|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Tài chính

Danh sách ATM Vietcombank gần nhất tại TP Hồ Chí Minh

18:33 | 29/06/2022
Chia sẻ
Danh sách các cây ATM Vietcombank trên địa bàn các quận/huyện thuộc TP Hồ Chí Minh, giúp khách hàng tìm kiếm nhanh chóng các địa điểm bố trí ATM ngân hàng Vietcombank gần nhất.

Tại TP Hồ Chí Minh hiện đang có gần 270 điểm lắp đặt máy ATM, phân bố trên khắp các quận/huyện trên địa bàn thành phố .

Địa chỉ máy ATM ngân hàng Vietcombank tại TP Hồ Chí Minh

Hệ thống các máy ATM Vietcombank có mặt dày đặc tại các quận nội thành TP Hồ Chí Minh. Đặc biệt các máy ATM được bố trí nhiều trong các quận trung tâm như: Quận 1 (36 điểm đặt ATM), Quận 3 (14 điểm đặt ATM), Quận 7 (14 điểm đặt ATM), Quận Bình Thạnh (20 điểm đặt ATM), Quận Phú Nhuận (16 điểm đặt ATM), Quận Tân Bình (21 điểm đặt ATM).

Tại thành phố Thủ Đức ghi nhận được đang có 22 điểm lắp đặt cây ATM Vietcombank.

Bên cạnh đó ở các huyện ngoại thành của TP Hồ Chí Minh như Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi cũng đều được bố trí nhiều điểm rút tiền tự động ATM để phục vụ nhu cầu của người dân.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 1

