Tỷ giá Vietcombank hôm nay 5/12 tăng giảm không đồng nhất, bảng Anh đảo chiều đi xuống
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay của một số ngoại tệ
Theo bảng tỷ giá Vietcombank, nhóm ngoại tệ chủ chốt diễn biến trái chiều trong phiên giao dịch sáng nay.
Cụ thể, tỷ giá đôla Úc Đồng tiền này ghi nhận đà tăng nhẹ với chiều mua tiền mặt đạt 16.983,26 VND/AUD, tăng 3,87 đồng. Chiều mua chuyển khoản là 17.154,81 VND/AUD, tăng 3,91 đồng và giá bán đạt 17.704,12 VND/AUD, tăng 4,03 đồng so với hôm trước.
Cùng lúc, tỷ giá yen Nhật có xu hướng đi lên nhẹ về chiều mua tiền mặt tăng 0,1 đồng, lên mức 164,2 VND/JPY. Chiều mua chuyển khoản tăng 0,15 đồng, lên 165,86 VND/JPY và chiều bán ra tăng 0,15 đồng, hiện ở mức 174,63 VND/JPY.
Trái lại, tỷ giá USD tại Vietcombank tiếp tục giảm với chiều mua tiền mặt được niêm yết ở mức 26.138 VND/USD, chiều mua chuyển khoản là 26.168 VND/USD và chiều bán ra ở mức 26.408 VND/USD, giảm đồng thời 1 đồng so với phiên trước.
Cùng chiều đi xuống, tỷ giá euro ghi nhận mức sụt giảm đáng kể. Chiều mua tiền mặt giảm 22,05 đồng, xuống mức 29.941,3 VND/EUR. Mua chuyển khoản giảm 22,47 đồng, còn 30.243,57 VND/EUR. Đồng thời, chiều bán ra giảm 23,22 đồng, còn 31.519,49 VND/EUR.
Tương tự, tỷ giá bảng Anh cũng ghi nhận mức giảm nhẹ. Giá mua tiền mặt ở mức 34.251,85 VND/GBP (giảm 15,27 đồng), mua chuyển khoản là 34.597,83 VND/GBP (giảm 15,42 đồng) và giá bán ra là 35.705,67 VND/GBP (giảm 16 đồng).
|
Ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 5/12/2025) |
Tăng/giảm so với ngày trước đó |
|||||
|
Mua |
Bán |
Mua |
Bán |
||||
|
Tên ngoại tệ |
Mã NT |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
||
|
Đô la Mỹ |
USD |
26.138 |
26.168 |
26.408 |
-1 |
-1 |
-1 |
|
Euro |
EUR |
29.941,13 |
30.243,57 |
31.519,49 |
-22,05 |
-22 |
-23,22 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.251,85 |
34.597,83 |
35.705,67 |
-15,27 |
-15,42 |
-16 |
|
Yen Nhật |
JPY |
164,20 |
165,86 |
174,63 |
0,1 |
0,15 |
0,15 |
|
Đô la Úc |
AUD |
16.983,26 |
17.154,81 |
17.704,12 |
3,87 |
3,91 |
4,03 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.823,60 |
20.023,83 |
20.706,39 |
-13,91 |
-14,06 |
-14,5 |
|
Baht Thái |
THB |
726,38 |
807,09 |
841,31 |
-2,92 |
-3,24 |
-3,38 |
|
Đô la Canada |
CAD |
18.426,67 |
18.612,80 |
19.208,79 |
9,63 |
9,73 |
10,02 |
|
Franc Thụy Sĩ |
CHF |
32.006,40 |
32.329,69 |
33.364,91 |
-119,83 |
-121,05 |
-124,94 |
|
Đô la Hong Kong |
HKD |
3.293,97 |
3.327,24 |
3.454,45 |
0,91 |
0,92 |
0,95 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
3.635,88 |
3.672,60 |
3.790,20 |
-2,63 |
-2,66 |
-2,75 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.038,79 |
4.193,21 |
- |
-3,32 |
-3,45 |
|
Rupee Ấn Độ |
INR |
- |
292,05 |
304,62 |
- |
1,27 |
1,32 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,48 |
17,19 |
18,66 |
0 |
0 |
-0,07 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
85.491,71 |
89.634,94 |
- |
4,57 |
4,74 |
|
Ringgit Malaysia |
MYR |
- |
6.343,95 |
6.481,93 |
- |
5,49 |
5,60 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.556,70 |
2.665,09 |
- |
-13,14 |
-13,70 |
|
Rúp Nga |
RUB |
- |
325,19 |
359,97 |
- |
1,80 |
1,99 |
|
Riyal Ả Rập Xê Út |
SAR |
- |
6.989,70 |
7.290,48 |
- |
3 |
3 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.743,46 |
2.859,77 |
- |
-11,51 |
-12 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng Vietcombank mới nhất được khảo sát vào lúc 9h30 (Tổng hợp: Hà My)
Thông tin tỷ giá ngân hàng Vietcombank trên đây chỉ có tính chất tham khảo. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến tổng đài chăm sóc khách hàng 24/7: 1900 54 54 13 hoặc các chi nhánh ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.