Vào lúc 11h30, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank tăng nhẹ 4 đồng ở chiều mua vào và 12 đồng ở chiều bán ra; tương ứng 26.108 VND/USD và 26.373 VND/USD.
Tỷ giá euro cũng tăng thêm 12 đồng và niêm yết giá mua tiền mặt là 29.959 VND/EUR, mua chuyển khoản là 29.954 VND/EUR và bán ra là 31.264 VND/EUR.
Tương tự, tỷ giá bảng Anh cũng tăng lên 34.198 VND/GBP cho giá mua tiền mặt, 34.298 VND/GBP cho giá mua chuyển khoản và 35.158 VND/GBP cho giá bán ra.
Cùng chiều đi lên, tỷ giá đô Úc đồng loạt tăng 30 đồng cho cả hai chiều mua - bán. Sau điều chỉnh, VietinBank niêm yết giá mua tiền mặt là 16.823 VND/AUD, mua chuyển khoản là 16.873 VND/AUD và bán ra là 17.573 VND/AUD.
Trong khi đó, tỷ giá yen Nhật tiếp tục giảm 0,35 đồng, xuống còn 165,97 VND/JPY, 166,47 VND/JPY và 175,47 VND/JPY; tương ứng cho mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra.
Tỷ giá won cũng giảm nhẹ 0,12 đồng và ấn định giá mua tiền mặt là 14,95 VND/KRW, mua chuyển khoản là 16,95 VND/KRW và bán ra là 19,55 VND/KRW.
Ảnh: Minh Thư
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 11/11 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.108 |
26.108 |
26.373 |
4 |
4 |
12 |
|
Euro |
EUR |
29.959 |
29.954 |
31.264 |
12 |
12 |
12 |
|
yen Nhật |
JPY |
165,97 |
166,47 |
175,47 |
-0,35 |
-0,35 |
-0,35 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.198 |
34.298 |
35.158 |
59 |
59 |
59 |
|
Dollar Australia |
AUD |
16.823 |
16.873 |
17.573 |
30 |
30 |
30 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.291 |
18.491 |
19.041 |
-5 |
-5 |
-5 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.234 |
32.489 |
33.189 |
77 |
77 |
77 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.644 |
3.751 |
- |
0 |
0 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.042 |
4.152 |
- |
2 |
2 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.309 |
3.324 |
3.444 |
1 |
1 |
1 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
14,95 |
16,95 |
19,55 |
-0,12 |
-0,12 |
-0,12 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,01 |
0,01 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.566 |
2.646 |
- |
6 |
6 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
14.589 |
14.639 |
15.155 |
29 |
29 |
29 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.719 |
2.819 |
- |
6 |
6 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.738 |
19.828 |
20.508 |
-5 |
-5 |
-5 |
|
Baht Thái |
THB |
758,6 |
802,94 |
826,6 |
-1 |
-1 |
-1 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.864,54 |
7.254,54 |
- |
1 |
1 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.645 |
88.695 |
- |
-6 |
-6 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 11h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietinbank-hom-nay-1111-tiep-tuc-tang-nhe-o-nhieu-ngoai-te-lon-20251111121427410.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/