|
 Thuật ngữ VietnamBiz
TAGS

giá gạo việt nam

Giá lúa gạo hôm nay 21/11: Tiếp tục tăng, gạo thường thêm 1.000 đồng/kg

Giá lúa gạo hôm nay 21/11: Tiếp tục tăng, gạo thường thêm 1.000 đồng/kg

Giá lúa gạo hôm nay (21/11) tại An Giang vẫn trong xu hướng tăng, với gạo thường thêm 1.000 đồng/kg. Theo thông tin từ phía doanh nghiệp, ngành hàng lúa gạo muốn phát triển nhanh, căn cơ, bền vững thì không thể thiếu nguồn tín dụng của ngân hàng.
Hàng hóa -13:40 | 21/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 20/11: Nếp IR 4625 tiếp tục tăng cao

Giá lúa gạo hôm nay 20/11: Nếp IR 4625 tiếp tục tăng cao

Giá lúa gạo hôm nay (20/11) tiếp tục tăng nhẹ ở một số chủng loại, trong đó nếp IR 4625 (tươi) tăng 300 đồng/kg lên 8.400 đồng/kg. Bên cạnh đó, giá gạo xuất khẩu cũng tăng thêm 1 - 2 USD/tấn. Tại Ấn Độ, lượng gạo xuất khẩu đã tăng vọt sau khi Chính phủ thực hiện một số bước để nới lỏng giới hạn xuất khẩu.
Hàng hóa -16:45 | 20/11/2024
[Báo cáo] Thị trường gạo tháng 10/2024: Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đứng Top đầu thế giới

[Báo cáo] Thị trường gạo tháng 10/2024: Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đứng Top đầu thế giới

Mặc dù điều chỉnh giảm trong thời gian gần đây, nhưng giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn đứng Top đầu trong khu vực châu Á và bỏ xa các nhà cung cấp khác như Thái Lan, Ấn Độ.
Hàng hóa -14:44 | 20/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 19/11: Tăng ngày thứ hai liên tiếp, Đài Thơm 8 cán mốc 8.800 đồng/kg

Giá lúa gạo hôm nay 19/11: Tăng ngày thứ hai liên tiếp, Đài Thơm 8 cán mốc 8.800 đồng/kg

Giá lúa gạo hôm nay (19/11) tiếp tục tăng từ 50 – 200 đồng/kg so với ngày hôm qua, trong đó Đài Thơm 8 tăng ngày thứ hai liên tiếp lên mốc 8.600 - 8.800 đồng/kg. USDA dự báo thương mại gạo toàn cầu sẽ đạt kỷ lục mới vào năm 2025 sau khi Ấn Độ trở lại thị trường.
Hàng hóa -16:18 | 19/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 18/11: Tăng nhẹ 100 – 200 đồng/kg đối với IR 50404 và Đài Thơm 8

Giá lúa gạo hôm nay 18/11: Tăng nhẹ 100 – 200 đồng/kg đối với IR 50404 và Đài Thơm 8

Giá lúa gạo hôm nay (18/11) tăng nhẹ 100 – 200 đồng/kg ở một số chủng loại. Trên thị trường thế giới, giá gạo xuất khẩu của các nước đang duy trì ở mức thấp nhất trong hơn một năm qua.
Hàng hóa -15:55 | 18/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 15/11: Việt Nam nhập khẩu ngày càng nhiều gạo

Giá lúa gạo hôm nay 15/11: Việt Nam nhập khẩu ngày càng nhiều gạo

Giá lúa gạo hôm nay (15/11) tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tăng giảm nhẹ 50 đồng/kg đối với gạo nguyên liệu và cám khô. USDA dự báo Việt Nam sẽ nhập khẩu 3,2 triệu tấn gạo trong năm nay, đứng thứ ba thế giới chỉ sau Philippines và Indonesia.
Hàng hóa -15:03 | 15/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 14/11: Thị trường trầm lắng, giá gạo xuất khẩu giảm nhẹ

Giá lúa gạo hôm nay 14/11: Thị trường trầm lắng, giá gạo xuất khẩu giảm nhẹ

Giá lúa gạo hôm nay (14/11) tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long không có biến động mới, trong khi giá gạo châu Á giảm nhẹ 1 – 3 USD/tấn. USDA dự báo Việt Nam có thể xuất khẩu kỷ lục 8,9 triệu tấn gạo trong năm nay.
Hàng hóa -19:41 | 14/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 13/11: Thị trường không có nhiều biến động, xuất khẩu gạo đạt kỷ lục mới

