|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Thời sự

Điều gì giúp Việt Nam có thể thoát khỏi khả năng suy thoái kinh tế?

23:00 | 16/09/2022
Chia sẻ
Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và nhiều tổ chức khác đã điều chỉnh mạnh mẽ dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam, thậm chí có dự báo kỳ vọng mức tăng trưởng sẽ vượt 8% trong năm 2022.

Thời gian gần đây, Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và nhiều tổ chức khác đã điều chỉnh mạnh mẽ dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam, thậm chí có dự báo kỳ vọng mức tăng trưởng sẽ vượt 8% trong năm 2022.

Điều này đã khiến nhiều nhà đầu tư quốc tế đặt ra câu hỏi, liệu Việt Nam có thể “thoát khỏi” khả năng suy thoái kinh tế toàn cầu trong năm tới, khi hầu hết các nước đang phải vật lộn với tăng trưởng GDP chậm lại và lạm phát gia tăng?

* “Cú hích” từ FDI công nghệ cao

Trong một nghiên cứu phân tích vừa công bố, ông Michael Kokalari, chuyên gia kinh tế trưởng của VinaCapital cho rằng, một lý do khiến nền kinh tế Việt Nam vượt trội là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang hỗ trợ lĩnh vực sản xuất.

Đồng thời, thúc đẩy tăng cường mức độ phức tạp của các sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam. Điều này được cho là rất quan trọng, vì sự gia tăng mức độ phức tạp của các sản phẩm mà một quốc gia đang phát triển có thể sản xuất là động lực tăng trưởng mạnh mẽ nhất cho nền kinh tế của quốc gia đó.

Đặc biệt, những thông tin gần đây từ Samsung, Apple và những công ty khác khiến VinaCapital tin tưởng rằng, các nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong nhiều năm tới.

Cụ thể, Samsung - nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất của Việt Nam  đã thông báo sẽ bắt đầu sản xuất các bộ phận bán dẫn tại Việt Nam và Apple cũng thông báo bắt đầu sản xuất Apple Watch và MacBook tại Việt Nam. Đây sẽ là lần đầu tiên những sản phẩm này được sản xuất bên ngoài Trung Quốc.

Theo những người trong cuộc, Apple có “kế hoạch lớn cho Việt Nam” và họ cũng lưu ý rằng Apple Watch đặc biệt phức tạp để sản xuất, vì thách thức trong việc lắp đặt nhiều linh kiện vào một chiếc vỏ nhỏ như đồng hồ.

Một nghiên cứu của Trường Kinh tế London (LSE) và Ngân hàng Thế giới gần đây cho biết, FDI là công cụ để “giúp các nền kinh tế đang phát triển tiến vào các phần có giá trị gia tăng cao hơn của chuỗi giá trị” và FDI công nghệ cao đã có tác động tích cực to lớn đến nền kinh tế Việt Nam.

Intel và Samsung đều tăng cường sản xuất tại các nhà máy đầu tiên của họ ở Việt Nam vào năm 2010 và xuất khẩu công nghệ cao của Việt Nam sau đó đã tăng gần 20 lần, cùng thời điểm mà nền kinh tế Việt Nam về cơ bản đã tăng trưởng gấp hai lần.

Hơn nữa, Việt Nam đã đạt được bước nhảy vọt lớn nhất trong xếp hạng Chỉ số Phức tạp Kinh tế (ECI) của Harvard trong hai thập kỷ qua, một phần là do các khoản đầu tư của Samsung và Intel đã thu hút một loạt các khoản đầu tư công nghệ cao khác từ Apple, LG Electronics, Dell và nhiều công ty Nhật Bản.

Theo phân tích của VinaCapital, những động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thành lập nhà máy công nghệ cao tại Việt Nam bao gồm lực lượng lao động có kỹ năng cao, mặt bằng lương thấp và vị trí địa lý gần với các chuỗi cung ứng công nghệ cao ở châu Á.

