Vào lúc 10h00, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank tăng 13 đồng ở chiều mua và 2 đồng ở chiều bán, tương ứng 26.174VND/USD và 26.403VND/USD ở chiều bán.
Tương tự, tỷ giá euro tăng thêm 48 đồng cho cả ba hình thức mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; lần lượt lên 29.905 VND/EUR, 29.955 VND/EUR và 31.265 VND/EUR.
Tỷ giá yen Nhật cũng điều chỉnh tăng 0,11 đồng cho cả hai chiều mua - bán. Hiện giá mua tiền mặt niêm yết là 163,84 VND/JPY , mua chuyển khoản là 164,34 VND/JPY và bán ra chốt ở 173,34 VND/JPY.
Cùng lúc, tỷ giá bảng Anh cũng tăng lên 34.144 VND/GBP, 34.244 VND/GBP và 35.104 VND/GBP; tương ứng cho các hình thức mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; cùng tăng 63 đồng.
Với tỷ giá đô Úc, VietinBank điều chỉnh tăng 22 đồng. Theo đó, chiều mua tiền mặt hiện nâng lên 16.703 VND/AUD, mua chuyển khoản lên 16.753 VND/AUD và bán ra là17.453 VND/AUD.
Ảnh: Minh Thư
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 25/11 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.174 |
26.174 |
26.403 |
13 |
13 |
2 |
|
Euro |
EUR |
29.905 |
29.955 |
31.265 |
48 |
48 |
48 |
|
yen Nhật |
JPY |
163,84 |
164,34 |
173,34 |
0,11 |
0,11 |
0,11 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.144 |
34.244 |
35.104 |
63 |
63 |
63 |
|
Dollar Australia |
AUD |
16.703 |
16.753 |
17.453 |
22 |
22 |
22 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.244 |
18.444 |
18.994 |
-6 |
-6 |
-6 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.164 |
32.419 |
33.119 |
26 |
26 |
26 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.667 |
3.774 |
- |
8 |
8 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.041 |
4.151 |
- |
6 |
6 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.316 |
3.331 |
3.451 |
4 |
4 |
4 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
14,92 |
16,92 |
19,52 |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,00 |
0,00 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.548 |
2.628 |
- |
5 |
5 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
14.556 |
14.606 |
15.122 |
19 |
19 |
19 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.717 |
2.817 |
- |
1 |
1 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.770 |
19.860 |
20.540 |
55 |
55 |
55 |
|
Baht Thái |
THB |
762,02 |
806 |
830 |
4 |
4 |
4 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.881,94 |
7.271,94 |
- |
3 |
3 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.814 |
88.864 |
- |
62 |
62 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 10h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietinbank-hom-nay-2511-dong-loat-tang-nhe-o-ca-usd-euro-va-bang-anh-2025112510306365.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/