|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Quốc tế

Từ Đài Loan đến Việt Nam: Bài học xây dựng vị thế trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu

11:50 | 22/12/2025
Chia sẻ
Từ một nền kinh tế nhỏ, không có công nghệ tiên tiến và thiếu tài nguyên, Đài Loan đã từng bước xây dựng vị thế trung tâm trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu. Trong bối cảnh Việt Nam đang tìm chỗ đứng trong ngành chip, kinh nghiệm của Đài Loan có thể là một bài học quý giá.

Đài Loan đã trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu. (Ảnh minh hoạ: Shutterstock). 

Bữa sáng huyền thoại

Vào ngày làm việc đầu tiên sau Tết Nguyên đán năm 1974, 7 người đàn ông gặp nhau tại một quán mì khiêm tốn ở trung tâm Đài Bắc. Bữa ăn giản dị đó, về sau được kể lại như một giai thoại, đã mở ra bước ngoặt không chỉ cho nền kinh tế Đài Loan mà còn cho ngành công nghệ toàn cầu.

Tại đây, ông Pan Wen-yuan, Giám đốc phòng thí nghiệm của Radio Corporation of America (RCA), đã thuyết phục ông Sun Yun-suan, lãnh đạo cơ quan kinh tế Đài Loan, đưa nền kinh tế tiến lên phía trước bằng cách đầu tư vào mạch tích hợp (IC).

Hiểu một cách đơn giản, IC là linh kiện tích hợp những thành phần siêu nhỏ như transistor (bóng bán dẫn) lên chip bán dẫn. IC là nền tảng của bộ xử lý, bộ nhớ và các hệ thống điện tử hiện đại.

Ông Pan lưu ý quá trình phát triển IC sẽ cần 10 triệu USD và khoảng thời gian 4 năm. Đây là một khoản đầu tư lớn vào thời điểm đó. Tuy nhiên, ông Sun đã đồng ý.

Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Đài Loan đứng trước ngã rẽ quan trọng. Vị thế quốc tế của hòn đảo đang suy yếu, còn nền kinh tế thì sa sút do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.

Xét thấy hòn đảo thiếu thốn tài nguyên nhưng có lợi thế về nguồn nhân lực được đào tạo tốt, giới chức Đài Loan đã ra quyết định đúng đắn rằng phát triển công nghệ cao là chìa khóa để thúc đẩy tăng trưởng tương lai.

Năm 1976, ông Pan và các quan chức Đài Loan thuyết phục thành công RCA, khi đó là công ty điện tử hàng đầu của Mỹ, đồng ý chuyển giao công nghệ bán dẫn.

Tháng 4 năm đó, nhóm kỹ sư đầu tiên được cử đến các cơ sở của RCA để trải qua một năm đào tạo chuyên sâu từ thiết kế, quy trình công nghệ, vận hành nhà máy đến thiết bị.

Trong số những kỹ sư trẻ có ông Tsai Ming-kai, người sau này trở thành Chủ tịch của MediaTek - một trong những nhà sản xuất chip hàng đầu cho smartphone.

“Chúng tôi mang trong mình một ý thức sứ mệnh rất mạnh mẽ, học hỏi bằng mọi giá để mang công nghệ này về Đài Loan với tư cách những người tiên phong”, ông Tsai kể lại với tờ South China Morning Post (SCMP).

Nhờ tinh thần cầu tiến, nền kinh tế Đài Loan đã “lột xác” sau gần nửa thế kỷ. Trước thập niên 1980, hòn đảo này chủ yếu xuất khẩu những mặt hàng công nghệ thấp như trái cây, giày dép hay ô dù. Ngày nay, Đài Loan sản xuất gần 60% tổng lượng chip bán dẫn toàn cầu và khoảng 90% chip tiên tiến nhất.

Sự chuyển mình đáng kinh ngạc của Đài Loan gắn liền với vai trò của các cố vấn công nghệ và các nhà hoạch định chính sách trong thập niên 1970. Tuy nhiên, sự hình thành và vươn lên của ngành bán dẫn Đài Loan còn là kết quả của nhiều yếu tố quan trọng khác.

