Mở cửa phiên giao dịch 15/12, giá thép thanh kỳ hạn tháng 1/2026 trên Sàn Thượng Hải giảm 0,3% (8 nhân dân tệ) về mức 3.075 nhân dân tệ/tấn. Trên Sàn Đại Liên, giá quặng sắt giảm 0,2% (1,5 nhân dân tệ) xuống mức 779,5 nhân dân tệ/tấn. Trên Sàn Singapore, giá quặng sắt kỳ hạn tháng 1/2026 tăng 0,02 USD lên mức 102 USD/tấn.
Diễn biến giá thép thanh kỳ hạn tháng 1/2026 trên Sàn SHFE. Nguồn: Barchart
Cuối năm 2025, thị trường thép cây toàn cầu ghi nhận những biến động trái chiều giữa các khu vực, theo GMK Center.
Tại Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ và một số nước EU, giá đều tăng lên mức cao nhất nhiều tháng do nguồn cung hạn chế, yếu tố mùa vụ và nhu cầu từ các dự án hạ tầng. Ngược lại, tại Trung Quốc, tiêu thụ chậm lại vì mùa đông và lợi nhuận sản xuất thấp, nhưng giá vẫn ổn định nhờ sản lượng bị cắt giảm và kế hoạch bảo trì lò cao tại các nhà máy thép.
Trong đó, Thổ Nhĩ Kỳ chứng kiến giá thép cây tăng 3,6% lên 570 USD/tấn FOB trong giai đoạn 7/11–5/12, đánh dấu ba tháng tăng liên tiếp. Giá được hỗ trợ bởi chi phí phế liệu đi lên và nguồn cung suy giảm, dù nhu cầu xuất khẩu yếu do cạnh tranh từ Bắc Phi và Trung Quốc, cùng sự không chắc chắn của EU liên quan đến cơ chế CBAM. Giao dịch chủ yếu ở quy mô nhỏ.
Tại EU, thị trường phân hóa, Bắc Âu giữ nguyên mức 605 EUR/tấn từ tháng 10, trong khi Ý tăng 3,8% trong tháng 11 lên 540 EUR/tấn và được dự báo tiếp tục nhích lên sau đợt tăng 2% của tháng 10.
Nguồn cung bị gián đoạn vì sự cố sản xuất như vụ cháy tại Ferriere Nord, cắt giảm sản lượng theo mùa và thiếu hụt một số quy cách. Chi phí phế liệu, năng lượng, hạn ngạch CO₂ tăng cùng kỳ vọng về CBAM đã tạo điều kiện cho nhà sản xuất nâng giá.
Thị trường Mỹ cũng có xu hướng đi lên, tăng 2,2% trong tháng 11 và vượt 1.003 USD/tấn— mức cao nhất trong hai năm.
Các nhà sản xuất như Nucor và Gerdau liên tục tăng giá trong bối cảnh tồn kho thấp, nhập khẩu gần như đóng băng vì thuế và hạn chế thương mại, trong khi chương trình đầu tư hạ tầng của chính phủ tiếp tục tạo đơn hàng cho năm 2026. Nguồn cung hạn chế trở thành động lực chính của thị trường.
Trái ngược, Trung Quốc tăng giá nhẹ 3,5% lên 445 USD/tấn nhưng nhu cầu lại yếu vì mùa đông và lĩnh vực bất động sản kém khởi sắc. Sản lượng bị cắt giảm do bảo trì và ngừng lò cao để bảo trì sớm ở miền Bắc khiến thị trường phía Nam và Đông thiếu hàng. Tồn kho giảm ở nhiều khu vực, giúp giá duy trì ổn định.
Một diễn biến quan trọng là Trung Quốc áp dụng cơ chế cấp phép xuất khẩu thép từ ngày 1/1/2026 theo Thông báo 79/2025. Danh mục hàng hoá chịu kiểm soát trải rộng từ gang, ferroalloy (hợp kim sắt) đến thép bán thành phẩm và thép thành phẩm, bao gồm thép dẹt, thép dài, ống thép và sản phẩm hạ tầng như thép ray.
Biện pháp này không nhằm cấm xuất khẩu nhưng tạo rào cản hành chính để kiểm soát dòng thép ra nước ngoài trong bối cảnh xuất khẩu của Trung Quốc đạt mức kỷ lục và nhu cầu nội địa yếu. Chính sách mới được dự báo sẽ tác động mạnh đến thị trường toàn cầu trong năm 2026.
Trong nước, các doanh nghiệp bình ổn giá thép xây dựng. Cụ thể Hòa Phát báo giá thép CB240 và CB300 ghi nhận lần lượt 13.500 đồng/kg và 13.090 đồng/kg. Việt Đức chào giá CB240 ở mức 13.350 đồng/kg và CB300 12.850 đồng/kg.
Tương tự, một số doanh nghiệp khác cũng giữ giá bình ổn, gồm thép Pomina với CB240 - CB300 ghi nhận 14.440 – 14.290 đồng/kg và thép VJS 13.230 – 12.830 đồng/kg.
Giá thép ghi nhận tới ngày 15/12/2025. Nguồn: SteelOnline
Đường dẫn bài viết: https://vietnambiz.vn/gia-thep-hom-nay-1512-tiep-da-giam-nhe-2025121573537362.htm
In bài biếtBản quyền thuộc https://vietnambiz.vn/