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300002

61-63 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1

2

03300010, 03300011,

03300012, 03300013

69 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1

3

10600923,10600924,10600925

569 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TPHCM

4

00700274

148 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM

5

00700267

101 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP HCM

6

00700252

8-15 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

7

00700251

Số 02 Hải Triều, Quận 1, TP HCM

8

00700247, 00700248,

00700249, 00700250

45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

9

00700209

235 Nguyễn Văn Cừ, Quận 1, TP HCM

10

00700191, 00700192

35 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quân 1, TP HCM

11

10600226

37 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

12

00700115, 00700116

41 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

13

00700107

36 Tôn Thất Đạm, Quận 1, TP HCM

14

00700106

88 Đồng Khởi, Quận 1, TP HCM

15

00700100, 00700101,

00700102, 00700103

200 Trần Quang Khải, Phường Đa Kao, Quận 1, TP HCM

16

00700095, 00700197

06 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP HCM

17

00700077

235 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

18

00700067

35 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

19

00700058, 00700084

65 Lê Lợi, Quận 1, TP HCM

20

00700054

204-206 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

21

00700045

262 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM

22

00700043

54-56 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

23

00700038, 00700208

08 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

24

00700035

19 Công trường Lam Sơn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

25

00700023, 00700046,

00700047, 00700233

05 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

26

00700016, 00700024,

00700028, 00700152

Số 01 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

27

00700013

15 Đỗ Quang Đầu, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM

28

00700007, 00700021

34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

29

00700005, 00700118

37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

30

00700002

189C Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM

31

00700001

35 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP HCM

32

10600617

43 MẠC ĐỈNH CHI Q1 HCM

33

10600221, 10600222,

10600243, 10600244

Tòa Nhà VBB, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

34

10600112, 10600111

10 Võ Văn Kiệt, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

35

10600248

63 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM

36

10600129

73 Yersin, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 2

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

00700280, 00700281

63 Vũ Tông Phan,Phường An Phú, Quận 2, TP HCM

2

00700241

1145/22 Nguyễn Thị Định Phường Cát Lái, Quận 2, TP HCM

3

00700148, 00700149

934D2 Đường D, KCN Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP HCM

4

00700062, 00700094

43 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP HCM

5

00700061

990 Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP HCM

6

00700031

Lô B, Khu Đô thị mới An Phú, Quận 2, TP HCM

7

00700009

88 Song Hành, An Phú, Quận 2, HCM

8

10600457

Khu hành chính, Số 1, Đường Đồng Văn Cống, P. Thạnh Mỹ Lợi, HCM

9

10600458,10600459,

10600463

14 Thảo Điền, P. Thảo Điền, Quận 2, HCM

10

10600452, 10600456,

10600460,10600461,10600462

55-56 Song Hành, P.An Phú, Quận 2, HCM

11

10600453

02 Phan Văn Đáng, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, HCM

12

10600454,10600455

72 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi, Q.2, HCM

13

10600602

Số 5 Trần Bạch Đằng, P. Thủ Thiêm, Q2, TP. HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 3

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300014

186 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3

2

03300005, 03300006

76 Cách Mạng Tháng 8, Phường 6, Quận 3

3

10600208, 10600209

79 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP HCM

4

10600072

702B Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP HCM

5

10600231, 10600232

17 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP HCM

6

10600240

168 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP HCM

7

10600085

01 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, TP HCM

8

07200016, 07200017

596 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3

9

07200002, 07200003,

07200004, 07200006

13-13 Bis Kỳ Đồng, Phường 9

10

10600614

139 HAI BÀ TRƯNG Q3 HCM

11

10600612

83 TRẦN QuỐC ToẢN Q3 HCM

12

10600606

425 Võ Văn Tần, P5, Q3, HCM

13

10600601, 10600604,

10600613, 10600616

74 PHẠM NGỌC THẠCH Q3 HCM

14

05100015

Tầng trệt tòa nhà Estar, Số 147-149 Đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 4

 

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500007

11 Đoàn Văn Bơ, P12, Q4

2

00700134

300A Nguyễn Tất Thành, Quận 4, TP HCM

3

01800001, 01800015,

01800016

49 Đoàn Như Hài, P12

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 5

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500015

280-282 Hải Thượng Lãn Ông, Quận 5

2

00700110

242 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5, TP HCM

3

10600026, 10600025

399 Hồng Bàng, Phường 14, Quận 5, TP HCM

4

00700033

77 Trần Nhân Tông, Quận 5, TP HCM

5

05100010

86 Đường Tân Hưng, Phường 12, Quận 5, TPHCM

6

10600788

97 Phạm Hữu Chí, Phường 12, Quận 5, TPHCM

7

05100006

201B Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, TPHCM

8

05100004, 05100005,

05100007, 05100009

215 Đường Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TPHCM

9

10600781, 10600782

2A-2B-2C Lý Thường Kiệt, Phường 12, Quận 5, TPHCM

10

01800076

120 Hồng Bàng P.12

11

10600306,10600307

182 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5

12

10600308

182 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5, TP HCM

13

10600797

821-823 Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 6

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500011,02500033,

02500034,02500035

129 Hậu Giang, P5, Q6

2

00700055, 00700140

52A Phan Anh, Phường 14, Quận 6, TP HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 7

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500008

7 Nguyễn Lương Bằng, Q7

2

00700262, 00700263,

10600225

19 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP HCM

3

00700256

1362 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TPHCM

4

00700244

702 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

5

10600178

99 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phú, Quận 7, TP HCM

6

00700166, 00700167

Khu Phố 3, Đường Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP HCM

7

01800047 -> 01800054

KCX Tân Thuận, P Tân Thuận Đông

8

01800075

799 Nguyễn Văn Linh P.Tân Phú

9

01800022, 01800064, 1800065,

1800066,10600384

78 Nguyễn Đức Cảnh, Tân Phong

10

10600343, 10600379, 10600380,

10600381, 10600382 , 10600383

23 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng

11

1800033, 1800035,

1800040, 1800055

D1-17 Mỹ Toàn 3, Nguyễn Văn Linh, P Tân Phong

12

01800043, 01800044,01800067

184 - 186 Nguyễn Lương Bằng

13

01800002->01800014, 01800017->01800019,

01800023, 01800024, 01800026, 01800034

Đường số 8, KCX Tân Thuận, P Tân Thuận Đông

14

01800058, 01800059,01800060, 01800061,01800062,01800063

801 Nguyễn Văn Linh, P Tân Phú

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 8

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

10600042

40-54 Tuy Lý Vương, Phường 13, Quận 8, TP HCM

2

10600021

KP6, Phường 7, Quận 8, TP HCM

3

10600615

313 Âu Dương Lân, P2, Q8, HCM

 