Những yếu tố chủ chốt giúp Đài Loan vươn lên

Chính quyền đề ra định hướng

Ngành bán dẫn Đài Loan không thể hình thành nếu thiếu định hướng của chính quyền. Sau khi quyết định đầu tư vào IC, chính quyền hòn đảo đã lựa chọn Viện Nghiên cứu Công nghệ Công nghiệp (ITRI) làm giám sát việc chuyển giao công nghệ.

Dù được nhà nước tài trợ, ITRI vận hành như một tổ chức tương đối độc lập, với mục tiêu thúc đẩy khu vực tư nhân. Cách tiếp cận này giúp chính quyền chịu toàn bộ chi phí hợp tác với RCA, trong khi công nghệ thu được phục vụ lợi ích lâu dài của doanh nghiệp.

Một trong những quyết định quan trọng nhất của ITRI là gửi 19 kỹ sư trẻ sang Mỹ để nắm vững công nghệ sản xuất IC.

Ngay sau khi nhóm này trở về, ITRI đã thành lập một nhà máy có tên Demonstrative Factory vào năm 1977, nhằm chứng minh Đài Loan có thể làm chủ công nghệ bán dẫn. Đáng chú ý, tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn ngay từ lần sản xuất đầu tiên (yield rate) của nhà máy vượt 70%, cao hơn cả các cơ sở của RCA.

Mục tiêu của Demonstrative Factory không phải lợi nhuận, mà là tạo dựng niềm tin. Các sản phẩm được phân phát miễn phí cho doanh nghiệp địa phương để khuyến khích họ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và sản xuất công nghệ cao.

Chỉ một năm sau, nhà máy cho ra đời lô đồng hồ điện tử “Made in Taiwan” đầu tiên. Bước đệm đó đã đưa Đài Loan thành nhà xuất khẩu đồng hồ điện tử lớn thứ ba thế giới.

Nhóm kỹ sư Đài Loan chụp ảnh cùng nhân viên của RCA trong thời gian đào tạo tại bang Ohio, Mỹ vào năm 1976. (Ảnh: ITRI). 

Chính quyền đóng vai trò nhà đầu tư mạo hiểm

Dù các kỹ sư Đài Loan đã chứng minh thành công trong nhà máy thử nghiệm, khu vực tư nhân vẫn e dè rủi ro. Để phá vỡ thế bế tắc, chính quyền trực tiếp cung cấp phần vốn ban đầu và thuyết phục các ngân hàng cùng tham gia thành lập United Microelectronics Corporation (UMC) - công ty chip thương mại đầu tiên của Đài Loan. Công nghệ và nhân lực của UMC đều do ITRI chuyển giao.

Khi UMC đã đứng vững, chính quyền thoái toàn bộ vốn, biến UMC thành doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn.

Ngoài ra, trong nhiều thập kỷ, chính quyền Đài Loan còn hỗ trợ ngành chip thông qua ưu đãi thuế, điện, nước, cải cách thị trường vốn và xây dựng các khu công nghiệp chuyên biệt.

Vốn nhân lực

Các chính sách trên chỉ có thể phát huy hiệu quả nhờ nguồn nhân lực chất lượng cao. Thế hệ kỹ sư được đào tạo trong dự án RCA nhanh chóng trở thành lực lượng nòng cốt của ngành bán dẫn, trong đó có ông Robert Tsao, nhà sáng lập UMC.

Chính quyền Đài Loan cũng triển khai các chương trình khuyến khích nhân tài hồi hương, hỗ trợ chi phí đi lại, nhà ở và nỗ lực kết nối doanh nghiệp với cộng đồng chuyên gia ở nước ngoài.

Bản thân các doanh nghiệp cũng thu hút nhân lực bằng cổ phiếu, hứa hẹn họ sẽ thu được lợi ích lớn một khi công ty lên sàn.

Một yếu tố then chốt khác là chiến lược phát triển giáo dục có chủ đích. Đài Loan đầu tư mạnh cho phòng thí nghiệm và chương trình đào tạo đại học, gắn nội dung giảng dạy với nhu cầu thực tế của ngành điện tử và vi mạch, đồng thời mời các học giả gốc Đài Loan ở nước ngoài về giảng dạy.

