Chia sẻ tại Data Talk | The Catalyst với chủ đề " Năm 2026, ngành thép Việt Nam bước vào chu kỳ mới – Động lực đến từ đâu?", ông Phạm Công Thảo – Phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Thép Việt Nam (VNSteel), Phó Chủ tịch Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), nhận định câu chuyện trọng tâm của doanh nghiệp thép nói riêng và ngành thép Việt Nam nói chung trong năm 2026 vẫn sẽ bám sát mục tiêu tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Theo ông Thảo, Đảng và Chính phủ đã đặt mục tiêu tăng trưởng rất cao cho năm 2026 cũng như giai đoạn 5 năm tiếp theo, hướng tới mức tăng trưởng hai con số. Với kịch bản này, theo thông lệ, nhu cầu thép cũng thường tăng trưởng ở mức hai con số.
Nhìn rộng hơn về bức tranh tổng thể, ông Thảo đánh giá ngành thép Việt Nam, nếu xét trong một chu kỳ lớn, vẫn đang nằm trong chu kỳ tăng trưởng.
Kể từ khi nền kinh tế mở cửa, ngành thép liên tục phát triển. Hiện nay, sản lượng tiêu thụ thép của Việt Nam đạt khoảng 24–25 triệu tấn mỗi năm, tương ứng mức tiêu thụ bình quân khoảng 240–250 kg thép trên đầu người.
So sánh với các quốc gia phát triển, mức tiêu thụ thép bình quân đầu người thường dao động trong khoảng 400–500 kg. Đặc biệt, tại một số nền kinh tế như Hàn Quốc hoặc Đài Loan, con số này có thể lên tới gần 1.000 kg/người/năm.
"Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng của ngành thép Việt Nam vẫn còn rất lớn", ông Thảo nhận định.
Về triển vọng năm 2026, ông Thảo dự báo ngành thép sẽ tiếp tục ghi nhận tăng trưởng. Nếu xét về nhu cầu, nhu cầu nội địa nhiều khả năng sẽ tăng trưởng tốt. Trong khi đó, sản xuất của các doanh nghiệp thép chịu tác động đáng kể từ các yếu tố xuất nhập khẩu.
Trong bối cảnh hiện nay, xuất khẩu thép được đánh giá là sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn. Các rào cản như CBAM cùng với xu hướng bảo hộ thương mại ngày càng gia tăng trên thị trường thế giới, vì vậy, nhiều khả năng xuất khẩu thép của Việt Nam sẽ tiếp tục suy giảm trong năm 2026.
Ở chiều ngược lại, nhập khẩu thép thực tế cũng đang có xu hướng giảm. Trong năm nay, xuất khẩu thép giảm khoảng 25% về tỷ lệ, trong khi nhập khẩu giảm khoảng 20%, tức mức giảm của nhập khẩu thấp hơn so với xuất khẩu.
Bước sang năm 2026, diễn biến nhập khẩu sẽ phụ thuộc lớn vào hiệu quả thực thi các chính sách phòng vệ thương mại và biện pháp tự vệ của Việt Nam. Nếu các chính sách này được triển khai hiệu quả, các doanh nghiệp trong nước sẽ có thêm điều kiện để phát huy công suất.
Theo ông Thảo, với kịch bản xuất khẩu tiếp tục suy giảm và nhập khẩu được kiểm soát nhưng không giảm mạnh bằng xuất khẩu, sản lượng của các doanh nghiệp thép vẫn có thể tăng trưởng trong năm 2026. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này sẽ không cao bằng tốc độ tăng của nhu cầu nội địa.
Đi sâu vào ngành thép, bà Võ Thị Ngọc Hân, CFA – Giám đốc Nghiên cứu Cấp cao, Ngành Sản xuất Công nghiệp - công nghệ, CTCP Chứng khoán TP.HCM (HSC) cho biết bức tranh chung ngành thép cho thấy cơ hội vẫn hiện hữu, song song với đó là những thách thức và rủi ro đáng lưu ý.