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 9

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

08800005,

Công ty Samsung, Khu Công nghệ Cao Quận 9, Tp.HCM

2

08800002, 08800003, 08800004

423 - 425 Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9,Hồ Chí Minh

3

00700042, 00700091, 00700261

191 Quang Trung, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP HCM

4

00700019, 00700020

48 Tăng Nhơn Phú, Quận 9

5

10600857

12 Đường 400 Tân Phú Quận 9 HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 10

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500019,02500029

460 đường 3/2 F12 Q10

2

02500017,02500022, 02500025

497 Hòa Hảo, P7, Q10

3

04200009

283B - 283C CMT8, P.12, Quận 10, TP.HCM

4

04200002, 04200003

664 Sư Vạn Hạnh Nối Dài, P.12, Quận 10, TP.HCM

5

00700220, 00700221,

00700222, 00700223

15 Trường Sơn, Phường 15 Quận 10, TP HCM

6

00700217

138A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP HCM

7

00700153, 00700154

139 Bắc Hải, Quận 10, TP HCM

8

00700064

11 Sư Vạn Hạnh, Quận 10, TPHCM

9

10600009, 10600024

316-318 Cao Thắng, Quận 10

10

00700039

3C Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP HCM

11

05100012, 05100013

73 - 75 Đường Ngô Gia Tự, Phường 2, Quận 10, HCM

12

10600310

255, 257 Nguyễn Tri Phương P5 Quận 10

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 11

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300003, 03300004

479-481-483 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11

2

02500020, 02500028

786 Hồng Bàng, F1, Q11

3

04200010, 04200012

03 Đường Hòa Bình, Phường 3, Quận 11, TP.HCM

4

04200007, 04200008

285 Lê Đại Hành, P13, Quận 11, TP HCM

5

04200006

205 Lạc Long Quân, P3,Q11,HCM

6

00700150, 00700151,

00700232, 00700242

339B Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, TP HCM

7

00700086

Chung cư Phú Thọ, Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Quận 11, TP HCM

8

00700049, 00700050,

00700051, 00700052

1334 Đường 3/2, Phường 16, Quận 11, TP HCM

9

10600006, 10600028

190 Lạc Long Quân, Quận 11, TP HCM

10

10600880, 10600783

136-138 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 12

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

10600177

206 QL22, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM

2

00700180, 00700181,

00700182, 00700183

220 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP HCM

3

00700080, 00700081

170 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM

4

00700022

Lê Văn Khương, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM

5

5000013

Số 167/2 Nguyễn Ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, TP.HCM

6

05000023, 05000024

Số 110 Trường Chinh, P.Tân Hưng Thuận, TP.HCM

7

10600403; 10600406

Công Ty Phần Mềm Quang Trung-Đường Tô Ký ,Q.12

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bình Tân

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

00700032, 00700037,

Lô 22, Đường B, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP HCM

2

05000026

Số 1, đường 17A, Khu phố 11, P.Bình Trị đông B, TP.HCM

3

05000005, 05000007

Số 150-152 Đường số 19, P.Bình Trị Đông B, TP.HCM

4

05000001, 05000002,

05000003, 05000010

Đường D10/89Q Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, TP.HCM

5

05000019, 05000021, 05000022

Đường Nguyễn Thị Tú, P.Bình Hưng Hòa B, TP.HCM

6

05000006, 05000008, 05000012, 05000017, 05000018

Lô A59/I Khu hành chính, đường số 7, P.BHH B, TP.HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bình Thạnh

