |
Blade 110 |
Phanh cơ vành nan hoa |
18,84 |
22,90 |
Phanh đĩa vành nan hoa |
19,82 |
23,90 |
|
Phanh đĩa vành đúc |
21,29 |
25,30 |
|
Wave RSX FI 110 |
Vành nan hoa phanh cơ |
21,68 |
26,30 |
Vành nan hoa phanh đĩa |
22,67 |
27,30 |
|
Vành đúc phanh đĩa |
24,63 |
29,30 |
|
Future 125 FI |
Vành nan hoa |
30,32 |
38,30 |
Vành đúc |
31,50 |
40,20 |
|
Super Cub C125 |
C125 |
85,80 |
95,20 |
Bảng giá xe tay ga Honda
Hãng Honda cũng không thực hiện điều chỉnh giá đề xuất của các dòng xe tay ga trong tháng này. Các mẫu xe Vision, gồm Phiên bản Tiêu chuẩn, Phiên bản Cao cấp, Phiên bản Đặc biệt và Phiên bản Cá tính, lần lượt có mức giá là 30,23 triệu đồng, 31,89 triệu đồng, 33,27 triệu đồng và 34,94 triệu đồng.
Trong khi đó, thị trường xe tay ga Honda có nhiều biến động trong tháng 7 này. So với tháng trước, giá đại lý của các mẫu xe tay ga tăng 1,3 - 14,5 triệu đồng, với mức tăng cao nhất được ghi nhận ở mẫu xe Vision Phiên bản Cá tính (lên 59,5 triệu đồng).
Theo khảo sát, nguyên nhân chủ yếu của sự gia tăng này xuất phát từ tình trạng mất cân bằng cung cầu và chi phí đầu vào cũng như những khó khăn về nguồn cung linh kiện (chip bán dẫn).
Sau khi được điều chỉnh, giá bán thực tế hiện chênh lệch khá nhiều so với mức niêm yết của hãng, cụ thể là khoảng 11 - 27 triệu đồng.
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 7/2022 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Dòng xe |
Mẫu xe |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Vision |
Phiên bản Tiêu chuẩn |
30,23 |
48,50 |
Phiên bản Cao cấp |
31,89 |
51,50 |
|
Phiên bản Đặc biệt |
33,27 |
52,50 |
|
Phiên bản Cá tính |
34,94 |
59,50 |
|
Lead 125 FI |
Phiên bản Tiêu chuẩn |
39,06 |
52 |
Phiên bản Cao cấp |
41,22 |
54 |
|
Phiên bản Đen mờ |
42,30 |
56 |
|
Air Blade 125/160 |
Air Blade 125 - Phiên bản Tiêu chuẩn |
42,09 |
54 |
Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt |
43,29 |
57 |
|
Air Blade 160 - Phiên bản Tiêu chuẩn |
55,99 |
67 |
|
Air Blade 160 - Phiên bản Đặc biệt |
57,19 |
70 |
|
SH Mode 125 |
Phiên bản Thời trang (CBS) |
55,65 |
76,30 |
Phiên bản Thời trang (ABS) |
60,66 |
88 |
|
Phiên bản Cá tính (ABS) |
61,84 |
89 |
|
SH 125i/150i |
SH 125i phanh CBS |
71,95 |
91 |
SH 125i phanh ABS |
79,81 |
98 |
|
SH 150i phanh CBS |
90,29 |
114 |
|
SH 150i phanh ABS |
99,49 |
125 |
|
SH350i |
Phiên bản Cao cấp |
148,99 |
168 |
Phiên bản Đặc biệt |
149,99 |
170 |
|
Phiên bản Thể thao |
150,49 |
172 |
Bảng giá xe côn tay Honda
Tương tự như hai dòng xe trên, hãng Honda cũng không triển khai thay đổi giá đối với xe côn tay trong tháng 7 này. Mẫu Winner X Phiên bản Tiêu chuẩn hiện có mức giá ổn định là 46,16 triệu đồng. CB150R The Streetster là mẫu xe côn tay có giá đề xuất cao nhất - 105,50 triệu đồng.
Giá bán thực tế của các dòng xe côn tay Honda tại các cửa hàng phân phối không có biến động mới, tiếp tục rơi vào khoảng 45 - 106,7 triệu đồng. Mức giá này chênh lệch 1,16 - 7,31 triệu đồng so với mức niêm yết của hãng.
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 7/2022 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Dòng xe |
Mẫu xe |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Winner X |
Phiên bản Tiêu chuẩn |
46,16 |
45 |
Phiên bản Đặc biệt |
50,06 |
48,5 |
|
Phiên bản Thể thao |
50,56 |
48 |
|
CBR150R |
CBR150R |
71,29 |
78,60 |
CB150R The Streetster |
105,50 |
106,70 |