|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Hàng hóa

Chuyện đời của Bạc (Kỳ 3): Khi tiền không còn bạc

07:23 | 15/12/2025
Chia sẻ
Mùa hè năm 1965, tiếng leng keng trong trẻo của những đồng xu bằng bạc nhường chỗ cho tiếng khô đanh của những đồng xu bằng niken-đồng. Đó là dấu chấm hết cho kỷ nguyên người dân nắm giữ "giá trị thực" trong túi áo, mở đầu cho thời đại tiền pháp định.

Tổng thống Mỹ Lyndon B. Johnson. (Ảnh: AP).

Khi đồng tiền đắt hơn mệnh giá của nó

Đầu thập niên 1960, các nhà hoạch định chính sách Mỹ đối mặt với một vấn đề nan giải: vì nền kinh tế bùng nổ, nhu cầu bạc cho công nghiệp (đặc biệt là nhiếp ảnh và đồ điện tử) tăng vọt, đẩy giá bạc thế giới leo thang không ngừng.

Hệ quả là một tình huống trớ trêu xuất hiện. Các đồng xu đang lưu thông như dime (10 xu), quarter (25 xu) và half-dollar (50 xu) đều được làm từ 90% bạc nguyên chất. Khi giá bạc tăng lên, giá trị kim loại chứa trong mỗi đồng xu bắt đầu tiệm cận, và có nguy cơ vượt qua mệnh giá in trên mặt đồng xu đó.

Ví dụ, nếu giá bạc vượt quá mức 1,38 USD/ounce, lượng bạc trong một đồng xu sẽ có giá trị cao hơn mệnh giá đồng xu đó. Khi điều này xảy ra, theo quy luật Gresham ("tiền xấu đuổi tiền tốt khỏi lưu thông"), người dân sẽ lập tức găm giữ những đồng xu bạc ("tiền tốt") và chỉ tiêu xài bằng tiền giấy ("tiền xấu"). Thậm chí, người dân sẽ nấu chảy tiền xu để bán bạc kiếm lời.

Thực tế đã chứng minh nỗi lo này là có cơ sở. Kho dự trữ bạc của Bộ Tài chính Mỹ bắt đầu sụt giảm nghiêm trọng do nhu cầu đổi tiền giấy lấy bạc của người dân. Các máy bán hàng tự động và quầy thu ngân trên khắp nước Mỹ bắt đầu khan hiếm tiền lẻ. Một cuộc khủng hoảng tiền mặt đang hiện hữu.

Giá bạc tăng nhanh trong thập niên 1960.

Đạo luật Đúc tiền 1965: Án tử cho đồng xu bạc 

Trước tình thế giá bạc tăng nhanh, Tổng thống Lyndon B. Johnson đã quyết định hành động. Ngày 23/7/1965, ông ký Đạo luật Đúc tiền 1965 (Coinage Act of 1965), giáng một đòn mạnh vào vị thế của bạc bằng những quy định hà khắc: Loại bỏ hoàn toàn bạc khỏi các đồng dime (10 xu) và quarter (25 xu). Chúng được chuyển sang làm bằng hợp kim đồng-niken, loại vật liệu rẻ tiền hơn rất nhiều. Hàm lượng bạc trong đồng 50 xu bị giảm từ 90% xuống còn 40%. Đến năm 1970, bạc cũng hoàn toàn biến mất khỏi đồng 50 xu.

Để ngăn chặn việc người dân nấu chảy tiền xu cũ, đạo luật còn kèm theo những chế tài nghiêm khắc. Bộ trưởng Tài chính được trao quyền cấm việc nấu chảy hoặc xuất khẩu tiền xu, với hình phạt lên tới 5 năm tù giam cho những kẻ vi phạm.

Trong bài phát biểu khi ký đạo luật, Tổng thống Johnson đã đưa ra một lời hứa mà lịch sử sau này đã chứng minh là dối trá đầy toan tính: "Nếu bất kỳ ai có ý định găm giữ tiền bạc của chúng ta, hãy để tôi nói điều này: Bộ Tài chính có rất nhiều bạc, và chúng tôi có thể, và sẽ, sử dụng nó để giữ giá bạc ở mức phù hợp với đồng tiền của chúng ta. Bạc sẽ không biến mất."