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

08800008,08800009, 10600891

Tầng trệt tòa nhà S1-2-3 SHOPHOUSE Khu Sài Gòn Pearl, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

2

08800006,08800007,

08800010, 08800011

L1 – SH.02 Toà Nhà Landmark 1, Khu Đô Thị Vinhomes Central Park, Số 720A Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3

00700227

561A Điện Biên Phủ,Phường 25,Quận Bình Thạnh, TP HCM

4

00700176, 00700177,

00700178, 00700179

272A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, TP HCM

5

00700168, 00700169,

00700170, 00700171

291 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP HCM

6

00700092

43 Trần Qúy Cáp, Quận Bình Thạnh, TP HCM

7

00700082

48 Đường D2, Quận Bình Thạnh, TP HCM

8

00700063

69 Ngô Tất Tố, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP HCM

9

00700057

91 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

10

10600183

48/10 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh

11

00700004, 00700190

368 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh, TP HCM

12

07200011, 07200012, 07200013

354 Nơ Trang Long, Phường 13

13

05300009, 05300012

239 Lê Quang Định, P7, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

14

05300002

199 Điện Biên Phủ, P15, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

15

05300001

195 - 195A Nguyễn Xí, P26, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

16

05300010, 05300011

22F-24 Phan Đăng Lưu, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

17

10600813

639 XVNT, P26,Q.Bình Thạnh, TP HCM

18

10600132

141-145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh

19

10600102

324 Chu Văn An, Quận Bình Thạnh, TP HCM

20

10600607

112A-B Lê Văn Duyệt, P2, Q.Bình Thạnh, TP. HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Gò Vấp

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

09100007,09100009

Số 255A2-255A3 đường Nguyễn Văn Lượng, P.10, Q. Gò Vấp, TP.HCM

2

09100004,09100005

659 QUANGTRUNG,P.11, QUẬN GÒ VẤP, TPHCM

3

09100002,09100003

366A33,PHAN VĂN TRỊ,P.5,Q.GÒ VẤP,TPHCM

4

00700268, 00700269

304A Quang Trung, Quận Gò Vấp, TP HCM

5

00700234

792 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP HCM

6

00700224, 00700225,

00700257, 00700258

100 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, TP HCM

7

00700135, 00700136,

00700137, 00700138

1A3 Nguyễn Thái Sơn, Quận Gò Vấp

8

00700127, 00700128,

00700129, 00700130

236/7 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM

9

00700104,00700105

332/177/25 Đường số 6, P.5, Quận Gò Vấp, TP.HCM

10

00700059

366 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP HCM

11

00700056, 00700065,

00700066, 00700185

927 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP HCM

12

00700011

543/1 Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp, TP HCM

13

10600113,10600103

1A3 Nguyến Thái Sơn, Quận Gò Vấp, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Phú Nhuận

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

10600926, 10600927, 10600928

75 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TPHCM

2

10600921, 10600922

285 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TPHCM

3

00700246

149-151 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP HCM

4

10600094, 10600095, 10600096

119A-119B Phổ Quang, Quận Phú Nhuận, TP.HCM

5

00700131, 00700132,

00700133, 00700186

464 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Phú Nhuận, TP HCM

6

00700125, 00700126

181 Phan Đăng Lưu, Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP HCM

7

00700036, 00700076,

00700215, 00700216

228 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM

8

10600138, 10600139

571 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM

9

00700010

251 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP HCM

10

00700006

08 Hoa Sứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP HCM

11

07200014, 07200015

188B Lê Văn Sỹ, Phường 10

12

07200007, 07200009, 07200010

154 Phan Xích Long, Phường 2

13

10600852

274 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 8 Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh

