Góc nhìn, đánh giá cho ngành cá tra Việt Nam
Giá cá tra tiếp tục giữ đà tăng |
Sản lượng các loài cá cùng phân khúc với cá tra:
Cá Allaska Pollock: 3,5 triệu tấn/năm
Cá Cod: 1,8 triệu tấn/năm
Cá Rô phi: 4,3 triệu tấn/năm
Cá tra: khoảng 2,3 triệu tấn/năm
Nguồn cung cá đánh bắt – Alaska pollock
Cá Alaska Pollock được đánh bắt chủ yếu tại Nga và Mỹ, 80% tổng sản lượng được chế biến tại TQ và Hàn Quốc. Dự kiến sản lượng đánh bắt tương đối ổn định tại Nga và giảm nhẹ ở Mỹ trong 2019.
Dự đoán nguồn cung giảm trong 5 năm tiếp theo sẽ làm cho ngành tập trung nhiều hơn về chất lượng, thay vì sản lượng. Nga đang chú trọng việc nâng cấp tàu đánh bắt để tăng tính hiệu quả.
Sản lượng tiêu thụ cá Pollock, đặc biệt là ở Nga, dự kiến tăng 10-15% trong 2018 và với mức tăng trưởng bình quân khoảng 5% trong 5-10 năm tới.
- Trong 3,400,000 tấn:
+ H&G: 1,642,000 tấn. Nguồn gốc Nga 91%. Tiêu thụ: châu Á: 81%, Nga: 19%
+ Blocks & Fillets: 1,022,000 tấn. Nguồn gốc US 78%, Russia 22%. Tiêu thụ: EU 57%, Bắc Mỹ 21%, Nga và Châu Á: 22%
+ Surimi: 806,000 tấn. Nguồn gốc US: 82%, Japan/Korea 18%
Nguồn cung cá đánh bắt – cod
Sản lượng đánh bắt cá cod ở Thái Bình Dương giảm mạnh trong 2018 và dự kiến tiếp tục giảm trong 2019, lượng giảm chủ yếu từ khu vực Bắc Mỹ (Mỹ/Canada).
2/3 tổng lượng cod được tiêu thụ tại EU.
- Trong 1.8 triệu tấn:
+ H&G: 760,000 tấn. Nguồn gốc Nga, Mỹ và Na Uy. Tiêu thụ tại EU 50%, châu Á 50%
+ Fillets: 440,000 tấn. Sản xuất tại Nga và Mỹ. Tiêu thụ tại EU 44%, Bắc Mỹ 27%
+ Cá tươi fresh: 275,000 tấn. Sản xuất tại Na Uy 40%, Iceland 32%, EU 23%
+ Cá muối: 231,000 tấn. Sản xuất tại Na Uy 73%, Iceland 22%
Nguồn cung cá nuôi trồng – cá rô phi
Nguồn cung cá nuôi trồng – cá tra
Về cá tra nói riêng, ngoài Việt Nam, cá tra được nuôi phổ biến ở Ấn Độ, Bangladesh, Indonesia và Malaysia. Riêng Việt Nam cung cấp 52% tổng sản lượng.
Sản lượng cá tra Việt Nam
Kim ngạch xuất khẩu cá tra Việt Nam
Cá tra Việt Nam: thách thức và kiến nghị
Nuôi trồng cá tra
Chế biến cá tra
Thị trường cá tra
Cạnh tranh
Kiến nghị
Cơ quan quản lý nhà nước
- Cho cơ chế quỹ phát triển thị trường có thể vận hành để có chiến lược dài hơi trong xây dựng thương hiệu cá tra Việt Nam
- Cơ sở dữ liệu thống kê sản lượng nuôi cá tra và có dự báo cho người dân, doanh nghiệp
- Các thông tư sâu sát hơn với thực tế và có tính khả thi
- Các chương trình kiểm soát xử lý nhanh, giải quyết vấn đề tận gốc
- Cần đưa ra một quy hoạch hợp lý trong nuôi trồng cá tra và các loài cá nước ngọt khác
Hiệp hội VASEP
- Kịp thời thông tin cho doanh nghiệp các thông tin ngành, thị trường từ các cơ quan quản lý và các nguồn khác
- Xây dựng chiến lược cá tra và có chương trình hành động kịp thời bảo vệ hình ảnh cá tra
- Chương trình quảng bá hình ảnh cá tra, thông tin tích cực về cá tra trên truyền thông quốc tế
- Xây dựng định hướng về sản lượng nuôi, chiến lược phát triển thị trường; là cầu nối giữa doanh nghiệp, nhà nước và thị trường
- Xây dựng quy chế quản lý quỹ phát triển thị trường, khôi phục lại thị phần đã mất tại các thị trường tiềm năng và tạo thêm nhu cầu cho cá tra.