Theo khảo sát, giá tiêu hôm nay tại các tỉnh thành sản xuất trọng điểm tiếp tục dao động trong khoảng 148.000 – 150.000 đồng/kg, không đổi so với ngày hôm trước.
Cụ thể, tại Đắk Lắk và Đắk Nông (tỉnh Lâm Đồng), giá tiêu đang được thu mua ở mức 150.000 đồng/kg, cao nhất trên thị trường. Tiếp đến là Bà Rịa – Vũng Tàu (TP.Hồ Chí Minh) đạt 148.500 đồng/kg, trong khi Gia Lai và Đồng Nai phổ biến ở mức 148.000 đồng/kg.
|
Thị trường (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua ngày 18/12 (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với ngày hôm trước (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
Đắk Lắk |
150.000 |
- |
|
Gia Lai |
148.000 |
- |
|
Đắk Nông |
150.000 |
- |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
148.500 |
- |
|
Bình Phước |
148.000 |
- |
|
Đồng Nai |
148.000 |
- |
Kết thúc phiên giao dịch gần nhất, theo dữ liệu của Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC), giá tiêu đen của Indonesia được niêm yết ở mức 6.977 USD/tấn, tiếp tục giảm nhẹ 2 USD/tấn (-0,03%) so với ngày hôm trước.
Trong khi đó, giá tiêu tại các quốc gia sản xuất hàng đầu khác tiếp tục đi ngang. Hiện tiêu đen Brazil ASTA 570 đang được giao dịch ở mức 6.075 USD/tấn, trong khi tiêu đen Malaysia có giá 9.000 USD/tấn.
Tại Việt Nam, giá tiêu đen xuất khẩu dao động trong khoảng 6.500 – 6.700 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 550 g/l.
|
Tên loại |
Bảng giá tiêu đen thế giới |
|
|
Ngày 18/12 (ĐVT: USD/tấn) |
% thay đổi so với hôm trước |
|
|
Tiêu đen Lampung (Indonesia) |
6.977 |
-0,03 |
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570 |
6.075 |
- |
|
Tiêu đen Kuching (Malaysia) ASTA |
9.000 |
- |
|
Tiêu đen Việt Nam (500 g/l) |
6.500 |
- |
|
Tiêu đen Việt Nam (500 g/l) |
6.700 |
- |
Cùng thời điểm khảo sát, giá tiêu trắng Muntok Indonesia giảm nhẹ 3 USD/tấn, xuống còn 9.618 USD/tấn.
Tại Malaysia và Việt Nam, giá tiêu trắng tiếp tục giữ nguyên ở mức 12.000 USD/tấn và 9.250 USD/tấn.
|
Tên loại |
Bảng giá tiêu trắng thế giới |
|
|
Ngày 18/12 (ĐVT: USD/tấn) |
% thay đổi so với hôm trước |
|
|
Tiêu trắng Muntok Indonesia |
9.618 |
-0,03 |
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA |
12.000 |
- |
|
Tiêu trắng Việt Nam |
9.250 |
- |
Theo Báo Công Thương, bà Hoàng Thị Liên, Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA), cho biết, nhìn tổng thể, năm vừa qua có thể coi là một năm nhiều thách thức nhưng kết quả đạt được lại mang ý nghĩa rất tích cực đối với ngành hồ tiêu và gia vị Việt Nam.
Theo dự báo của chúng tôi, riêng mặt hàng hồ tiêu, kim ngạch xuất khẩu có thể vượt 1,7 tỷ USD, với sản lượng khoảng 235.000-240.000 tấn. Nếu tính chung toàn ngành gia vị, tổng kim ngạch xuất khẩu có thể tiệm cận mốc 2 tỷ USD, một con số tương đối ấn tượng trong bối cảnh thương mại toàn cầu gặp nhiều khó khăn.
