Một số doanh nghiệp có tỉ lệ cổ tức tiền mặt cao như:
Công ty cổ phần Đô thị Tân An (Mã: TAP) tỉ lệ 41,58%, Công ty Cổ phần Hóa An (Mã: DHA) tỉ lệ 20%, Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tỉ lệ 20%, Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (Mã: STK) tỉ lệ 15%.
Danh sách doanh nghiệp chốt quyền trả cổ tức tuần tới trên HNX (Tổng hợp từ VNDirect)
| STT | Mã CK | Sàn | Loại sự kiện | Ngày GDKHQ | Ngày chốt | Ngày thực hiện | Nội dung chi tiết |
| 1 | KMT | HNX | Cổ tức bằng tiền | 17/6 | 18/6 | 04/7 | Trả cổ tức năm 2018 (700 đ/cp) |
| 2 | LAS | HNX | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 03/7 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (300 đ/cp) |
| 3 | CAG | HNX | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 01/7 | Trả cổ tức năm 2018 (196 đ/cp) |
| 4 | VNF | HNX | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 15/7 | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) |
| 5 | PLC | HNX | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (1.600 đ/cp) |
| 6 | GMX | HNX | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 27/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
| 7 | TNG | HNX | Cổ tức bằng cổ phiếu | 13/6 | 14/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:20 | |
| 8 | TKU | HNX | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (750 đ/cp) |
| 9 | NFC | HNX | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 20/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (400 đ/cp) |
| 10 | TKU | HNX | Cổ tức bằng cổ phiếu | 10/6 | 11/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:7,5 |
Danh sách doanh nghiệp chốt quyền trả cổ tức tuần tới trên HOSE (Tổng hợp từ VNDirect)
| STT | Mã CK | Sàn | Loại sự kiện | Ngày GDKHQ | Ngày chốt | Ngày thực hiện | Nội dung chi tiết |
| 1 | STK | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 17/6 | 18/6 | 05/7 | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) |
| 2 | D2D | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 17/6 | 18/6 | 28/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.500 đ/cp) |
| 3 | TBC | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 17/6 | 18/6 | 28/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp) |
| 4 | TVS | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 17/6 | 18/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:23,5 | |
| 5 | VPD | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 25/10 | Trả cổ tức năm 2018 (1.100 đ/cp) |
| 6 | BCE | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) |
| 7 | BFC | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 28/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp) |
| 8 | OPC | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 27/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
| 9 | TV2 | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 14/6 | 17/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018, tỉ lệ 100:20 | |
| 10 | IMP | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 11/7 | Trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) |
| 11 | L10 | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) |
| 12 | DPM | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 26/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp) |
| 13 | FCM | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 12/6 | 13/6 | 10/7 | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) |
| 14 | TRA | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 12/6 | 13/6 | 28/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
| 15 | TCO | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 12/6 | 13/6 | 27/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (300 đ/cp) |
| 16 | NAF | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 12/6 | 13/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:15 | |
| 17 | TYA | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 18/7 | Trả cổ tức năm 2018 (1.770 đ/cp) |
| 18 | DHA | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 26/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (2.000 đ/cp) |
| 19 | HDG | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 11/6 | 12/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:25 | |
| 20 | KDH | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 11/6 | 12/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:5 | |
| 21 | NLG | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 25/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (292 đ/cp) |
| 22 | BMI | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 21/6 | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) |
| 23 | PMG | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 10/6 | 11/6 | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:11 |
Danh sách doanh nghiệp chốt quyền trả cổ tức tuần tới trên UPCoM (Tổng hợp từ VNDirect)
| STT | Mã CK | Sàn | Loại sự kiện | Ngày GDKHQ | Ngày chốt | Ngày thực hiện | Nội dung chi tiết |
| 1 | PCM | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 17/7 | Trả cổ tức năm 2018 (123.7 đ/cp) |
| 2 | LWS | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 14/6 | 17/6 | 10/7 | Trả cổ tức năm 2018 (480 đ/cp) |
| 3 | HPP | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 31/7 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.500 đ/cp) |
| 4 | FOX | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 17/7 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
| 5 | NLS | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (520 đ/cp) |
| 6 | TAP | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 26/6 | Trả cổ tức năm 2018 (4.158 đ/cp) |
| 7 | DSS | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13/6 | 14/6 | 24/6 | Trả cổ tức năm 2018 (960 đ/cp) |
| 8 | STU | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 12/6 | 13/6 | 02/7 | Trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) |
| 9 | HEM | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 12/7 | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) |
| 10 | VIN | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (900 đ/cp) |
| 11 | UDJ | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 26/6 | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) |
| 12 | DDH | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 25/6 | Trả cổ tức năm 2018 (151 đ/cp) |
| 13 | VGT | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11/6 | 12/6 | 24/6 | Trả cổ tức năm 2018 (600 đ/cp) |
| 14 | NNB | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 28/6 | Trả cổ tức năm 2018 (9.58 đ/cp) |
| 15 | RAT | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 27/6 | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) |
| 16 | HFB | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 10/6 | 11/6 | 25/6 | Trả cổ tức đợt 2/2018 (450 đ/cp) |
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/lich-chot-quyen-co-tuc-cua-43-doanh-nghiep-cao-nhat-42-20190609015356532.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/