Bên cạnh đó, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung gần đây đã thúc đẩy sự dịch chuyển năng lực sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam. Bằng chứng là thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ tăng hơn gấp đôi từ 35 tỷ USD năm 2018 lên 71 tỷ USD trong năm 2021, cùng lúc thâm hụt thương mại với Trung Quốc cũng tăng hơn gấp đôi lên 54 tỷ USD. Trong thông báo tuần trước, Mỹ sẽ giữ nguyên mức thuế đối với hàng nhập khẩu của Trung Quốc. Điều này về cơ bản vẫn đảm bảo rằng các tập đoàn đa quốc gia sẽ tiếp tục rót vốn FDI vào Việt Nam trong nhiều năm tới.

Theo các chuyên gia, FDI công nghệ cao sẽ thúc đẩy GDP của Việt Nam theo hai cách là nâng cao thu nhập và nâng cao năng lực của đất nước đối với các sản phẩm phức tạp. Điều này hỗ trợ tăng trưởng GDP trong ngắn hạn, vì tiêu dùng nội địa chiếm 2/3 GDP của Việt Nam và cũng thúc đẩy triển vọng kinh tế dài hạn của Việt Nam.

Thực tế, kết quả của hai tác động trên là việc sản xuất điện thoại thông minh, thiết bị điện tử gia dụng và các sản phẩm khác có mức độ phức tạp tương đối cao đã đóng góp hơn 1.000 USD trong tổng số 3.000 USD giá trị GDP bình quân đầu người của Việt Nam vào năm 2020.

Bên cạnh đó, doanh thu và lợi nhuận của hầu hết các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam chủ yếu liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến tiêu dùng nội địa được cải thiện đáng kể trong thời gian qua. Đây cũng là kết quả của việc gia tăng dòng vốn FDI công nghệ cao.

* Kỳ vọng hiệu ứng lan tỏa

Dù hiện các nhà máy FDI ở Việt Nam vẫn nhập khẩu hầu hết các linh kiện/đầu vào sản xuất, song VinaCapital kỳ vọng “hàm lượng nhập khẩu” trong sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam sẽ giảm dần và đóng góp của “hàm lượng nội địa” sẽ tăng cao khi các doanh nghiệp trong nước củng cố khả năng cung cấp đầu vào sản xuất cho các công ty FDI trong những năm tới.

Bên cạnh đó, làn sóng đầu tư FDI mới vào hoạt động sản xuất một số sản phẩm phức tạp nhất từng được sản xuất tại Việt Nam sẽ tạo ra “hiệu ứng lan tỏa” khiến các nhà sản xuất trong nước phải đa dạng hóa sang các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn trong chuỗi giá trị.

Theo các nhà nghiên cứu sản xuất tại LSE và Ngân hàng Thế giới, việc lắp ráp/sản xuất thực tế các sản phẩm chế tạo chỉ chiếm khoảng 1/3 tổng giá trị kinh tế được bao hàm trong các sản phẩm đó, tức là giá trị thấp nhất trong chuỗi giá trị. Đây là phân khúc đang là trọng tâm hàng đầu của ngành sản xuất Việt Nam.

Vincapital cho rằng, kế hoạch của Apple và Samsung sản xuất một số sản phẩm công nghệ  tiên tiến nhất được sản xuất tại Việt Nam sẽ thúc đẩy đáng kể tăng trưởng GDP của Việt Nam trong những năm tới và đảm bảo rằng sự tăng trưởng kinh tế mà Việt Nam đạt được trong năm nay sẽ tiếp tục được duy trì trong năm 2023.

Nghiên cứu gần đây cho thấy những cải thiện trong khả năng sản xuất các sản phẩm phức tạp của một quốc gia là dự báo tốt nhất về tăng trưởng kinh tế và quan điểm của VinaCapital về sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam cũng chứng thực cho những nghiên cứu này.

“Từ các công ty niêm yết vốn hóa lớn đến các doanh nghiệp nhỏ am hiểu công nghệ, liên tục khiến VinaCapital đánh giá cao sự tương đồng mạnh mẽ giữa nền kinh tế Việt Nam trong những năm 2020 và Nhật Bản trong những năm 1970 khi cả 2 nước đều bắt tay vào việc gia tăng chuỗi giá trị toàn cầu trong nhiều thập kỷ sau đó.

VinaCapital vẫn rất lạc quan về triển vọng kinh tế Việt Nam và triển vọng giá cổ phiếu sẽ tăng cao trong những năm tới”, ông Michael Kokalari, chuyên gia kinh tế trưởng của VinaCapital nói.

 

H. Chung