Điều đáng lưu ý là kết quả này không đến từ sự gia tăng mạnh về sản lượng, mà chủ yếu nhờ yếu tố giá trên thị trường quốc tế diễn biến thuận lợi. Trên thực tế, năm qua chứng kiến nhiều biến động bất lợi như sự mất cân đối cung cầu, chi phí logistics tăng cao, các yêu cầu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng. Chưa kể, những yếu tố khó lường như địa chính trị, xung đột khu vực, biến động chính sách thương mại cũng tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu.
Trong bối cảnh đó, việc ngành hồ tiêu và gia vị vẫn giữ được kim ngạch xuất khẩu ở mức cao đã tạo ra tâm lý tích cực cho cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời mang ý nghĩa rất lớn đối với người sản xuất.
Giá tốt giúp bà con nông dân có động lực tiếp tục canh tác, duy trì vùng nguyên liệu, yên tâm hơn trong bối cảnh chi phí đầu vào gia tăng. Có thể nói, ngành đang bước vào chu kỳ giá tương đối thuận lợi, và nếu biết tận dụng tốt, đây sẽ là nền tảng quan trọng cho tăng trưởng bền vững trong những năm tới.
Theo bà Liên, VPSA xác định rất rõ rằng chế biến sâu là hướng đi tất yếu nếu ngành hồ tiêu và gia vị muốn phát triển bền vững. Hiện nay, tỷ lệ chế biến sâu của ngành đạt khoảng 30%, và đã có khoảng 30 doanh nghiệp đầu tư bài bản vào công nghệ, thiết bị để sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Tuy nhiên, so với tổng số khoảng 150 hội viên, con số này vẫn còn khiêm tốn.
Nguyên nhân không phải doanh nghiệp không muốn làm, mà bởi chế biến sâu đòi hỏi nguồn lực rất lớn, từ vốn đầu tư, công nghệ cho tới năng lực phát triển thị trường. Sản phẩm chế biến sâu cũng khó tiêu thụ hơn hàng thô, bởi phải tiếp cận đúng phân khúc, đúng đối tác và đáp ứng tiêu chuẩn cao hơn. Do đó, việc phát triển chế biến sâu cần có lộ trình phù hợp, không thể đồng loạt, mà sẽ có sự phân hóa tự nhiên giữa các nhóm doanh nghiệp.
Về triển vọng năm 2026, vị chủ tịch của VPSA kỳ vọng môi trường chính sách và thương mại quốc tế sẽ ổn định và rõ ràng hơn, giúp doanh nghiệp yên tâm xây dựng chiến lược dài hạn. Ngành cần tăng trưởng cả về quy mô lẫn chiều sâu, bởi nếu chỉ xuất khẩu thô, biên lợi nhuận hiện nay chỉ khoảng 1-2%, là mức không bền vững.
“Khi kết hợp tốt giữa xuất xứ thuần túy, chế biến sâu, liên kết chuỗi và tận dụng hiệu quả FTA, chúng tôi tin rằng xuất khẩu hồ tiêu và gia vị Việt Nam trong năm 2026 sẽ khởi sắc rõ nét hơn, không chỉ về lượng mà quan trọng hơn là về giá trị”, bà Liên cho biết.
Hồ tiêu và nhiều mặt hàng gia vị của Việt Nam thuộc nhóm nông sản có xuất xứ thuần túy, được canh tác, thu hoạch và chế biến trong nước, qua đó đáp ứng thuận lợi quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do.
Đây là lợi thế quan trọng giúp doanh nghiệp ngành gia vị tận dụng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang các thị trường lớn. Tuy nhiên, để lợi thế này phát huy hiệu quả, xuất xứ hàng hóa cần được gắn chặt với truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và tổ chức chuỗi sản xuất bền vững, thay vì chỉ dừng ở yếu tố hình thức hay thủ tục.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/gia-tieu-hom-nay-1812-xuat-khau-ho-tieu-nam-2026-ky-vong-tiep-tuc-khoi-sac-2025121871510158.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/