Vào lúc 10h00, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank tiếp đà giảm 26 đồng ở chiều mua vào và 1 đồng ở chiều bán ra, tương ứng 26.068 VND/USD và 26.380 VND/USD.
Tỷ giá euro cũng giảm thêm 37 đồng ở cả hai chiều mua - bán. Hiện, giá mua tiền mặt còn 30.427 VND/EUR, mua chuyển khoản còn 30.477 VND/EUR và bán ra là 31.787 VND/EUR.
Tỷ giá yen Nhật cũng lùi nhẹ 0,02 đồng và niêm yết giá mua tiền mặt là 163,56 VND/JPY, mua chuyển khoản là 164,06 VND/JPY và bán ra chốt ở 173,06 VND/JPY.
Cùng chiều đi xuống, tỷ giá bảng Anh giảm còn 35.028 VND/GBP (mua tiền mặt), 35.128 VND/GBP (mua chuyển khoản) và 35.988 VND/GBP (bán ra); cùng giảm 47 đồng.
Tương tự, tỷ giá đô Úc cũng đồng loạt giảm 65 đồng và ấn định giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra lần lượt là 17.261 VND/AUD, 17.311 VND/AUD và 18.011 VND/AUD.
Tỷ giá won cũng được VietinBank giảm còn 15,29 VND/KRW cho mua tiền mặt, 17,29 VND/KRW cho mua chuyển khoản và 19,89 VND/KRW cho bán ra; cùng giảm 0,05 đồng.
Ảnh: Minh Thư
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 30/12 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.068 |
26.068 |
26.380 |
-26 |
-26 |
-1 |
|
Euro |
EUR |
30.427 |
30.477 |
31.787 |
-37 |
-37 |
-37 |
|
yen Nhật |
JPY |
163,56 |
164,06 |
173,06 |
-0,02 |
-0,02 |
-0,02 |
|
Bảng Anh |
GBP |
35.028 |
35.128 |
35.988 |
-47 |
-47 |
-47 |
|
Dollar Australia |
AUD |
17.261 |
17.311 |
18.011 |
-65 |
-65 |
-65 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.741 |
18.941 |
19.491 |
-53 |
-53 |
-53 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.834 |
33.089 |
33.789 |
-16 |
-16 |
-16 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.700 |
3.807 |
- |
0 |
0 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.111,00 |
4.221,00 |
- |
-5 |
-5 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.303 |
3.318,00 |
3.438,00 |
-4 |
-4 |
-4 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,29 |
17,29 |
19,89 |
-0,05 |
-0,05 |
-0,05 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,00 |
0,00 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.587 |
2.667 |
- |
-13 |
-13 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
15.008 |
15.058 |
15.574 |
-75 |
-75 |
-75 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.818 |
2.918 |
- |
-9 |
-9 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.977 |
20.067 |
20.747 |
-50 |
-50 |
-50 |
|
Baht Thái |
THB |
780,25 |
824,59 |
848,25 |
-9 |
-9 |
-9 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.853,49 |
7.243,49 |
- |
-7 |
-7 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.343 |
88.393 |
- |
-314 |
-314 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 10h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietinbank-hom-nay-3012-usd-euro-bang-anh-do-uc-dong-loat-ha-gia-20251230102653575.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/