[Cập nhật] Tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 30/11/2019
Tại các ngân hàng, nhiều loại ngoại tệ được giao dịch hàng ngày với tỷ giá được cập nhật nhiều lần trong ngày. Những ngoại tệ phổ biến giao dịch như: USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật,...
1. Tỷ giá ngân hàng MB
NGOẠI TỆ
MUA VÀO (TM)
MUA VÀO (CK)
BÁN RA (TM)
BÁN RA (CK)
USD (USD 50-100)
23,115.00
23,125.00
23,255.00
23,255.00
USD (USD 5 - 20)
23,105.00
-
-
-
USD (Dưới 5 USD)
23,095.00
-
-
-
EUR
25,146.00
25,272.00
26,163.00
26,163.00
GBP
29,488.00
29,636.00
30,279.00
30,279.00
JPY
209.00
210.07
215.27
215.27
HKD
2,866.00
2,924.75
3,023.00
3,023.00
CNY
-
3,251.00
3,366.00
3,366.00
AUD
15,415.00
15,571.00
16,066.00
16,066.00
NZD
14,572.00
14,719.00
15,126.00
15,126.00
CAD
17,108.00
17,281.00
17,815.00
17,815.00
SGD
16,661.00
16,829.00
17,232.00
17,232.00
THB
712.80
720.00
783.69
783.69
CHF
22,787.00
23,017.00
23,582.00
23,582.00
RUB
-
292.13
508.46
508.46
KRW
-
18.9
21.66
21.66
LAK
-
2.53
2.96
2.96
2. Tỷ giá Ngân hàng Đông Á
Loại ngoại tệ
Mua TM
Mua CK
Bán TM
Bán CK
USD
23.13
23.13
23.22
23.22
AUD
15.55
15.61
15.76
15.75
CAD
17.31
17.37
17.55
17.54
CHF
22.61
23.06
23.08
23.29
EUR
25.34
25.41
25.66
25.65
GBP
29.7
29.81
30.11
30.1
HKD
2.41
2.95
2.92
2.98
JPY
206,5
210,7
212,3
212,6
NZD
14.81
15.09
SGD
16.76
16.86
17.03
17.03
THB
700
750
780
780
3. Tỷ giá ngân hàng VPBank
Tên ngoại tệ
Mua Tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán ra
AUD
15,414.00
15,521.00
15,895.00
CAD
17,142.00
17,302.00
17,592.00
CHF
22,822.00
23,016.00
23,374.00
EUR
25,109.00
25,282.00
25,960.00
GBP
29,415.00
29,643.00
30,222.00
JPY
208.34
209.86
213.48
SGD
16,812.00
16,845.00
17,094.00
THB
0.00
0.00
0.00
USD
23,110.00
23,130.00
23,230.00
4. Tỷ giá ngân hàng SCB
NGOẠI TỆ
MUA TM
MUA CK
BÁN CK
BÁN TM
USD
22,490
23,140
23,240
23,260
USD[5-20]
22,940
23,140
23,240
23,260
USD[50-100]
23,115
23,140
23,240
23,260
EUR
25,310
25,390
25,740
25,740
GBP
29,690
29,810
30,190
30,210
JPY
210
211
214
213.7
CHF
22,840
22,980
23,420
23,560
CAD
17,300
17,370
17,610
17,610
AUD
15,500
15,550
15,890
15,890
SGD
16,820
16,840
17,070
17,190
NZD
14,800
15,070
KRW
19
22
5. Tỷ giá ngân hàng HSBC
Ngoại tệ
Tỷ giá mua (TM)
Tỷ giá mua (CK)
Tỷ giá bán (TM)
Tỷ giá bán (CK)
USD
23.155
23.155
23.255
23.255
GBP
29.21
29.55
30.368
30.368
EUR
25.038
25.2
25.898
25.898
JPY
206.47
209.09
214.45
214.45
AUD
15.315
15.462
15.954
15.954
SGD
16.567
16.76
17.224