Giá lúa gạo hôm nay 13/11: Thị trường không có nhiều biến động, xuất khẩu gạo đạt kỷ lục mới

Giá lúa gạo hôm nay (13/11) không có nhiều biến động mới, chỉ có gạo thành phầm và cám khô giảm nhẹ 50 đồng/kg. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu gạo 10 tháng đạt kỷ lục 4,86 tỷ USD.
Hàng hóa -19:30 | 13/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 12/11: Lúa tăng nhẹ trong khi gạo và cám đồng loạt giảm

Giá lúa gạo hôm nay 12/11: Lúa tăng nhẹ trong khi gạo và cám đồng loạt giảm

Giá lúa gạo hôm nay (12/11) tăng nhẹ 200 đồng/kg đối với lúa OM 18, nhưng giảm đối với gạo và phụ phẩm. Theo Vụ Thị trường châu Á - châu Phi, châu Phi là một thị trường xuất khẩu gạo quan trọng của Việt Nam.
Hàng hóa -19:05 | 12/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 11/11: Giá gạo trong nước và xuất khẩu biến động trái chiều

Giá lúa gạo hôm nay 11/11: Giá gạo trong nước và xuất khẩu biến động trái chiều

Giá lúa gạo hôm nay (11/11) tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tăng nhẹ 50 - 100 đồng/kg. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam lại giảm nhẹ 2 USD/tấn.
Hàng hóa -16:51 | 11/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 8/11: Một số giống lúa tăng từ 100 đồng/kg đến 300 đồng/kg

Giá lúa gạo hôm nay 8/11: Một số giống lúa tăng từ 100 đồng/kg đến 300 đồng/kg

Thị trường giá lúa gạo hôm nay (8/11) tăng 100 – 300 đồng/kg so với ngày hôm qua. Với đà tăng trưởng hiện nay, xuất khẩu gạo cả năm 2024 có thể tiếp tục lập kỷ lục mới và lần đầu vượt con số 5 tỷ USD, sản lượng vượt 8 triệu tấn.
Hàng hóa -16:49 | 08/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 7/11: Tiếp tục giảm nhẹ 50 – 200 đồng/kg

Giá lúa gạo hôm nay 7/11: Tiếp tục giảm nhẹ 50 – 200 đồng/kg

Thị trường giá lúa gạo hôm nay (7/11) giảm nhẹ 50 – 200 đồng/kg so với ngày hôm qua. Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP tỉnh Sóc Trăng vừa tổ chức chấm điểm, phân hạng OCOP 5 sao đối với sản phẩm Gạo thơm ST25.
Hàng hóa -17:04 | 07/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 6/11: Giá gạo giảm nhẹ 50 đồng/kg, lúa giữ ổn định

Giá lúa gạo hôm nay 6/11: Giá gạo giảm nhẹ 50 đồng/kg, lúa giữ ổn định

Thị trường giá lúa gạo hôm nay (6/11) nhìn chung tương đối ổn định, riêng gạo IR 504 giảm nhẹ 50 đồng/kg. Trong tháng 10, Việt Nam đã chi 148 triệu USD để nhập khẩu gạo, tăng gấp gần 3,3 lần so với cùng kỳ năm ngoái.
Hàng hóa -16:43 | 06/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 5/11: Lúa tăng nhẹ, gạo lên xuống thất thường

Giá lúa gạo hôm nay 5/11: Lúa tăng nhẹ, gạo lên xuống thất thường

Thị trường giá lúa gạo hôm nay (5/11) tăng 200 – 300 đồng/kg đối với lúa, nhưng biến động trái chiều đối với mặt hàng gạo. Các doanh nghiệp Việt Nam trúng thầu 3 lô gạo xuất khẩu sang Indonesia với số lượng 83.500 tấn, chiếm tỷ lệ 17%
Hàng hóa -16:43 | 05/11/2024
Giá lúa gạo hôm nay 4/11: Thị trường biến động trái chiều

Giá lúa gạo hôm nay 4/11: Thị trường biến động trái chiều

Giá lúa gạo hôm nay (4/11) tăng nhẹ đối gạo gạo thành phẩm IR 504 và cám khô, nhưng giảm nhẹ đối với tấm thơm. Trong tuần trước, giá gạo ở hầu hết quốc gia sản xuất chính đều ghi nhận giảm trước áp lực nguồn cung tăng sau khi Ấn Độ dỡ bỏ các hạn chế xuất khẩu.
Hàng hóa -18:19 | 04/11/2024
Giá gạo Việt Nam hôm nay: Diễn biến và dự báo

Giá gạo Việt Nam hôm nay: Diễn biến và dự báo

Giá gạo Việt Nam hôm nay: Diễn biến và dự báo

Giá gạo Việt Nam có nhiều biến động, đặc biệt tại các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), nơi tập trung sản xuất lớn. Giá lúa gạo tại khu vực này thường thay đổi theo mùa vụ, ảnh hưởng đến cung cầu trên thị trường lúa gạo. Bên cạnh đó, giá gạo bán lẻ tại các thành phố lớn cũng có sự chênh lệch, phụ thuộc vào chất lượng và loại gạo. Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường gạo Việt Nam.