Thị trường thông minh hơn các chính trị gia tưởng. Ngay sau khi đạo luật được thông qua, bạc đã biến mất khỏi lưu thông với tốc độ chóng mặt. Người dân hiểu rằng những đồng xu mới làm bằng đồng-niken chỉ là những "xèng" (tokens) vô giá trị nội tại, trong khi những đồng xu bạc cũ là tài sản thực.

Những đồng xu bạc trước năm 1965 sau này được gọi là "junk silver" (bạc vụn), trở thành một kênh đầu tư và tích trữ giá trị phổ biến, được giao dịch dựa trên trọng lượng bạc thay vì mệnh giá, còn những đồng xu mới được dùng để chi tiêu theo mệnh giá. Lời hứa của Tổng thống Johnson đã tan thành mây khói.

Kỷ nguyên của tiền pháp định và lạm phát

Việc loại bỏ bạc khỏi tiền xu năm 1965 không chỉ là một thay đổi về kỹ thuật đúc tiền mà còn là một bước ngoặt căn bản: Tiền xu trong túi người dân hoàn toàn là tiền pháp định (fiat money), giá trị của nó không còn đến từ kim loại làm ra nó, mà chỉ đến từ mệnh lệnh của chính phủ.

Sự kiện này đã dọn đường cho một sự kiện chấn động khác diễn ra chỉ 6 năm sau đó. Năm 1971, đối mặt với áp lực lạm phát do in tiền quá mức, Tổng thống Mỹ Richard Nixon đã tuyên bố đóng cửa sổ vàng, chấm dứt khả năng đổi USD lấy vàng của các ngân hàng trung ương nước ngoài.

Cũng giống như Johnson, Nixon đã dùng những lời lẽ nhẹ nhàng xoa dịu. Ông tuyên bố việc ngừng chuyển đổi USD thành vàng chỉ là "tạm thời" (suspend temporarily). Nhưng cái "tạm thời" đó đã kéo dài hơn nửa thế kỷ từ 1971 tới nay, chưa có ngày kết thúc.

Kể từ thời điểm đó, đồng đô la Mỹ chính thức trở thành một tờ giấy bạc không được bảo chứng bởi bất kỳ thứ gì ngoài niềm tin. Cánh cửa lạm phát đã mở toang. Giá cả hàng hóa bắt đầu tăng phi mã trong thập niên 1970, và sức mua của đồng USD bắt đầu hành trình lao dốc không phanh của nó.

Lạm phát tại Mỹ tăng phi mã sau khi cả bạc và vàng bị “khai trừ” khỏi hệ thống tiền tệ lần lượt vào năm 1965 và 1971.

Khi đồng tiền bị rút ruột

So sánh giá trị là cách tốt nhất để thấy rõ sự sa sút của đồng tiền. Một đồng quarter (25 xu) bạc đúc trước năm 1965 ngày nay có giá trị kim loại khoảng 4-5 USD, gấp gần 20 lần mệnh giá của nó. Trong khi đó, một đồng quarter hiện đại vẫn chỉ mua được những thứ trị giá 25 xu.

Đạo luật năm 1965 đã hoàn tất quá trình "rút ruột" đồng tiền. Từ những đồng xu chứa đầy giá trị thực, chúng trở thành những vỏ bọc rỗng tuếch. Tiếng leng keng của bạc, âm thanh của sự giàu sang đích thực, đã vĩnh viễn tắt lịm, để lại một nền kinh tế vận hành trên những con số ảo và nợ nần.

Nhưng lịch sử tài chính là một con lắc. Khi niềm tin vào tiền giấy bị xói mòn bởi lạm phát và nợ công, con lắc lại bắt đầu dao động ngược về phía giá trị thực. Bạc, sau nhiều thập kỷ bị ruồng bỏ và dìm giá, đang âm thầm chuẩn bị cho một cuộc trở lại ngoạn mục.

Những nỗ lực thao túng giá bạc của các thế lực tài chính phố Wall trong thập niên 1980, và sự bùng nổ của nó trong thế kỷ 21, sẽ là minh chứng hùng hồn nhất cho sức sống bền bỉ của "vua lỳ đòn". Câu chuyện đó sẽ được kể trong phần 4 và cũng là phần cuối cùng của loạt bài này.

Đọc thêm: Chuyện đời của Bạc (Kỳ 4-cuối): ‘Vua lỳ đòn’ hồi sinh

Đức Quyền