Ở các cấp học thấp hơn, Đài Loan chú trọng các bộ môn STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) - nhằm tạo ra nền tảng nhân lực trong lâu dài.

Công viên Hsinchu

Công viên Khoa học Hsinchu đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái bán dẫn của Đài Loan. Theo ông Chris Miller, tác giả cuốn sách Chip War, Hsinchu là nơi Đài Loan xây dựng năng lực công nghệ cốt lõi, đào tạo lực lượng lao động phù hợp và ươm tạo phần lớn các doanh nghiệp chủ chốt của ngành.

Trong môi trường này, doanh nghiệp có thể dễ dàng thành lập, tìm kiếm đối tác và tiếp cận nguồn nhân lực tay nghề cao.

Hsinchu còn giúp hình thành một mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ. Trong sản xuất chip, mỗi giây gián đoạn đều gây ra thiệt hại tài chính. Việc các nhà máy, nhà cung cấp thiết bị và dịch vụ kỹ thuật nằm sát nhau giúp sự cố được giải quyết nhanh chóng.

Những công ty chủ chốt ngành bán dẫn Đài Loan đều tập trung tại công viên Hsinchu, ví dụ như UMC và Mediatek.

Tòa nhà của UMC tại Công viên Khoa học Hsinchu. (Ảnh: Getty Images). 

Điểm đặc biệt giúp Đài Loan đảm bảo vị thế trong chuỗi cung ứng chip toàn cầu

Đài Loan xây dựng vị thế vững chắc chuỗi cung ứng chip toàn cầu bằng lựa chọn hợp tác thay vì theo đuổi vị thế thống trị.

Ngành bán dẫn gồm 7 lĩnh vực chính: R&D, thiết kế, sản xuất giai đoạn đầu (chế tạo tấm bán dẫn), sản xuất giai đoạn cuối (lắp ráp, đóng gói và kiểm tra), tự động hóa thiết kế điện tử (EDA), sở hữu trí tuệ cốt lõi (IP) và thiết bị, công cụ và vật liệu. Ba lĩnh vực cuối tạo thành một hệ sinh thái hỗ trợ cho sản xuất chip.

Trong thập niên 1970, các công ty Mỹ thống trị chuỗi cung ứng thế giới với mô hình nhà sản xuất thiết bị tích hợp (IDM). Theo mô hình này, doanh nghiệp chip đảm nhận toàn bộ quy trình từ thiết kế, R&D, đến chế tạo, thử nghiệm và đóng gói. Những ví dụ tiêu biểu bao gồm Intel, IBM và Motorola.

Khi Đài Loan tìm cách phát triển ngành công nghiệp chip, Mỹ là hình mẫu thành công nhất. Nếu chỉ học hỏi một cách máy móc, rất có thể Đài Loan đã chọn sao chép mô hình IDM và chuốc lấy thất bại.

Mô hình IDM đòi hỏi lượng vốn đầu tư khổng lồ và trình độ kỹ thuật chuyên sâu trải rộng trên nhiều công đoạn - vượt quá khả năng của nền kinh tế Đài Loan vào thời điểm đó.

Trong bối cảnh này, ông Morris Chang, Giám đốc ITRI đã vạch ra con đường khác. Họ lập luận rằng Đài Loan cần trở thành “xưởng đúc chuyên nghiệp” (professional foundry), chuyên sản xuất chip theo hợp đồng cho các công ty thiết kế chip địa phương và quốc tế. 

 

Chính quyền Đài Loan đồng ý hỗ trợ thành lập công ty foundry, nhưng không cung cấp toàn bộ vốn như trước. Sau khi ông Chang liên hệ với hàng chục tập đoàn, Philips là công ty duy nhất phản hồi tích cực và đồng ý góp 27,5% cổ phần bằng tiền mặt. Sự tham gia của một tập đoàn quốc tế uy tín đã giúp thu hút các nhà đầu tư địa phương. 