Diễn Biến Thị Trường Giá Gạo Việt Nam Tại các khu vực trên cả nước

Giá gạo Việt Nam có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực miền Bắc, miền Trung và miền Nam. Mỗi khu vực đều có đặc thù riêng về sản xuất và tiêu thụ, từ đó ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường.

1.1. Thị trường giá gạo tại miền Bắc

Miền Bắc Việt Nam có điều kiện khí hậu khác biệt rõ rệt so với miền Trung và miền Nam, với mùa đông kéo dài và lượng mưa phân bổ không đồng đều. Điều này ảnh hưởng đến mùa vụ trồng lúa, từ đó tạo ra sự thay đổi về giá gạo trong các thời điểm khác nhau trong năm. Vào những tháng thu hoạch chính, giá gạo tại miền Bắc thường có xu hướng giảm do nguồn cung lớn. Tuy nhiên, vào mùa đông hoặc những tháng khan hiếm nguồn cung, giá gạo lại có thể tăng cao do nhu cầu tiêu thụ trong khi nguồn cung ít đi.

Đặc biệt, tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, giá gạo còn phụ thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và phân phối. Những loại gạo đặc sản như gạo nếp cái hoa vàng, gạo tám xoan là những sản phẩm có giá trị cao hơn, nhưng vẫn được ưa chuộng vì chất lượng thơm ngon.

1.2. Thị trường giá gạo tại miền Trung

Miền Trung Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt là những đợt bão lụt xảy ra thường xuyên. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất lúa gạo và giá cả trên thị trường. Những tỉnh thuộc khu vực miền Trung thường phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lương thực khi gặp thiên tai, khiến giá gạo có xu hướng tăng cao trong thời gian này.

Mặc dù vậy, miền Trung vẫn là một khu vực tiêu thụ gạo lớn, đặc biệt là các loại gạo phổ biến như gạo trắng và gạo nếp. Giá gạo tại các tỉnh như Quảng Bình, Quảng Trị hay Nghệ An thường thấp hơn so với miền Bắc do chi phí vận chuyển từ miền Nam – vùng sản xuất chính – thấp hơn. Tuy nhiên, vào các đợt lũ lụt hoặc khan hiếm, giá gạo miền Trung có thể biến động mạnh.

1.3. Thị trường giá gạo tại miền Nam

Miền Nam, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), là vựa lúa lớn nhất của Việt Nam, cung cấp phần lớn lượng gạo xuất khẩu của cả nước. Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi với hệ thống sông ngòi phong phú, miền Nam có khả năng sản xuất gạo quanh năm với sản lượng lớn. Điều này giúp giá gạo tại miền Nam ổn định hơn so với miền Bắc và miền Trung.

Tuy nhiên, giá gạo tại miền Nam vẫn có sự biến động theo mùa vụ và ảnh hưởng từ thị trường xuất khẩu. Vào các tháng thu hoạch chính, khi nguồn cung dồi dào, giá gạo có xu hướng giảm. Ngược lại, vào các thời điểm khi nhu cầu xuất khẩu tăng cao, giá gạo có thể tăng do sự cạnh tranh giữa nhu cầu trong nước và quốc tế.

2. Giá Gạo Việt Nam Trên Thị Trường Quốc Tế

Trên thị trường gạo quốc tế, Việt Nam luôn được biết đến là một trong những nhà xuất khẩu lớn nhất, với lượng gạo xuất khẩu đứng thứ hai thế giới chỉ sau Ấn Độ. Tuy nhiên, giá gạo Việt Nam thường có sự chênh lệch so với các đối thủ cạnh tranh như Thái Lan và Ấn Độ, tùy thuộc vào loại gạo và yêu cầu của thị trường nhập khẩu. Các yếu tố như biến động cung cầu, chính sách thương mại và biến đổi khí hậu cũng có tác động lớn đến giá gạo Việt Nam.

