Vào lúc 10h00, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank tăng nhẹ 4 đồng ở chiều mua vào nhưng giảm 3 đồng ở chiều bán ra, tương ứng 26.072 VND/USD và 26.377 VND/USD.
Trong khi đó, tỷ giá euro tiếp tục giảm 83 đồng và niêm yết giá mua tiền mặt là 30.344 VND/EUR, mua chuyển khoản là 30.394 VND/EUR và bán ra là 31.704 VND/EUR.
Tương tự, tỷ giá yen Nhật cũng giảm còn 163,39 VND/JPY cho mua tiền mặt, 163,89 VND/JPY cho mua chuyển khoản và 172,89 VND/JPY cho bán ra; cùng giảm 0,17 đồng.
Cùng lúc, tỷ giá bảng Anh giảm mạnh 103 đồng ở cả ba hình thức mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; lần lượt xuống còn 34.925 VND/GBP, 35.025 VND/GBP và 35.885 VND/GBP.
Với tỷ giá đô Úc, VietinBank niêm yết 17.243 VND/AUD cho giá mua tiền mặt, 17.293 VND/AUD cho giá mua chuyển khoản và 17.993 VND/AUD cho bán ra; đồng loạt giảm 18 đồng.
Song song đó, tỷ giá won cũng điều chỉnh giảm 0,05 đồng. Hiện, đồng tiền này đang được mua tiền mặt với giá 15,24 VND/KRW, mua chuyển khoản là 17,24 VND/KRW và bán ra ở 19,84 VND/KRW.
Ảnh: Minh Thư
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 31/12 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.072 |
26.072 |
26.377 |
4 |
4 |
-3 |
|
Euro |
EUR |
30.344 |
30.394 |
31.704 |
-83 |
-83 |
-83 |
|
yen Nhật |
JPY |
163,39 |
163,89 |
172,89 |
-0,17 |
-0,17 |
-0,17 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.925 |
35.025 |
35.885 |
-103 |
-103 |
-103 |
|
Dollar Australia |
AUD |
17.243 |
17.293 |
17.993 |
-18 |
-18 |
-18 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.730 |
18.930 |
19.480 |
-11 |
-11 |
-11 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.697 |
32.952 |
33.652 |
-137 |
-137 |
-137 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.709,00 |
3.816,00 |
- |
9 |
9 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.100 |
4.210 |
- |
-11 |
-11 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.301 |
3.316 |
3.436 |
-2 |
-2 |
-2 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,24 |
17,24 |
19,84 |
-0,05 |
-0,05 |
-0,05 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,00 |
0,00 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.583 |
2.663 |
- |
-4 |
-4 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
14.941 |
14.991 |
15.507 |
-67 |
-67 |
-67 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.809 |
2.909 |
- |
-9 |
-9 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
20.011 |
20.101 |
20.781 |
34 |
34 |
34 |
|
Baht Thái |
THB |
781,94 |
826,28 |
849,94 |
2 |
2 |
2 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.854,24 |
7.244,24 |
- |
1 |
1 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.301 |
88.351 |
- |
-42 |
-42 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 10h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietinbank-hom-nay-3112-dong-loat-giam-gia-usd-bien-dong-trai-chieu-20251231103638571.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/