Bà Võ Thị Ngọc Hân, CFA – Giám đốc Nghiên cứu Cấp cao, Ngành Sản xuất Công nghiệp - công nghệ, CTCP Chứng khoán TP.HCM (HSC) (Ảnh chụp màn hình)
Về cơ hội, bà Hân nhấn mạnh rằng sự hồi phục của thị trường bất động sản dân dụng sẽ là một động lực quan trọng đối với nhu cầu thép, đặc biệt là thép xây dựng tại thị trường Việt Nam trong năm 2026.
"Theo quan sát hiện nay, hàng loạt dự án bất động sản quy mô lớn đang được triển khai trên cả nước, với nguồn cung mới dự kiến được đưa ra thị trường trong năm 2026. Quá trình xây dựng các dự án này sẽ bắt đầu từ cuối năm 2025 và đầu năm 2026, qua đó tạo nền tảng tích cực cho nhu cầu tiêu thụ thép tại thị trường nội địa", bà Hân nói.
Bà Hân cũng nhấn mạnh vai trò của các biện pháp bảo hộ thương mại. Hiện nay, vẫn đang diễn ra một số cuộc điều tra liên quan đến việc áp thuế chống bán phá giá. Nếu các kết luận này được đưa ra sớm trong năm 2026, việc ngăn chặn thép HRC Trung Quốc tràn vào thị trường Việt Nam có thể được giải quyết một cách triệt để.
Tuy nhiên, thững thách thức vẫn hiện hữu đối với ngành thép Việt Nam. Theo bà Hân, trước hết, các rào cản thương mại tại những thị trường xuất khẩu truyền thống như Mỹ và châu Âu vẫn tiếp tục duy trì. Đồng thời, mức độ cạnh tranh từ Trung Quốc vẫn rất gay gắt.
Bà cho biết trong khoảng 11 tháng năm 2025, Trung Quốc đã xuất khẩu khoảng 108 triệu tấn thép, tăng 7% so với cùng kỳ và đạt mức kỷ lục. Con số này cao gấp hơn bốn lần quy mô tiêu thụ thép hàng năm của thị trường Việt Nam, cho thấy áp lực cạnh tranh là rất lớn.
Ngoài ra, tại thị trường trong nước, một số dòng sản phẩm vẫn đang trong tình trạng dư thừa công suất. Dư thừa công suất và hiệu quả sản xuất của một số doanh nghiệp cho thấy yếu tố cạnh tranh chưa cao và dẫn đến khó khăn khi nhìn vào bức tranh tổng thể của toàn ngành.
Dù vậy, theo đánh giá của bà Hân, các tín hiệu tích cực hiện nay vẫn đang nhiều hơn so với các yếu tố rủi ro và thách thức. Vì vậy, bà kỳ vọng ngành thép Việt Nam đang từng bước bước vào một giai đoạn mới của chu kỳ tăng trưởng dài hạn.
VietinBank - điểm tựa tài chính cho doanh nghiệp Việt
Đồng hành cùng doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, VietinBank cung cấp hệ sinh thái giải pháp tài chính toàn diện cho SME và doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nổi bật là SME Simple với quy trình rút gọn, hồ sơ tối giản, thời gian duy trì hạn mức tín dụng lên tới 24 tháng, giúp doanh nghiệp chủ động nguồn vốn.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu được hưởng ưu đãi như “Ngày vàng thanh toán quốc tế” với mức giảm tới 100% phí chuyển tiền ngoại tệ, cùng dịch vụ chuyển tiền ngoại tệ nhanh trả sau. VietinBank còn tiên phong ngân hàng số với nền tảng VietinBank eFAST, cho phép giải ngân, bảo lãnh online và mở tài khoản doanh nghiệp trực tuyến.
VietinBank là Ngân hàng SME tốt nhất Việt Nam 5 năm liên tiếp (2020–2025) do The Asian Banker bình chọn.
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/nganh-thep-viet-nam-du-dia-tang-truong-lon-va-bai-toan-bao-ho-nam-2026-20251223171846418.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/