2.1. Nhu cầu từ các thị trường lớn

Các quốc gia như Trung Quốc, Philippines, và các nước châu Phi là những thị trường nhập khẩu gạo lớn của Việt Nam. Nhu cầu tiêu thụ gạo tại các quốc gia này ngày càng tăng, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng lương thực toàn cầu do biến đổi khí hậu và xung đột địa chính trị. Gạo Việt Nam, với sự ổn định về nguồn cung và chất lượng, đã trở thành một nguồn cung cấp lương thực quan trọng cho nhiều quốc gia.

Trong số đó, Philippines luôn là khách hàng lớn của gạo Việt Nam. Quốc gia này thường xuyên nhập khẩu một lượng lớn gạo từ Việt Nam để bổ sung nguồn lương thực quốc gia, nhất là trong những năm gặp khó khăn về sản xuất nội địa. Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng là thị trường lớn với nhu cầu tiêu thụ gạo đặc biệt cao, do dân số đông và nền kinh tế phát triển nhanh chóng

2.2. Các hiệp định thương mại tự do (FTA)

Việt Nam hiện đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn trên thế giới, giúp giảm thuế và rào cản thương mại đối với các sản phẩm xuất khẩu, bao gồm cả gạo. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu gạo Việt Nam sang các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Đặc biệt, Hiệp định EVFTA với Liên minh châu Âu là bước tiến quan trọng giúp gạo Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường châu Âu.

Các FTA không chỉ giúp giảm thuế xuất khẩu mà còn tạo ra môi trường thuận lợi để gạo Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc giá gạo Việt Nam có thể tăng lên do nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn không ngừng tăng cao, trong khi các rào cản thương mại dần được loại bỏ.

2.3. Thách thức cạnh tranh với các đối thủ

Mặc dù Việt Nam là nhà xuất khẩu gạo lớn, quốc gia này vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ như Ấn Độ, Thái Lan và Pakistan. Giá gạo của các nước này thường có sự chênh lệch do chi phí sản xuất và các chính sách hỗ trợ của chính phủ khác nhau. Ví dụ, Ấn Độ có giá gạo xuất khẩu thấp hơn so với Việt Nam nhờ chi phí sản xuất rẻ và sản lượng lúa lớn.

Thái Lan, trong khi đó, nổi tiếng với gạo Jasmine – loại gạo cao cấp cạnh tranh trực tiếp với gạo thơm của Việt Nam. Để duy trì vị thế cạnh tranh, Việt Nam cần không ngừng cải tiến chất lượng gạo, tăng cường quảng bá sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu sang các khu vực mới.

3. Đặc Trưng Của Một Số Loại Gạo Nổi Tiếng Của Việt Nam

Việt Nam có nhiều loại gạo nổi tiếng, không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu ra quốc tế. Mỗi loại gạo đều có những đặc điểm riêng về chất lượng, hương vị và ứng dụng, tạo nên sự đa dạng trong sản phẩm gạo của Việt Nam.

3.1. Gạo ST24 và ST25

Gạo ST24 và ST25 là hai loại gạo nổi tiếng nhất của Việt Nam hiện nay. Đặc biệt, gạo ST25 đã đạt danh hiệu gạo ngon nhất thế giới vào năm 2019, mang lại danh tiếng lớn cho gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế. Gạo ST25 có hạt dài, trắng trong, khi nấu lên có mùi thơm đặc trưng và vị ngọt thanh. Đây là loại gạo phù hợp cho những bữa ăn sang trọng, đặc biệt được ưa chuộng tại các thị trường khó tính như Mỹ và châu Âu.

3.2. Gạo nàng thơm chợ Đào

Gạo nàng thơm chợ Đào là loại gạo đặc sản của vùng Long An, nổi tiếng với mùi thơm tự nhiên và hạt gạo trắng dài. Khi nấu chín, gạo nàng thơm có độ dẻo vừa phải và vị ngọt đặc trưng, rất phù hợp cho các bữa cơm gia đình. Loại gạo này chủ yếu được tiêu thụ trong nước nhưng cũng được xuất khẩu sang các thị trường như Singapore và Malaysia.

3.3. Gạo tấm

Gạo tấm là một loại gạo phổ biến ở Việt Nam, được sử dụng nhiều trong các món ăn dân dã như cơm tấm. Gạo tấm được làm từ những hạt gạo bị vỡ trong quá trình xay xát, nhưng vẫn giữ được hương vị thơm ngon và độ dẻo khi nấu chín. Đây là loại gạo có giá thành rẻ hơn so với các loại gạo nguyên hạt, nhưng vẫn rất phổ biến trên thị trường.