|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Tài chính

Tỷ giá ngoại tệ ngày 30/1: Đô la Úc giảm giá

10:14 | 30/01/2020
Chia sẻ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay (30/1) chứng kiến sự điều chỉnh giảm giá đô la Úc tại nhiều ngân hàng, còn các đồng tiền chủ chốt khác không thay đổi so với tỷ giá ngày hôm qua.

Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay

Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 31/1

Hôm nay (30/1), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 9 ngân hàng giữ nguyên giá mua và chiều bán ra cũng có 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng có giá mua cao nhất 210,38 VND/JPY là Agribank, giá bán thấp nhất là DongA Bank và Sacombank với 211,00 VND/JPY.

Ngân hàngTỷ giá JPY hôm nay Tỷ giá JPY hôm qua 
Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán ra
VCB204.98207.05214.62204.98207.05214.62
Agribank210.38211.73214.21210.38211.73214.21
Techcombank207.51208.20214.22207.51208.20214.22
VietinBank207.75208.25213.75207.75208.25213.75
VPB207.44208.95212.56207.44208.95212.56
DAB205.00209.00211.00205.00209.00211.00
VIB207.00209.00212.00207.00209.00212.00
STB208.00209.00211.00208.00209.00211.00
NCB207.27208.47212.38207.27208.47212.38
Tỷ giá ngoại tệ ngày 29/1:  - Ảnh 1.

Ảnh minh họa

Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay

Tỷ giá đô la Úc trong 10 ngân hàng khảo sát có 1 ngân hàng giảm giá mua và 9 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào trong khi chiều bán ra có 1 ngân hàng giảm giá bán và 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Agribank niêm yết giá mua cao nhất với 16.031 VND/AUD,  Eximbank có giá bán thấp nhất với 15.545 VND/AUD.

Ngân hàngTỷ giá AUD hôm nay Tỷ giá AUD hôm qua 
Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán ra
VCB15,344.7815,499.7815,847.0615,344.7815,499.7815,847.06
Agribank16,031.0016,095.0016,335.0016,031.0016,095.0016,335.00
Techcombank15,406.0015,593.0016,093.0015,406.0015,593.0016,093.00
VietinBank15,598.0015,728.0016,198.0015,598.0015,728.0016,198.00
VPB15,547.0015,654.0016,029.0015,547.0015,654.0016,029.00
DAB15,720.0015,770.0015,940.0015,720.0015,770.0015,940.00
VIB15,566.0015,707.0016,021.0015,566.0015,707.0016,021.00
STB15,638.0015,738.0015,941.0015,638.0015,738.0015,941.00
EIB15,499.00 0.0015,545.00 15,524.000.0015,571.00
NCB15,595.0015,685.0015,991.0015,595.0015,685.0015,991.00

Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay

Tại chiều mua vào, có 9 ngân hàng giữ nguyên giá mua và ở chiều bán cũng có cả 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán ra so với hôm qua (29/1).

Giá mua GBP cao nhất là 30.052 VND/GBP áp dụng tại Agribank và giá bán thấp nhất là 30.332 VND/GBP áp dụng tại Sacombank.

Ngân hàngTỷ giá GBP hôm nay Tỷ giá GBP hôm qua 
Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán ra
VCB29,681.5729,981.3830,348.1129,681.5729,981.3830,348.11
Agribank30,052.0030,233.0030,540.0030,052.0030,233.0030,540.00
Techcombank29,643.0029,927.0030,579.0029,643.0029,927.0030,579.00
VietinBank29,869.0030,089.0030,509.0029,869.0030,089.0030,509.00
VPB29,722.0029,951.0030,528.0029,722.0029,951.0030,528.00
DAB29,940.0030,060.0030,380.0029,940.0030,060.0030,380.00
VIB29,785.0030,056.0030,422.0029,785.0030,056.0030,422.00
STB30,020.0030,120.0030,332.0030,020.0030,120.0030,332.00
NCB29,904.0030,060.0030,407.0029,904.0030,060.0030,407.00

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay

Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào và chiều bán ra đều có cả 6 ngân hàng giữ nguyên giá so với hôm qua.

Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 18,37 VND/KRW và Vietcombank có giá bán thấp nhất là 20,77 VND/KRW.

Ngân hàngTỷ giá KRW hôm nay Tỷ giá KRW hôm qua 
Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán ra
VCB17.9818.9320.7717.9818.9320.77
Agribank0.0019.2120.860.0019.2120.86
Techcombank0.000.0023.000.000.0023.00
VietinBank18.0818.8821.6818.0818.8821.68
STB0.0019.0021.000.0019.0021.00
NCB18.3718.9721.2218.3718.9721.22

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay

Tỷ giá CNY tại 4 ngân hàng khảo sát có cả 4 ngân hàng đều không thay đổi giá chiều mua vào và bán ra so với tỷ giá hôm qua.

Ngân hàngTỷ giá CNY hôm nay Tỷ giá CNY hôm qua 
Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán ra
VCB3,271.383,304.423,378.463,271.383,304.423,378.46
Techcombank0.003,298.003,429.000.003,298.003,429.00
VietinBank0.003,326.003,386.000.003,326.003,386.00
STB0.003,284.003,456.000.003,284.003,456.00

Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:

Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 700,96 - 800,98 VND/THB.

Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.930 -  17.285 VND/SGD.

Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.439 - 17.880 VND/CAD.

(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).

Ngọc Huyền