Công ty được thành lập năm 1987 với tên gọi Taiwan Semiconductor Manufacturing Company (TSMC). Dù lãnh đạo có tầm nhìn đúng đắn, nhưng hai thập kỷ sau khi thành lập, công nghệ của TSMC vẫn tụt hậu so với các IDM hàng đầu như Intel.

Cục diện chỉ thay đổi khi các công ty thiết kế chip không sở hữu nhà máy (fabless) trỗi dậy. Ví dụ, Qualcomm và Broadcom tập trung vào thiết kế và chấp nhận thuê ngoài sản xuất, dù các foundry có công nghệ kém hơn IDM.

Theo thời gian, các công ty fabless liên tục đòi hỏi sản phẩm có hiệu năng cao hơn và mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn, đồng thời sẵn sàng trả tiền cho công nghệ sản xuất tiên tiến. Nhu cầu này cho phép TSMC đầu tư mạnh vào tài sản cố định và R&D, giúp nâng cao quy trình sản xuất.

Smartphone trở thành yếu tố mang tính quyết định. Khi Apple đề nghị Intel sản xuất chip iPhone đầu tiên, Intel từ chối vì cho rằng quy mô đơn hàng không đủ bù đắp chi phí đầu tư. Apple và các công ty khác buộc phải tìm đến các foundry.

Khi nhu cầu smartphone bùng nổ, yêu cầu về hiệu quả năng lượng và mật độ transistor tăng mạnh. TSMC nhận ra quy mô thị trường đủ lớn để tài trợ cho các khoản đầu tư tốn kém vào công nghệ sản xuất tiên tiến. Công ty tập trung vào chiến lược này, từng bước mở rộng sản lượng, cải thiện lợi nhuận và tái đầu tư, cuối cùng là thu hẹp khoảng cách và vượt qua trình độ của Intel.

Ngày nay, chi phí xây dựng một nhà máy sản xuất chip tiên tiến lên tới hàng chục tỷ USD và đòi hỏi nhân sự trình độ rất cao. Điều này khiến các công ty fabless tiếp tục phụ thuộc vào foundry, qua đó củng cố vị thế của TSMC và của Đài Loan trong ngành bán dẫn toàn cầu.

 

Bài học dành cho Việt Nam

Câu chuyện của Đài Loan cung cấp một số gợi ý cho Việt Nam trong bối cảnh nước ta tìm chỗ đứng trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu.

Thứ nhất là nỗ lực thu hút vốn ngoại. Trong bối cảnh nội lực có hạn, chính quyền Đài Loan đã nỗ lực thu hút kinh nghiệm và vốn đầu tư từ bên ngoài để phát triển ngành bán dẫn.

Tương tự, Việt Nam cũng đang tích cực thu hút nguồn lực từ cộng đồng đầu tư với các chính sách nổi bật., Chẳng hạn, nghị định số 182/2024/NĐ-CP cho phép các dự án công nghệ cao, bao gồm cả các dự án trong ngành bán dẫn, được tiếp cận nguồn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.

Thứ hai, lựa chọn vị trí phù hợp trong chuỗi cung ứng. Đài Loan không tìm cách kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị bán dẫn, mà chuyên sâu vào một mắt xích cụ thể - sản xuất chip theo hợp đồng. Tương tự, Việt Nam có thể cân nhắc phát triển năng lực trong một số phân khúc chiến lược.

Thứ ba, phát triển nhân lực. Một điểm tương đồng giữa Việt Nam hiện nay và Đài Loan trong quá khứ là lợi thế về lực lượng lao động trẻ.

Từ kinh nghiệm của Đài Loan, Việt Nam có thể đẩy mạnh hơn nữa nỗ lực đào tạo trong lĩnh vực công nghệ, qua đó tạo ra dòng nhân lực phù hợp với nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp bán dẫn.

Cuối cùng là kiên nhẫn. Từ đề xuất phát triển ngành bán dẫn trong năm 1974 đến vị thế thống trị của TSMC ngày nay là quá trình dài với không ít thử thách.

Những kết quả ban đầu - dù không tạo ra sự đột phá - có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin cho khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế, tạo nền tảng cho sự tiến bộ trong tương lai.

Giang