14

10600929,10600930

285 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận

15

10600159, 10600245

Khu Công Nghiệp Hiệp Phước Nhà Bè, Quận Phú Nhuận, TP HCM

16

10600249, 10600250

303 Phan Đình Phùng, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Tân Bình

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300007, 03300008

66A - 66B Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, Quận Tân Bình

2

02500009, 02500026

2-4 Lý Thường Kiệt, Q Tân Bình, Tp HCM

3

00700264, 00700265

06 Thăng Long, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM

4

00700226

58B Hồng Hà, Quận Tân Bình, TP HCM

5

00700205

165 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM

6

00700164, 00700165

146-148 Cộng Hòa, Quận Tân Bình, TP HCM

7

00700162, 00700163

243B Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP HCM

8

00700123

191-193 Nguyễn Hồng Đào, Quận Tân Bình, TP HCM

9

00700113

431A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM

10

00700085

58 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM

11

00700060

Sân bay Tân Sơn Nhất , Q Tân Bình, TP HCM

12

00700017, 00700018

151A Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, TP HCM

13

00700014

Số 15-17 Cộng Hoà, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM

14

00700008

Sân bay Tân Sơn Nhất , Q Tân Bình, TP HCM

15

07200005

243A Hoàng Văn Thụ, Phường 1

16

05300005

108 Hồng Hà, P2, Q. Tân Bình, Tp.HCM

17

10600407

456 Lý Thường Kiệt; Quận Tân Bình;HCM

18

10600401, 10600409

364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình ,HCM

19

10600410, 10600420

240 - 242 Nguyễn Hồng Đào Q.Tân Bình HCM

20

10600422

01 Lý Thường Kiệt, Phường 07, Quận Tân Bình, TP.HCM

21

10600451

236B Lê Văn Sỹ, P.1, Q.Tân Bình HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Tân Phú

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

04200004, 04200005, 10600711

67 - 67A Nguyễn Sơn, P. Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM

2

00700272, 00700273

36 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM

3

00700142

108B Nguyễn Qúy Anh, Quận Tân Phú, TP HCM

4

00700083, 00700093

212 Thoại Ngọc Hầu, Quận Tân Phú, TP HCM

5

00700075

1/1 Trường Chinh, Quận Tân Phú, TP HCM

6

00700074, 00700117

58 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM

7

10600408; 10600415

351-353 Lũy Bán Bích; Quận Tân Phú;HCM

8

10600418; 10600419

Tòa Nhà AEON, 30 Bờ Bao Tân Thắng, Q.Tân Phú

9

10600404; 10600411

95 Gò Dầu, Quận Tân Phú;HCM

10

10600405; 10600412; 10600413;

10600414; 10600416; 10600417

108 Tây Thạnh; Phường Tây Thạnh;Quận Tân Phú;HCM

11

10600402

611 Âu Cơ Quận Tân Phú HCM

12

10600246

Số 2 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM

13

10600421

108 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại thành phố Thủ Đức

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

10600689, 10600690,

10600693, 10600696

50A Đặng Văn Bi, P. Bình Thọ, TP. Thủ Đức, HCM

2

10600664

Nội khu Trường Cao Đẳng Công Thương - 20 Tăng Nhơn Phú, P.Phước Long B, TP. Thủ Đức, HCM

3

10600679, 10600695

29 Phú Châu, P. Tam Phú, TP. Thủ Đức, HCM

4

10600660, 10600683

Cty Nidec Sankyo - KCN Cao, TP. Thủ Đức, TP. HCM

5

10600680, 10600681, 10600682

Cty Sacom Chíp sáng - KCN Cao, TP. Thủ Đức, HCM

6

10600677

Cty Nidec Copal - Khu Công nghệ cao, TP. Thủ Đức, HCM

7

10600651, 10600652, 10600653,

10600654, 10600655, 10600656,

10600657, 10600668, 10600669,

10600686, 10600687, 10600688,

10600692

KCX Linh Trung I, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM

8

10600675, 10600676

616 Tô Ngọc Vân, P.Tam Bình, Tp.Thủ Đức, HCM

9

10600673, 10600674

133A Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM

10

10600670, 10600694

PGD Phố Đông, KCX Linh Trung I, phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, HCM