17.224
HKD
2.891
2.924
3.005
3.005
CAD
17.032
17.23
17.707
17.707
CHF
22.927
22.927
23.562
23.562
NZD
14.688
14.688
15.094
15.094
THB
743
743
794
794
6. Tỷ giá ngân hàng TPBank
MÃ NGOẠI TỆ
MUA TIỀN MẶT
MUA CHUYỂN KHOẢN
BÁN
USD
23,051
23,093
23,253
THB
736
752
783
SGD
16,792
16,852
17,080
SEK
2,232
2,366
2,456
SAR
6,046
6,164
6,408
RUB
302
363
404
NZD
14,658
14,758
15,128
NOK
2,358
2,496
2,574
MYR
5,541
5,524
5,783
KWD
77,019
77,069
77,905
KRW
19
19
21
JPY
206
209
215
INR
311
322
335
HKD
2,704
2,918
3,034
GBP
29,573
29,783
30,087
EUR
25,206
25,369
26,154
DKK
3,347
3,378
3,483
CNY
3,276
3,276
3,414
CHF
22,899
23,009
23,577
CAD
17,147
17,283
17,601
AUD
15,482
15,549
15,838
7. Tỷ giá ngân hàng SHB
Ngoại tệ
Mua TM
Mua CK
Bán
USD
23,120
23,150
23,250
EUR
25,388
25,388
25,708
JPY
205
205
213
AUD
15,492
15,582
15,822
SGD
16,812
16,882
17,102
GBP
29,623
29,743
30,133
CAD
17,256
17,356
17,561
HKD
2,904
2,944
2,994
CHF
22,982
23,112
23,412
THB
730
752
797
CNY
---
3,269
3,334
8. Tỷ giá ngân hàng SeABank
Mã ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán chuyển khoản
Bán tiền mặt
USD
$1
22,975.00
23,125.00
23,245.00
23,245.00
$5;$10;$20
23,105.00
23,125.00
23,245.00
23,245.00
$50;$100
23,125.00
23,125.00
23,245.00
23,245.00
JPY
208.16
210.06
214.61
215
AUD
15,466.00
15,566.00
15,866.00
15,966.00
SGD
16,728.00
16,828.00
17,128.00
17,228.00
GBP
29,539.00
29,789.00
30,289.00
30,389.00
CAD
EUR
25,256.00
25,336.00
25,936.00
25,996.00
HKD
2,550.00
2,850.00
3,070.00
3,080.00
CHF
KRW
0.00
18.88
20.95
0.00
9. Tỷ giá ngân hàng MSB
Ngoại tệ
MUA
BÁN
USD
23,130
23,240
AUD
15,551
15,863
CAD
17,298
17,598
CHF
23,030
23,426
DKK
3,306
3,528
EUR
25,334
25,745
GBP
29,797
30,138
HKD
2,895
3,029
JPY
210
213.02
NOK
2,421
2,638
SEK
2,372
2,482
SGD
16,864
17,080
THB
734
801
CNY
3,218
3,374
KRW
19
20.37
NZD
14,595
15,199
10. Tỷ giá ngân hàng ABBank
Loại tiền
Tiền mặt/séc
Chuyển khoản
Tỷ giá bán
USD
23.14
23.16
23.25
USD-2
23.12
23.16
23.25
EUR
25.271
25.372
25.726
GBP
29.65
29.769
30.145
JPY
209,5
210,4
213,3
AUD
15.492
15.554
15.814
CAD
17.265
17.386
17.576
SGD
0
16.887
17.093
CHF
0
23.067
23.41
HKD
0
2.931
2.998
NZD
0
14.74
15.045
Bảng tỷ giá ngân hàng được thống kê từ website các ngân hàng và được cập nhật hàng ngày.
Tỷ giá ngân hàng ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết được con số tỷ giá ngân hàng chính xác theo từng thời điểm bạn nên liên lạc trực tiếp với ngân hàng để chốt tỷ giá cho giao dịch của mình.