Vào lúc 10h00, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank giảm tiếp 39 đồng ở chiều mua và 6 đồng ở chiều bán, tương ứng 26.104 VND/USD và 26.405 VND/USD.
Cùng chiều đi xuống, tỷ giá yen Nhật cũng giảm 0,14 đồng, xuống còn 164,47 VND/JPY cho mua tiền mặt, 164,97 VND/JPY cho mua chuyển khoản và 173,97 VND/JPY cho bán ra.
Tỷ giá won Hàn Quốc cũng giảm thêm 0,06 đồng cho cả ba hình thức mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; tương ứng 14,85 VND/KRW, 16,85 VND/KRW và 19,45 VND/KRW.
Trong khi đó, tỷ giá euro đồng loạt tăng 65 đồng cho hai chiều mua - bán. Hiện, giá mua tiền mặt niêm yết ở 30.370 VND/EUR, mua chuyển khoản ở 30.420 VND/EUR và bán ra là 31.730 VND/EUR.
Tỷ giá bảng Anh cũng nhích nhẹ 4 đồng và niêm yết giá mua tiền mặt là 34.785 VND/GBP, mua chuyển khoản là 34.885 VND/GBP và bán ra là 35.745 VND/GBP.
Tỷ giá đô Úc cũng tăng thêm 10 đồng cho cả mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; lần lượt lên 17.183 VND/AUD, 17.233 VND/AUD và 17.933 VND/AUD.
Ảnh: Minh Thư
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 12/12 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.104 |
26.104 |
26.405 |
-39 |
-39 |
-6 |
|
Euro |
EUR |
30.370 |
30.420 |
31.730 |
65 |
65 |
65 |
|
yen Nhật |
JPY |
164,47 |
164,97 |
173,97 |
-0,14 |
-0,14 |
-0,14 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.785 |
34.885 |
35.745 |
4 |
4 |
4 |
|
Dollar Australia |
AUD |
17.183 |
17.233 |
17.933 |
10 |
10 |
10 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.646 |
18.846 |
19.396 |
17 |
17 |
17 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.642 |
32.897 |
33.597 |
142 |
142 |
142 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.678 |
3.785 |
- |
-3 |
-3 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.103 |
4.213 |
- |
8 |
8 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.304 |
3.319 |
3.439 |
-7 |
-7 |
-7 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
14,85 |
16,85 |
19,45 |
-0,06 |
-0,06 |
-0,06 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,00 |
0,00 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.584 |
2.664 |
- |
7 |
7 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
15.039 |
15.089 |
15.605 |
-2 |
-2 |
-2 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.799 |
2.899 |
- |
1 |
1 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.918 |
20.008 |
20.688 |
2 |
2 |
2 |
|
Baht Thái |
THB |
777,57 |
821,91 |
845,57 |
1 |
1 |
1 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.859,45 |
7.249,45 |
- |
-10 |
-10 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.776 |
88.826 |
- |
-88 |
-88 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 10h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietinbank-hom-nay-1212-usd-giam-nhe-euro-va-bang-anh-tiep-tuc-xu-huong-tang-20251212103148805.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/