11

10600666, 10600667

Công ty Trường Lợi - KCN Bình Chiểu, P.Bình Chiểu, Tp.Thủ Đức, HCM

12

10600661, 10600662,10600663,

10600665, 10600678

KCX Linh Trung II P.Bình Chiểu Tp.Thủ Đức HCM

13

10600247

53 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, TP Thủ Đức

14

10600671, 10600672

Cty Nidec VN -Khu Công nghệ cao, TP. Thủ Đức, TP. HCM

15

10600691

PGD Vạn Phúc, 156 đường 16, Khu nhà ở Đông Nam. KP 5, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, HCM

16

00700254, 00700255

240-242 Phạm Văn Đồng, Thủ Đức, Tp HCM

17

00700202

307-309 Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

18

00700195, 00700266

934 Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM

19

00700120, 00700121

Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP HCM

20

00700096

40/32 Quốc Lộ 13, TP Thủ Đức, TP HCM

21

00700079, 00700161

54B Ngô Chí Quốc, TP Thủ Đức, TP HCM

22

00700053, 00700141

56 Hoàng Điệu 2, TP Thủ Đức, TP HCM

     

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Bình Chánh

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500012, 02500021

Lô c45/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, H Bình Chánh

2

10600943

E3/67-E3/67A QL 50, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

3

01800068, 01800069

A29/20 Quốc lộ 50, Ấp 1, X. Bình Hưng

4

01800027, 01800028

Hồng Lĩnh Plaza, Đường 9A KDC Trung Sơn, P Bình Hưng

5

10600301,10600302,10600303,

10600305,10600309

321-323-325 Phạm Hùng, Bình Chánh. HCM

6

10600309

321-323-325 Phạm Hùng, KDC Him Lam, Bình Chánh, HCM

7

10600304

C6/27 Phạm Hùng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

8

10600201

15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP HCM

9

10600311

321-323-325 Phạm Hùng, KDC Him Lam, Ấp 4 xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh

10

10600314, 10600315

Số E3/67- E3/67A, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Củ Chi

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

00700155, 00700156

KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi, TP HCM

2

10600658, 10600659, 10600684, 10600685

KCN Đông Nam Củ Chi, Xã Bình Mỹ, H.Củ Chi, HCM

3

05000027, 05000028

Số 243, KP3 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi , TP.HCM

4

5000015

1239 Tỉnh Lộ 8, Ấp Thạnh An, Xã Trung An, TP.HCM

5

05000009, 05000011

Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Củ chi, TP.HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Hóc Môn

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

00700068, 00700069

14/5 Quốc Lộ 22, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP HCM

2

05000029, 05000030

1/5 Nguyễn Thị sóc, Ấp Hưng lân, Xã Bà Điểm, TP.HCM

3

05000020, 05000025

36/5 ,KP3 Lý Thường Kiệt, TT.Hóc Môn, TP.HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Nhà Bè

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

07200008

Địa chỉ: 673 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển

2

10600960, 10600961, 10600965

1943-1945 Huỳnh Tấn Phát, KP5, TT. Nhà Bè

3

01800056, 01800057

267 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, X. Long Thới

4

1800020, 1800021, 1800039

NL 19 Ngân Long Nguyễn Hữu Thọ

5

01800036 ->01800038, 01800070 -> 01800073

KCN Hiệp Phước

6

10600342, 10600341

Đường Long Hậu, Ấp 1, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP HCM

Nguồn: Vietcombank.

 

Ngọc Mai

[LIVE] ĐHĐCĐ Vietcombank: Dư nợ cho CBBank vay 10.000 tỷ năm 2022 đã giảm về 1.000 tỷ vào cuối quý I
Ngân hàng dự kiến sẽ trình phương án tiếp tục dùng lợi nhuận của năm 2023 để chia cổ tức. Tuy nhiên, việc chia cổ tức theo hình thức nào (cổ phiếu hay tiền mặt) cần sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền.